Da Nang Open 2018
- Date
- Jul 22, 2018
- City
- Da Nang City, Vietnam, Vietnam
- Venue
Trường Tiểu Học Phù Đồng
- Address
- 34 Yên Bái, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
- Details
Phu Dong Primary School
- Contact
- WCA Delegate
- Toan Do Cong
- Information
ATTENTION: Venue changed!
Welcome to Da Nang Open 2018! We welcome all speecubers to join our event!
- Events
- Main event
- Competitors
- 62
- Registration period
-
Online registration opened and closed .
- Registration requirements
-
This competition is over, click here to display the registration requirements it used.Create a WCA account here if you don't have one.
If this is not your first competition, associate your WCA ID to your WCA account here.
Register for this competition here.
There is a competitor limit of 150 competitors.
The base registration fee for this competition is 50,000 ₫ (Vietnamese Đồng).
Here are some requirement for the competition:
* The competitors must register via WCA website, the organizer does not accept register on the spot
* The given information must be in Vietnamese (preferred) or English, should you wish to have modification, please contact me at atg.toan@gmail.com
* The maximum allowance for register is 150 people to ensure the quality and timeliness of the competition.
* The fee is 50.000VND
* The registration fee is collected at the event venue.
* We do not offer any refunds.
* If you wish not to participate anymore, please inform me at atg.toan@gmail.comĐây là một số quy định cho cuộc thi. Thí sinh nên đọc kỹ:
* Toàn bộ thí sinh bắt buộc phải đăng ký thông qua website của WCA, Ban Tổ Chức (BTC) không chấp nhận đăng ký tại chỗ
* Thông tin đăng ký bắt buộc phải bằng Tiếng Việt có dấu (ưu tiên) hoặc tiếng Anh. Nếu có sai sót, các bạn hãy liên hệ với WCA Delegate để được giải đáp (thông tin liên lạc bên dưới)
* Số lượng đăng ký tối đa là 150 người để đảm bảo chất lượng cuộc thi và thời gian tốt nhất
* Lệ phí thi: 50.000VND
* Nếu bạn muốn hủy đăng ký, hãy liên lạc với WCA Delegate.
* Thông tin liên hệ: Gửi email tới atg.toan@gmail.com - Highlights
-
Click here to display the highlights of the competition.
Nguyễn Hùng Khánh won with an average of 10.94 seconds in the 3x3x3 Cube event. Nguyễn Hồ Nam finished second (11.11) and Nguyễn Ngọc Lê Hoàng finished third (11.49).
3x3x3 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hùng Khánh | 9.94 | 10.94 | Vietnam | 12.08 | 10.99 | 10.55 | 11.29 | 9.94 | |||
2 | Nguyễn Hồ Nam | 9.29 | 11.11 | Vietnam | 9.29 | 11.51 | 10.01 | 11.97 | 11.80 | |||
3 | Nguyễn Ngọc Lê Hoàng | 10.10 | 11.49 | Vietnam | 12.35 | 12.07 | 11.31 | 10.10 | 11.10 |
2x2x2 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Ngọc Lê Hoàng | 3.64 | 4.23 | Vietnam | 4.20 | 3.73 | 3.64 | 4.77 | 4.83 | |||
2 | Trần Minh Nhật | 2.93 | 4.52 | Vietnam | 4.01 | 4.50 | 2.93 | 5.36 | 5.05 | |||
3 | Tôn Thất Nguyên Bình | 3.53 | 4.58 | Vietnam | 3.58 | 6.54 | 4.07 | 6.10 | 3.53 |
4x4x4 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hồ Nam | 35.95 | 38.36 | Vietnam | 42.18 | 36.85 | 39.84 | 38.40 | 35.95 | |||
2 | Đặng Quang Huy | 37.79 | 44.06 | Vietnam | 46.30 | 42.13 | 37.79 | 47.32 | 43.75 | |||
3 | Nguyễn Ngọc Lê Hoàng | 36.36 | 44.40 | Vietnam | 43.98 | 44.53 | 36.36 | 50.96 | 44.69 |
5x5x5 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hồ Nam | 1:06.43 | 1:08.48 | NR | Vietnam | 1:07.15 | 1:09.94 | 1:08.34 | 1:06.43 | 1:11.94 | ||
2 | Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) | 1:12.13 | 1:18.07 | Malaysia | 1:18.05 | 1:18.44 | 1:12.13 | 1:17.71 | 1:19.03 | |||
3 | Kiều Gia Thịnh | 1:22.71 | 1:29.66 | Vietnam | 1:42.44 | 1:37.60 | 1:24.70 | 1:22.71 | 1:26.67 |
6x6x6 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hồ Nam | 1:52.98 | NR | 1:59.60 | NR | Vietnam | 2:12.02 | 1:52.98 | 1:53.79 | |||
2 | Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) | 2:34.02 | 2:39.16 | Malaysia | 2:38.15 | 2:34.02 | 2:45.32 | |||||
3 | Kiều Gia Thịnh | 2:54.24 | 3:13.71 | Vietnam | 3:13.07 | 2:54.24 | 3:33.81 |
3x3x3 One-Handed
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hùng Khánh | 14.82 | 16.77 | Vietnam | 15.89 | 16.04 | 27.30 | 18.37 | 14.82 | |||
2 | Tôn Thất Nguyên Bình | 14.48 | 19.22 | Vietnam | 22.62 | 14.48 | 24.04 | 16.21 | 18.84 | |||
3 | Nguyễn Ngọc Lê Hoàng | 16.66 | 20.72 | Vietnam | 25.85 | 23.82 | 21.25 | 16.66 | 17.10 |
Skewb
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Ngọc Lê Hoàng | 3.53 | 6.97 | Vietnam | 8.46 | 7.12 | 5.73 | 3.53 | 8.05 | |||
2 | Nguyễn Hồ Nam | 6.69 | 7.81 | Vietnam | 6.69 | 6.71 | 8.94 | 12.03 | 7.79 | |||
3 | Đoàn Minh Quang | 6.78 | 8.76 | Vietnam | 9.24 | DNF | 7.33 | 9.72 | 6.78 |