Hanoi Super Brain Zyo 2023
- Date
- Feb 25 - 26, 2023
- City
- Ha Noi, Vietnam
- Venue
Newton Grammar School
- Address
- 136 Hồ Tùng Mậu, Bắc Từ Liêm District, Hà Nội.
- Details
Multifunctional venue in the school
- Contact
- Organizer
- Zyorubik
- WCA Delegates
- Ivan Lew Yi Wen (刘义文), Leow Yi Jun (廖艺畯), Toan Do Cong, and Trịnh Nguyên Anh
- Download all the competition's details as PDF .
- Information
- Events
- Main event
- Competitors
- 217
- Registration period
-
Online registration opened and closed .
- Registration requirements
-
This competition is over, click here to display the registration requirements it used.Create a WCA account here if you don't have one.
If this is not your first competition, associate your WCA ID to your WCA account here.
Register for this competition here.
There is a competitor limit of 300 competitors.
The base registration fee for this competition is 100,000 ₫ (Vietnamese Đồng).
If your registration is cancelled before you will be refunded 100% of your registration fee.
Registrants on the waiting list may be accepted onto the competitor list until .
If you are a registered competitor you may change your registered events until by contacting the organization team.
On the spot registrations will be accepted with a base registration fee of 200,000 ₫ (Vietnamese Đồng).
Nộp lệ phí trước ngày thi đấu để được chấp nhận đơn đăng ký. ( xem tab 'nộp lệ phí' để biết thêm chi tiết)
* Phí cơ bản cho 1 nội dung đầu tiên: 100.000₫ (Vietnamese Đồng).
* Từ 2 nội dung trở lên: 30.000₫/nội dung
* Phí cho 5 nội dung : 200.000₫ (Vietnamese Đồng).
* Phí cho 10 nội dung : 300.000₫ (Vietnamese Đồng).
* Phí cho 14 nội dung: 350.000₫ (Vietnamese Đồng).
Đăng ký tại bàn ở giải đấu sẽ được chấp nhận với mức lệ phí nhân đôi so với đăng ký trên web.
* Sau khi thanh toán lệ phí thi, đơn đăng ký của bạn sẽ được chấp nhận trong 24hBạn có thể thanh toán lệ phí thi bằng cách chuyển khoản đến tài khoản dưới đây:
Số tài khoản: (MB Bank - Ngân hàng Quân Đội) 0987896610
Tên Tài Khoản: NGUYEN DUC VINHSau khi chuyển khoản vui lòng gửi ảnh chứng minh giao dịch thành công cùng với tên của bạn hoặc ID WCA của bạn tới email: Zyorubik@gmail.com
Sau khi đăng ký và nộp lệ phí thi. Đăng ký của bạn sẽ được xác nhận trong vòng 24 giờ.
Nếu đăng ký của bạn không được xác nhận trong vòng 24 giờ xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.Nếu bạn không thể trả phí theo phương pháp trên, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Lưu ý: tên đăng ký phải viết tiếng Việt có dấu, đúng thứ tự họ - tên đệm - tên, nếu không sẽ không được chấp nhận.
Thí sinh có thể liên hệ ban tổ chức để thay đổi bộ môn thi, hạn cuối là ngày 25-02-2023.
Tất cả thí sinh trong danh sách chờ sẽ bị loại bỏ và hoàn tiền (nếu đã đóng) sau ngày 22-02-2023.
You must submit your registration fee before the competition date in order to be accepted. (see the 'submit fee' tab for more details)
- Basic fee for the first event: 100,000₫ (Vietnamese Dong).
- For 2 or more events: 30,000₫/event
- Fee for 5 events: 200,000₫ (Vietnamese Dong).
- Fee for 10 events: 300,000₫ (Vietnamese Dong).
- Fee for 14 events: 350,000₫ (Vietnamese Dong).
Registrations at the competition venue will be accepted with fees doubled compared to those registered on the website.
- After paying the competition fee, your registration will be accepted within 24 hours.You can pay the competition fee by transferring to the following account:
- Account number: (MB Bank - Military Bank) 0987896610
- Account name: NGUYEN DUC VINHAfter transferring the payment, please send a copy of the transaction confirmation along with your name or WCA ID to the email address: Zyorubik@gmail.com
After registering and submitting the competition fee, your registration will be confirmed within 24 hours. If your registration is not confirmed within 24 hours, please contact us.
If you are unable to pay the fee through the above method, please contact us.
Note: For Vietnamese competitors, the registration name must be written in Vietnamese with accent marks, in the correct order of last name - middle name - first name, otherwise it will not be accepted.
Competitors may contact the organizing team to change their events, the deadline is February 25, 2023.
All competitors on the waiting list will be removed and refunded (if applicable) after February 22, 2023. - Highlights
-
Click here to display the highlights of the competition.
Yiheng Wang (王艺衡) won with an average of 5.37 seconds in the 3x3x3 Cube event. Phạm Đức Phước finished second (6.70) and Đỗ Quang Hưng finished third (7.29).
3x3x3 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yiheng Wang (王艺衡) | 4.27 | 5.37 | China | 4.27 | 4.99 | 5.82 | 5.34 | 5.78 | |||
2 | Phạm Đức Phước | 6.16 | 6.70 | Vietnam | 7.19 | 7.75 | 6.26 | 6.64 | 6.16 | |||
3 | Đỗ Quang Hưng | 5.19 | NR | 7.29 | Vietnam | 6.49 | 8.17 | 8.29 | 7.22 | 5.19 |
2x2x2 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daryl Tan Hong An | 1.79 | 2.35 | Singapore | 2.95 | 2.12 | DNF | 1.97 | 1.79 | |||
2 | Nông Quốc Duy | 1.62 | 2.57 | Vietnam | 1.74 | 4.26 | 1.71 | 4.36 | 1.62 | |||
3 | Nguyễn Anh Khôi | 2.01 | 2.72 | Vietnam | 2.03 | 4.80 | 2.01 | 2.44 | 3.70 |
4x4x4 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Quang Hưng | 20.73 | NR | 24.64 | Vietnam | 26.45 | 23.59 | 20.73 | 24.75 | 25.59 | ||
2 | Daryl Tan Hong An | 25.12 | 28.76 | Singapore | 30.72 | 25.12 | 28.76 | 32.54 | 26.79 | |||
3 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 26.88 | 29.67 | Vietnam | 31.40 | 26.88 | 30.76 | 29.78 | 28.48 |
5x5x5 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Quang Hưng | 43.49 | NR | 47.70 | NR | Vietnam | 48.06 | 49.88 | 43.49 | 52.84 | 45.17 | |
2 | Daryl Tan Hong An | 49.06 | 51.62 | Singapore | 49.20 | 55.80 | 49.06 | 51.67 | 53.98 | |||
3 | Anyu Zhang (张安宇) | 50.53 | 51.64 | China | 50.53 | 50.91 | 53.14 | 51.39 | 52.61 |
6x6x6 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anyu Zhang (张安宇) | 1:27.95 | 1:29.98 | China | 1:33.92 | 1:28.08 | 1:27.95 | |||||
2 | Daryl Tan Hong An | 1:26.49 | 1:32.84 | NR | Singapore | 1:41.65 | 1:30.37 | 1:26.49 | ||||
3 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 1:29.46 | 1:36.90 | Malaysia | 1:41.79 | 1:39.44 | 1:29.46 |
7x7x7 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anyu Zhang (张安宇) | 2:04.35 | 2:07.51 | China | 2:10.90 | 2:07.29 | 2:04.35 | |||||
2 | Daryl Tan Hong An | 2:13.25 | 2:20.42 | Singapore | 2:25.71 | 2:22.29 | 2:13.25 | |||||
3 | Nguyễn An Phong | 2:22.33 | NR | 2:25.28 | NR | Vietnam | 2:29.07 | 2:22.33 | 2:24.43 |
3x3x3 Blindfolded
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Anh Tuấn | 28.85 | NR | DNF | Vietnam | 40.61 | 28.85 | DNF | ||||
2 | Hoàng Quang Khải | 1:05.57 | DNF | Vietnam | DNF | DNF | 1:05.57 | |||||
3 | Delphine Tran | 1:10.19 | DNF | France | 1:57.68 | 1:10.19 | DNF |
3x3x3 Fewest Moves
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Thủy Triều | 30 | Vietnam | 30 | ||||||||
2 | Nông Quốc Duy | 33 | Vietnam | 33 | ||||||||
3 | Anyu Zhang (张安宇) | 36 | China | 36 |
3x3x3 One-Handed
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Quang Hưng | 9.68 | 12.04 | Vietnam | 15.44 | 9.68 | 11.62 | 13.58 | 10.92 | |||
2 | Daryl Tan Hong An | 11.32 | 12.42 | Singapore | 11.87 | 11.32 | 14.36 | 12.27 | 13.12 | |||
3 | Lê Hà Phong | 11.26 | 12.75 | Vietnam | 11.26 | 13.55 | 13.54 | 12.44 | 12.27 |
Clock
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Đức Hòa | 4.46 | NR | 5.62 | NR | Vietnam | 5.83 | 4.46 | DNF | 6.07 | 4.97 | |
2 | Nguyễn Quốc Nam | 5.96 | 7.06 | Vietnam | 5.96 | 12.96 | 6.91 | 7.29 | 6.97 | |||
3 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 6.88 | 7.81 | Hong Kong, China | 7.32 | 6.88 | 10.75 | 8.45 | 7.67 |
Megaminx
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 40.79 | 43.27 | Malaysia | 47.98 | 45.48 | 41.57 | 40.79 | 42.76 | |||
2 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 39.91 | 43.59 | Hong Kong, China | 39.91 | 42.37 | 43.49 | 52.31 | 44.90 | |||
3 | Leow Yi Jun (廖艺畯) | 48.66 | 52.42 | Malaysia | 53.18 | 53.85 | 50.24 | 1:01.12 | 48.66 |
Pyraminx
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yiheng Wang (王艺衡) | 2.17 | 2.72 | China | 2.35 | 2.30 | 3.51 | 2.17 | 4.10 | |||
2 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 2.82 | 3.86 | Hong Kong, China | DNF | 3.33 | 5.21 | 2.82 | 3.05 | |||
3 | Lê Mạnh Huy | 2.96 | 4.37 | Vietnam | 3.89 | 3.95 | 6.62 | 5.26 | 2.96 |
Skewb
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thành Đạt | 2.57 | 3.66 | Vietnam | 2.64 | 4.25 | 4.61 | 2.57 | 4.09 | |||
2 | Nông Quốc Khánh | 2.93 | 3.86 | Vietnam | 4.71 | 4.01 | 2.93 | 3.04 | 4.53 | |||
3 | Mai Đức Hòa | 3.13 | 4.09 | Vietnam | 3.13 | 5.15 | 5.20 | 3.21 | 3.92 |
Square-1
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Anh Quân | 7.29 | NR | 10.58 | NR | Vietnam | 7.29 | 16.49 | 14.06 | 9.95 | 7.72 | |
2 | Mai Đức Hòa | 8.20 | 12.89 | Vietnam | 25.82 | 13.61 | 12.84 | 8.20 | 12.23 | |||
3 | Nguyễn Thái Bình Dương | 11.48 | 14.12 | Vietnam | 11.48 | 12.47 | 13.38 | 16.50 | 27.38 |