HCMC Cubing Autumn 2024
Name | Representing | Total | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Beom-Jun Kim (김범준) | Republic of Korea | 8 | ||||||||||
Bùi Trương Nhật Huy | Vietnam | 6 | ||||||||||
Bùi Vĩnh An Tườn | Vietnam | 3 | ||||||||||
Đặng Hoàng Sơn | Vietnam | 4 | ||||||||||
Đặng Minh Quân | Vietnam | 9 | ||||||||||
Đinh Hữu Phúc | Vietnam | 1 | ||||||||||
Đoàn Quốc Trung | Vietnam | 3 | ||||||||||
Đoàn Trần Phú Hưng | Vietnam | 4 | ||||||||||
Eng Dickson (黄迪胜) | Malaysia | 9 | ||||||||||
Hồ Văn Khoa | Vietnam | 2 | ||||||||||
Hoàng Văn Hoà | Vietnam | 3 | ||||||||||
Jerry Chung (鍾養浩) | Hong Kong, China | 9 | ||||||||||
Kha Võ Nguyễn Hoàng | Vietnam | 1 | ||||||||||
La Tuấn Kiệt | Vietnam | 2 | ||||||||||
Lê Đăng Khoa | Vietnam | 1 | ||||||||||
Lê Hà Phong | Vietnam | 9 | ||||||||||
Lê Hoàng Duy | Vietnam | 4 | ||||||||||
Lê Khánh Tùng | Vietnam | 2 | ||||||||||
Lê Thiên Phú | Vietnam | 1 | ||||||||||
Lê Trần Đăng Quỳnh | Vietnam | 4 | ||||||||||
Lê Trần Phúc Hưng | Vietnam | 2 | ||||||||||
Lê Văn Tuấn | Vietnam | 4 | ||||||||||
Lưu Trần Khiết Quân | Vietnam | 7 | ||||||||||
Mai Gia Bảo | Vietnam | 1 | ||||||||||
Nguyễn Anh Hào | Vietnam | 1 | ||||||||||
Nguyễn Duy Sơn | Vietnam | 9 | ||||||||||
Nguyễn Hoàng Khôi | Vietnam | 5 | ||||||||||
Nguyễn Hoàng Phúc Vinh | Vietnam | 4 | ||||||||||
Nguyễn Hoàng Thiên Phú | Vietnam | 8 | ||||||||||
Nguyễn Minh Hiếu | Vietnam | 3 | ||||||||||
Nguyễn Ngọc Anh Quân | Vietnam | 1 | ||||||||||
Nguyễn Thành Đạt | Vietnam | 1 | ||||||||||
Nguyễn Thế Huy | Vietnam | 5 | ||||||||||
Nguyễn Thế Lâm | Vietnam | 6 | ||||||||||
Nguyễn Thiện Nhân | Vietnam | 9 | ||||||||||
Nguyễn Thiện Phúc | Vietnam | 4 | ||||||||||
Nguyễn Tuấn Công | Vietnam | 7 | ||||||||||
Nguyễn Việt Thành | Vietnam | 3 | ||||||||||
Patrick Khoi Gilkison | Vietnam | 4 | ||||||||||
Phạm Huy Phúc | Vietnam | 2 | ||||||||||
Phạm Minh Quang | Vietnam | 1 | ||||||||||
Phạm Thái Bảo | Vietnam | 2 | ||||||||||
Phạm Thuý Huyền | Vietnam | 7 | ||||||||||
Phan Đình Huy | Vietnam | 3 | ||||||||||
Phan Lê Nguyên | Vietnam | 1 | ||||||||||
Quách Gia Bảo | Vietnam | 1 | ||||||||||
Ramona Orzel | Germany | 1 | ||||||||||
Ron van Bruchem | Netherlands | 4 | ||||||||||
Trần Đỗ Ngọc Hoa | Vietnam | 1 | ||||||||||
Trần Hoàng Bảo Nam | Vietnam | 3 | ||||||||||
Trần Hoàng Nam | Vietnam | 3 | ||||||||||
Trần Lương Khai Trí | Vietnam | 2 | ||||||||||
Trần Mỹ Ngọc | Vietnam | 4 | ||||||||||
Trương Quí Bảo | Vietnam | 2 | ||||||||||
16 first-timers + 38 returners = 54 people | 6 regions | 52 | 35 | 29 | 20 | 14 | 15 | 17 | 11 | 13 |