Vietnam Championship 2023
- Date
- Jul 14 - 16, 2023
- City
- Ho Chi Minh City, Vietnam
- Venue
Nhà Thiếu Nhi Thành Phố Hồ Chí Minh (City Children's House)
- Address
- 169 Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
- Details
Hội trường Nhà Thiếu Nhi Thành Phố (The stage of the City Children's House)
- Contact
- Organizers
- Hiệp hội Rubik Việt Nam, Toan Do Cong, and Zyorubik
- WCA Delegates
- Ivan Lew Yi Wen (刘义文), Leow Yi Jun (廖艺畯), Lê Trần Đăng Quỳnh, and Wang Junwen (王俊文)
- Download all the competition's details as PDF .
- Information
Giải đấu Vô địch Việt Nam với tất cả các bộ môn, được tổ chức trong ba ngày. Các bạn có thể truy cập vào tab "Schedule" để xem thêm thông tin.
The Vietnam Championship 2023 is a multi-event competition spanning 3 days. Please check "Schedule" tab for more information.
Please note
Competitors of all nationalities are welcome,There will be 2 types of winner in this competition:
Open Category - Top 3 winners of the competition regardless of nationality
Vietnamese Category - Top 3 Vietnamese winners of the competition
- Events
- Main event
- Competitors
- 248
- Registration period
-
Online registration opened Tuesday, July 4, 2023 at 10:00 AM UTC and closed Friday, July 7, 2023 at 5:00 PM UTC.
- Registration requirements
-
This competition is over, click here to display the registration requirements it used.Create a WCA account here if you don't have one.
If this is not your first competition, associate your WCA ID to your WCA account here.
Register for this competition here.
There is a competitor limit of 450 competitors.
The base registration fee for this competition is 200,000 ₫ (Vietnamese Đồng).
If your registration is cancelled before Sunday, July 2, 2023 at 12:00 AM UTC you will be refunded 100% of your registration fee.
Registrants on the waiting list may be accepted onto the competitor list until Friday, July 7, 2023 at 5:00 PM UTC.
If you are a registered competitor you may change your registered events until Friday, July 7, 2023 at 5:00 PM UTC by contacting the organization team.
No on the spot registrations will be accepted.
Lưu ý khi tham gia giải:
- Tất cả lệ phí thi phải được chuyển khoản trước
- Các bạn xem thêm thông tin ở mục "nhà tài trợ" để có thông tin về ưu đãi của ZyoRubik cho lệ phí thi
- Sau khi đăng ký và chuyển khoản lệ phí, thời gian xác nhận đăng ký là 2-3 ngày làm việc. Nếu có thắc mắc, các bạn có thể email cho BTC.Lệ phí thi
* Phí cơ bản cho 1 đến 3 nội dung đầu tiên: 200.000₫ (Vietnamese Đồng).
* Phí cho 4 và 5 nội dung: 250.000₫ (Vietnamese Đồng).
* Phí cho từ 6 nội dung trở lên: 400.000₫ (Vietnamese Đồng).Thông tin chuyển khoản đăng ký:
- Tên: NGUYEN DUC VINH
- Số tài khoản: 0336 9696 555
- Ngân hàng: TP Bank
- Nội dung chuyển khoản: Tên, ngày tháng năm sinh, số điện thoại, email, các môn thi:
- Ví dụ: Nguyen Van A, 20/10/1995, 0123456789, nguyenvanaemail.com, 3 mon: 3x3 2x2 4x4
- Ví dụ: Nguyen Van B, 11/11/1994, 0987654321, nguyenvanbemail.com, Tat ca mon thiTrong trường hợp huỷ đăng ký:
- Email cho BTC thông tin đã chuyển khoản, kèm hình chụp chuyển khoản, BTC sẽ hoàn tiền trước ngày 02/07/2023
Note for registration:
- All fee must be paid in advance via bank transfer
- Please check "Sponsor" for information regarding free entry from ZyoRubik
- After transferring the fee, the verification period is 2-3 days
- All registration without paying fee will be canceled.Competition fee
* Basic fee for 1-3 events: 200.000₫ (Vietnamese Dong).
* Fee for 4-5 events: 250.000₫ (Vietnamese Dong).
* Fee for 6 or more events: 400.000₫ (Vietnamese Dong).Transfer information
- Account name: NGUYEN DUC VINH
- Account number: 0336 9696 555
- Bank: TP Bank
- Note: Please kindly input your name, DOB, your email, and the events you registered
- Example: "John Doe, 10/10/1995, exampleemail.com, All events"For foreign competitors who are unable to pay via local bank transfer, please contact the organizers to discuss alternative payment methods.
For cancellation:
- Please email to us in case you want to cancel for refund. Please kindly note the latest date for refund is July 2nd ,2023. We will not process any refund after that date. - Highlights
-
Click here to display the highlights of the competition.
Ruihang Xu (许瑞航) won with an average of 5.31 seconds in the 3x3x3 Cube event. Tee Kai Yang finished second (6.73) and Lingkun Jiang (姜凌坤) finished third (6.88).
Square-1 Final
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anukun Supcharoenkun (อนุกูล ทรัพย์เจริญกุล) | 8.35 | 11.09 | 11.28 11.58 10.42 (8.35) (13.25) | |||
2 | Chuan He (何川) | 10.75 | 11.60 | (13.27) (10.75) 10.75 10.97 13.09 | |||
3 | Lim Hung (林弘) | 8.43 | 13.12 | 12.08 10.50 16.77 (8.43) (17.43) | |||
4 | Lê Xuân Việt | 9.99 | 13.26 | (9.99) (25.16) 10.98 14.62 14.19 | |||
5 | Mai Đức Hòa | 12.76 | 15.64 | 17.69 13.15 (12.76) (17.81) 16.07 | |||
6 | Nguyễn Đặng Minh Thọ | 11.66 | 16.18 | (11.66) (19.81) 15.32 17.91 15.31 | |||
7 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 16.06 | 17.20 | 17.28 (16.06) (19.34) 17.33 16.98 | |||
8 | Shek Ho Hin (石灝軒) | 10.88 | 17.34 | 16.50 17.80 17.73 (22.93) (10.88) | |||
9 | Wong Ming Liang (黃泯量) | 11.20 | 17.51 | 15.98 (19.83) 17.60 (11.20) 18.94 | |||
10 | Xinyun Chen (陈新运) | 15.70 | 18.19 | 17.59 16.81 20.17 (15.70) (21.80) | |||
11 | Nguyễn Tuấn Công | 14.23 | 18.56 | 17.95 21.96 (14.23) (DNF) 15.76 | |||
12 | Julien Gras | 15.80 | 19.53 | 18.59 18.50 (28.45) 21.49 (15.80) | |||
13 | Đỗ An Khang | 18.66 | 20.17 | 20.30 20.31 (24.07) (18.66) 19.89 | |||
14 | Chan Tak Chuen (陳德泉) | 19.01 | 20.81 | 20.73 21.44 (29.92) (19.01) 20.27 | |||
15 | Bùi Trương Nhật Huy | 16.33 | 21.90 | (29.97) 25.60 19.09 (16.33) 21.02 | |||
16 | Lê Phùng Nguyên Khang | 21.13 | 24.86 | 26.94 26.23 (36.73) (21.13) 21.42 | |||
17 | Dương Hữu Khang | 23.46 | 25.39 | (23.46) 24.49 27.17 (28.41) 24.50 | |||
18 | Nguyễn Minh Phúc Hưng | 26.56 | 28.98 | (35.46) 27.54 26.79 (26.56) 32.60 | |||
19 | Nuo Chen (陈诺) | 20.94 | 29.12 | (41.01) 36.45 24.60 (20.94) 26.32 | |||
20 | Đinh Phạm Thiên Ân | 26.78 | 29.35 | 28.64 (33.69) 31.49 (26.78) 27.93 | |||
21 | Daryl Tan Hong An | 18.72 | 30.15 | (33.44) 28.01 29.88 32.55 (18.72) | |||
22 | Eng Dickson (黄迪胜) | 21.68 | 31.14 | 32.97 (21.68) 31.63 (35.91) 28.82 | |||
23 | Yucheng Chen (陈裕铖) | 22.99 | 31.57 | 27.75 (22.99) 35.57 31.40 (45.08) | |||
24 | Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) | 27.90 | 31.57 | 32.52 31.82 (27.90) 30.37 (47.86) | |||
25 | Trần Đức Trí | 20.35 | 32.77 | (20.35) (42.41) 32.23 34.20 31.89 | |||
26 | Lê Tuấn Chiểu | 22.60 | 34.12 | 34.55 32.63 35.19 (22.60) (36.10) | |||
27 | Huỳnh Bá Tùng | 28.21 | 35.26 | (28.21) 34.67 (58.64) 41.57 29.54 | |||
28 | Yutong Wang (汪宇桐) | 45.39 | 48.69 | 46.23 (1:08.22) (45.39) 53.89 45.94 | |||
29 | Lương Minh Xuân Bách | 43.22 | 48.90 | 48.37 (2:45.57) 47.12 (43.22) 51.21 | |||
30 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 29.03 | 50.24 | 51.59 56.82 42.31 (1:07.18) (29.03) | |||
31 | Hao Wang (王浩) | 40.52 | 52.67 | (1:06.72) (40.52) 45.37 56.84 55.79 | |||
32 | Phan Đình Huy | 43.94 | 54.18 | 1:06.76 49.38 (43.94) 46.40 (1:08.65) | |||
33 | Chu Hoàng Hải Nguyên | 52.16 | 57.87 | (1:13.72) 59.67 (52.16) 54.29 59.66 | |||
34 | Trần Duy Lợi | 51.21 | 1:04.09 | (51.21) 54.57 1:08.59 1:09.12 (1:10.19) | |||
35 | Trần Thanh Trường | 1:08.08 | 1:22.89 | (1:29.51) (1:08.08) 1:22.28 1:18.26 1:28.12 |