Ho Chi Minh Open 2018
- Date
- Jul 14 - 15, 2018
- City
- Ho Chi Minh City, Vietnam
- Venue
Truờng Trung Cấp Nghề Hùng Vương
- Address
- 165-167 Nguyễn Chí Thanh, phường 12, Quận 5, Hồ Chí Minh, Vietnam
- Details
The competition will be in the 2 halls, go straight and turn right.
- Contact
- WCA Delegate
- Toan Do Cong
- Information
Welcome to the Ho Chi Minh Champion 2018! The competition will have many events and rounds, along with side-events! Be sure to check the Schedule Tab and information to know more about this competition!
We welcome all speedcubers to join the event, to have fun and make friend while breaking your new records!
Chào mừng các bạn đến với giải thi đấu Ho Chi Minh Championship 2018! Giải đấu lần này sẽ có nhiều bộ môn và nhiều vòng thi đấu, song song với các bộ môn phụ! Các bạn hãy xem tab "Lịch thi đấu" để tìm hiểu thêm về cuộc thi này!
Cuộc thi này chào mừng tất cả các bạn thí sinh đam mê bộ môn speedcubing, giao lưu học hỏi và tạo ra nhiều kỷ lục mới!
- Events
- Main event
- Competitors
- 115
- Registration period
-
Online registration opened and closed .
- Registration requirements
-
This competition is over, click here to display the registration requirements it used.Create a WCA account here if you don't have one.
If this is not your first competition, associate your WCA ID to your WCA account here.
Register for this competition here.
There is a competitor limit of 250 competitors.
The base registration fee for this competition is 100,000 ₫ (Vietnamese Đồng).
Here are some requirement for the competition:
* The competitors must register via WCA website, the organizer does not accept register on the spot
* Although we encourage everyone to join, but please register ONLY IF you can join the event, it help us to reduce waste in preparing your scoresheets and others
* The given information must be in Vietnamese (preferred) or English, should you wish to have modification, please contact me at atg.toan@gmail.com
* The maximum allowance for register is 250 people to ensure the quality and timeliness of the competition.
* The fee is 80.000VND if you are joining for less than 5 events and will be 100.000VND if you are joining from 5 events.
* The registration fee is collected on 14/07/2018 (the first day) at the event venue.
* We do not offer any refunds.
* If you wish not to participate anymore, please inform me at atg.toan@gmail.comĐây là một số quy định cho cuộc thi. Thí sinh nên đọc kỹ:
* Toàn bộ thí sinh bắt buộc phải đăng ký thông qua website của WCA, Ban Tổ Chức (BTC) không chấp nhận đăng ký tại chỗ
* Mặc dù tinh thần cuộc thi là khuyến khích mọi người cùng tham gia, hãy đăng ký thi khi bạn THẬT SỰ CÓ THỂ THAM GIA, điều này giúp BTC hạn chế phí phạm tài nguyên khi chuẩn bị cho cuộc thi
* Thông tin đăng ký bắt buộc phải bằng Tiếng Việt có dấu (ưu tiên) hoặc tiếng Anh. Nếu có sai sót, các bạn hãy liên hệ với WCA Delegate để được giải đáp (thông tin liên lạc bên dưới)
* Số lượng đăng ký tối đa là 250 người để đảm bảo chất lượng cuộc thi và thời gian tốt nhất
* Lệ phí thi: 80.000VND nếu các bạn thi ít hơn 5 môn và 100.000VND nếu các bạn đăng ký từ 5 môn trở lên.
* Nếu bạn muốn hủy đăng ký, hãy liên lạc với WCA Delegate.
* Thông tin liên hệ: Gửi email tới atg.toan@gmail.com - Highlights
-
Click here to display the highlights of the competition.
Nguyễn Hoàng Quân won with an average of 8.91 seconds in the 3x3x3 Cube event. Phạm Đức Phước finished second (9.12) and Trần Hà Khang finished third (10.22).
3x3x3 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hoàng Quân | 7.77 | 8.91 | Vietnam | 7.77 | 9.64 | 8.90 | 8.90 | 8.93 | |||
2 | Phạm Đức Phước | 7.89 | 9.12 | Vietnam | 8.78 | 7.89 | 8.51 | 11.44 | 10.08 | |||
3 | Trần Hà Khang | 9.44 | 10.22 | Vietnam | 10.05 | 9.44 | 10.20 | 10.40 | 21.00 |
2x2x2 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dương Hữu Khang | 1.93 | 2.61 | Vietnam | 4.03 | 3.23 | 2.22 | 1.93 | 2.37 | |||
2 | Đoàn Trường Sơn | 2.51 | 2.78 | Vietnam | 2.81 | 3.44 | 2.92 | 2.51 | 2.62 | |||
3 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 2.29 | 3.32 | Vietnam | 3.00 | 7.77 | 3.48 | 2.29 | 3.47 |
4x4x4 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hồ Nam | 34.54 | 36.57 | Vietnam | 38.70 | 45.68 | 34.54 | 35.65 | 35.36 | |||
2 | Trần Hà Khang | 35.51 | 38.66 | Vietnam | 36.68 | 46.70 | 35.51 | 41.32 | 37.97 | |||
3 | Nguyễn Hoàng Quân | 39.00 | 42.61 | Vietnam | 40.50 | 39.00 | 44.93 | 46.38 | 42.39 |
5x5x5 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hồ Nam | 1:05.20 | 1:09.05 | NR | Vietnam | 1:15.88 | 1:10.71 | 1:08.43 | 1:08.00 | 1:05.20 | ||
2 | Nguyễn Tuấn Công | 1:07.23 | 1:12.46 | Vietnam | 1:14.86 | 1:11.24 | 1:07.23 | 1:15.93 | 1:11.28 | |||
3 | Phạm Đức Phước | 1:14.53 | 1:22.40 | Vietnam | 1:24.60 | 1:28.24 | 1:24.07 | 1:18.53 | 1:14.53 |
6x6x6 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hồ Nam | 1:57.73 | NR | 2:02.00 | NR | Vietnam | 2:00.25 | 2:08.03 | 1:57.73 | |||
2 | Nguyễn Tuấn Công | 2:24.46 | 2:33.14 | Vietnam | 2:24.46 | 2:31.13 | 2:43.84 | |||||
3 | Nguyễn Phúc Thịnh | 2:34.23 | 2:35.66 | Vietnam | 2:34.33 | 2:34.23 | 2:38.42 |
7x7x7 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hồ Nam | 2:59.07 | NR | 3:03.63 | NR | Vietnam | 2:59.07 | 3:02.47 | 3:09.34 | |||
2 | Nguyễn Tuấn Công | 3:39.34 | 3:43.93 | Vietnam | 3:48.99 | 3:43.45 | 3:39.34 | |||||
3 | Nguyễn Phúc Thịnh | 3:37.36 | 3:44.94 | Vietnam | 3:37.36 | 3:55.53 | 3:41.93 |
3x3x3 Blindfolded
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chi-Lun Hung (洪啟倫) | 1:12.04 | DNF | Chinese Taipei | DNF | 1:12.04 | DNF | |||||
2 | Nguyễn Tài Đức | 2:00.77 | DNF | Vietnam | DNF | DNF | 2:00.77 | |||||
3 | Đoàn Văn Danh | 2:04.28 | DNF | Vietnam | 2:04.28 | DNF | 2:17.25 |
3x3x3 One-Handed
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Hà Phong | 13.39 | 13.86 | NR | Vietnam | 13.39 | 13.51 | 14.63 | 18.36 | 13.45 | ||
2 | Nguyễn Huy Hoàng | 9.02 | NR | 14.55 | Vietnam | 13.08 | 14.25 | 16.32 | 9.02 | 18.70 | ||
3 | Nguyễn Tuấn Công | 15.49 | 15.98 | Vietnam | 16.33 | 15.72 | 15.88 | 15.49 | 16.70 |
Clock
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chi-Lun Hung (洪啟倫) | 10.69 | 12.71 | Chinese Taipei | 10.69 | 12.95 | 13.32 | 12.16 | 13.01 | |||
2 | Matthew Siegel | 15.92 | 19.95 | Thailand | 24.66 | DNF | 15.92 | 17.84 | 17.34 | |||
3 | Trịnh Thái Dương | 17.49 | 21.47 | Vietnam | 17.49 | 23.32 | 20.48 | 23.77 | 20.62 |
Megaminx
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Quốc Khánh | 56.57 | 1:04.55 | NR | Vietnam | 56.57 | 1:00.82 | 1:06.32 | 1:06.50 | 1:11.79 | ||
2 | Huỳnh Phong Nam | 58.07 | 1:06.04 | Vietnam | 1:02.33 | 1:07.75 | 58.07 | 1:08.05 | 1:09.32 | |||
3 | Đoàn Trường Sơn | 1:16.37 | 1:26.46 | Vietnam | 1:35.17 | 1:16.37 | 1:22.11 | 1:22.11 | 1:37.11 |
Pyraminx
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hồng Anh Khoa | 3.18 | 4.64 | Vietnam | 4.37 | 4.76 | 6.78 | 4.79 | 3.18 | |||
2 | Matthew Siegel | 4.87 | 6.12 | Thailand | 5.98 | 7.06 | 7.41 | 4.87 | 5.31 | |||
3 | Dương Hữu Khang | 5.73 | 6.78 | Vietnam | 8.56 | 5.98 | 5.73 | 7.79 | 6.57 |
Skewb
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Huy Hoàng | 2.50 | NR | 5.16 | Vietnam | 9.81 | 4.03 | 5.13 | 2.50 | 6.32 | ||
2 | Đoàn Trường Sơn | 4.96 | 5.34 | Vietnam | 10.78 | 5.50 | 4.96 | 5.28 | 5.23 | |||
3 | Dương Hữu Khang | 4.51 | 5.59 | Vietnam | 7.27 | 4.51 | 4.81 | 4.69 | 7.83 |
Square-1
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dương Hữu Khang | 11.17 | NR | 14.05 | NR | Vietnam | 15.81 | 12.21 | 15.58 | 14.36 | 11.17 | |
2 | Matthew Siegel | 10.91 | NR | 16.45 | Thailand | 15.54 | 14.65 | 24.54 | 19.15 | 10.91 | ||
3 | Đoàn Trường Sơn | 13.44 | 18.35 | Vietnam | 19.42 | 20.82 | 14.82 | 23.49 | 13.44 |