HCMC Cubing Autumn 2024
- Date
- Sep 21 - 22, 2024
- City
- Hồ Chí Minh, Vietnam
- Venue
- Address
- 30 Đ. Tân Thắng, Sơn Kỳ, Tân Phú, Hồ Chí Minh
- Details
AEON Hall (3rd floor)
- Contact
- Organization team
- Organizers
- Kiều Gia Thịnh, Lê Trần Đăng Quỳnh, Nguyễn Hoàng Phúc Vinh, Nguyễn Hải Dương, Phạm Huy Phúc, and Toan Do Cong
- WCA Delegates
- Eng Dickson (黄迪胜), Lê Trần Đăng Quỳnh, Ron van Bruchem, and Toan Do Cong
- Download all the competition's details as PDF .
- Information
Mark Your Calendars for HCMC Cubing Autumn 2024!
Join us on September 21-22 at AEON Mall Tan Phu for an action-packed weekend of cubing! Whether you’re a seasoned speedcuber or just love the thrill of competition, this event is for you.
Event Lineup:
• 3x3 • 2x2 • 4x4 • 5x5 • 3x3 One-Handed • Clock • Megaminx • Pyraminx • Skewb • Square-1 • 3x3 Blindfolded
With a wide range of events, there’s something for everyone, whether you’re looking to break your personal best or try a new challenge.
Stay Informed:
For all the details on competition fees, payment methods, the full schedule, and how the event will run, make sure to check out the tabs. Don’t miss out on any updates!
Tham gia giải đấu WCA HCMC Cubing Autumn 2024!
Sự kiện sẽ diễn ra vào ngày 21-22 tháng 9 tại AEON Mall Tân Phú với rất nhiều bộ môn và vòng thi đấu! Dù bạn là một người chơi Rubik với thành tích đỉnh cao hay chỉ đơn giản là yêu thích sự thử thách và giao lưu với các bạn cùng đam mê, sự kiện này dành cho bạn!
Danh sách các bộ môn thi đấu lần này:
• 3x3 • 2x2 • 4x4 • 5x5 • 3x3 Một Tay • Đồng Hồ • Megaminx • Pyraminx • Skewb • Square-1 • 3x3 Bịt Mắt
Thông tin chi tiết:
Để biết thêm chi tiết về phí tham gia, phương thức thanh toán, lịch trình và cách thức tổ chức, hãy xem các tab thông tin. Hãy luôn kiểm tra email để có những cập nhật mới từ BTC nhé!
- Events
- Main event
- Competitors
- 181
- Registration period
-
Online registration opened and closed .
- Registration requirements
-
This competition is over, click here to display the registration requirements it used.Create a WCA account here if you don't have one.
If this is not your first competition, associate your WCA ID to your WCA account here.
Register for this competition here.
There is a competitor limit of 200 competitors.
The base registration fee for this competition is 200,000 ₫ (Vietnamese Đồng).
If your registration is cancelled before you will be refunded 50% of your registration fee.
Registrants on the waiting list may be accepted onto the competitor list until .
If you are a registered competitor you may change your registered events until by contacting the organization team.
No on the spot registrations will be accepted.
- Highlights
-
Click here to display the highlights of the competition.
Trần Anh Quân won with an average of 6.83 seconds in the 3x3x3 Cube event. Đặng Trần Diễn finished second (7.74) and Nguyễn Thị Kim Nhã finished third (7.86).
3x3x3 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Anh Quân | 6.21 | 6.83 | Vietnam | 6.98 | 6.92 | 6.59 | 6.21 | 7.43 | |||
2 | Đặng Trần Diễn | 6.79 | 7.74 | Vietnam | 7.83 | 8.13 | 8.11 | 7.29 | 6.79 | |||
3 | Nguyễn Thị Kim Nhã | 6.93 | 7.86 | Vietnam | 6.93 | 8.53 | 7.59 | 10.68 | 7.45 |
2x2x2 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Duy Sơn | 1.94 | 2.46 | Vietnam | 6.03 | 2.22 | 2.91 | 2.24 | 1.94 | |||
2 | Nguyễn Hoàng Ân | 1.62 | 2.56 | Vietnam | 3.26 | 2.69 | 3.77 | 1.72 | 1.62 | |||
3 | Lê Hà Phong | 2.38 | 2.60 | Vietnam | 2.57 | 2.55 | 2.69 | 3.25 | 2.38 |
4x4x4 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Quốc Huy | 27.03 | 29.99 | Vietnam | 29.96 | 29.36 | 30.65 | 32.42 | 27.03 | |||
2 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 27.26 | 30.11 | Vietnam | 32.90 | 30.15 | 31.40 | 28.79 | 27.26 | |||
3 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 29.24 | 30.33 | Vietnam | 29.24 | 29.99 | 35.40 | 31.34 | 29.65 |
5x5x5 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 46.77 | 54.52 | Vietnam | 46.77 | 58.74 | 54.09 | 53.59 | 55.88 | |||
2 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 51.27 | 55.79 | Vietnam | 51.27 | 55.10 | 58.13 | 1:03.24 | 54.14 | |||
3 | Nguyễn Tuấn Công | 58.26 | 59.32 | Vietnam | 58.60 | 59.41 | 58.26 | 1:00.36 | 59.94 |
3x3x3 Blindfolded
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eng Dickson (黄迪胜) | 1:04.23 | 1:44.70 | Malaysia | 1:04.23 | 1:50.75 | 2:19.12 | |||||
2 | Nguyễn Đặng Minh Thọ | 1:06.09 | DNF | Vietnam | 1:22.81 | DNF | 1:06.09 | |||||
3 | Lê Văn Tuấn | 1:37.24 | DNF | Vietnam | 1:37.24 | DNF | 1:47.44 |
3x3x3 One-Handed
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Hà Phong | 8.91 | 9.96 | NR | Vietnam | 16.70 | 8.91 | 9.17 | 9.72 | 11.00 | ||
2 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 10.34 | 11.01 | Vietnam | 11.18 | 10.34 | 10.37 | 11.49 | 15.23 | |||
3 | Nguyễn Thiện Nhân | 9.46 | 11.98 | Vietnam | 10.92 | 13.16 | 9.46 | 11.86 | 13.20 |
Clock
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jerry Chung (鍾養浩) | 4.36 | 5.17 | Hong Kong, China | 5.17 | 4.98 | 5.67 | 4.36 | 5.35 | |||
2 | Nguyễn Đức Thịnh | 5.77 | 6.58 | Vietnam | 6.03 | 7.13 | DNF | 6.58 | 5.77 | |||
3 | Hoàng Văn Hoà | 5.31 | 6.61 | Vietnam | 6.71 | DNF | 6.51 | 5.31 | 6.61 |
Megaminx
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lưu Trần Khiết Quân | 39.35 | 43.75 | Vietnam | 52.45 | 45.79 | 42.95 | 42.50 | 39.35 | |||
2 | Lê Phùng Nguyên Khang | 46.34 | 47.52 | Vietnam | 47.18 | 48.40 | 46.97 | 53.69 | 46.34 | |||
3 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 49.39 | 52.59 | Vietnam | 49.39 | 54.49 | 50.49 | 57.26 | 52.80 |
Pyraminx
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 2.93 | 3.73 | Vietnam | 5.15 | 3.77 | 3.23 | 2.93 | 4.20 | |||
2 | Hoàng Gia Ân | 2.99 | 3.91 | Vietnam | 5.28 | 2.99 | 5.66 | 3.13 | 3.33 | |||
3 | Nguyễn Thế Lâm | 3.17 | 4.16 | Vietnam | 4.67 | 4.18 | 6.58 | 3.17 | 3.62 |
Skewb
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eng Dickson (黄迪胜) | 2.99 | 3.67 | Malaysia | 3.55 | 5.46 | 4.19 | 3.28 | 2.99 | |||
2 | Lê Hà Phong | 4.11 | 5.09 | Vietnam | 4.82 | 5.34 | 7.00 | 5.10 | 4.11 | |||
3 | Nguyễn Thị Kim Nhã | 4.69 | 5.33 | Vietnam | 4.70 | 7.12 | 6.20 | 4.69 | 5.08 |
Square-1
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Phương Thùy | 9.73 | 11.36 | Vietnam | 11.22 | 13.11 | 9.76 | 9.73 | DNF | |||
2 | Nguyễn Duy Sơn | 7.70 | 11.99 | Vietnam | 14.21 | 12.24 | 10.60 | 13.14 | 7.70 | |||
3 | Nguyễn Đặng Minh Thọ | 9.29 | 12.72 | Vietnam | 9.29 | 13.31 | 13.66 | 14.77 | 11.18 |