[Cancelled] Ha Noi Spring 2021
Note:
This competition has been cancelled. Please check the information section for more details.
2x2x2 Cube Psych Sheet
Sorted by: average, sort by single
# | Name | WCA ID | Representing | Average | WR | Single | WR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Đức Hòa | 2020HOAM01 | Vietnam | 2.61 | 1722 | 0.87 | 356 | |
2 | Phạm Đức Phước | 2018PHUO05 | Vietnam | 2.63 | 1777 | 1.75 | 4196 | |
3 | Võ Nguyên Phát | 2020PHAT02 | Vietnam | 3.13 | 3733 | 1.96 | 5780 | |
4 | Đặng Trần Diễn | 2020DIEN01 | Vietnam | 3.25 | 4439 | 2.58 | 13295 | |
5 | Phan Trọng Nghĩa | 2018NGHI04 | Vietnam | 3.46 | 5745 | 2.38 | 10485 | |
6 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 2010NGUY33 | Vietnam | 3.51 | 6078 | 2.14 | 7592 | |
7 | Trần Đình Anh | 2019ANHT01 | Vietnam | 3.68 | 7378 | 2.65 | 14326 | |
8 | Nguyễn Hà My | 2020MYNG01 | Vietnam | 3.95 | 9861 | 2.19 | 8082 | |
9 | Đào Bách Nguyên | 2019NGUY05 | Vietnam | 3.99 | 10284 | 3.00 | 20144 | |
10 | Tony Nguyen | 2020NGUY11 | Vietnam | 4.11 | 11542 | 3.06 | 21214 | |
11 | Nguyễn Lê Hoàng | 2022HOAN02 | Vietnam | 4.26 | 13203 | 2.89 | 18238 | |
12 | Đỗ Hoàng An | 2020ANDO01 | Vietnam | 4.45 | 15658 | 4.00 | 38833 | |
13 | Nguyễn Quang Hưng | 2020HUNG03 | Vietnam | 4.49 | 16194 | 4.02 | 39222 | |
14 | Nguyễn Khôi Nguyên | 2020NGUY03 | Vietnam | 4.56 | 17129 | 3.35 | 26532 | |
15 | Nguyễn Mạnh Hưng | 2018HUNG11 | Vietnam | 4.68 | 18749 | 2.77 | 16214 | |
16 | Dương Minh Nguyên | 2018NGUY33 | Vietnam | 4.73 | 19418 | 3.04 | 20839 | |
17 | Nguyễn Hải Dương | 2018DUON07 | Vietnam | 5.03 | 23939 | 3.22 | 24095 | |
18 | Anh H. Nguyen | 2019NGUY44 | Vietnam | 5.06 | 24378 | 2.07 | 6822 | |
19 | Ngô Việt Tùng | 2020TUNG01 | Vietnam | 5.28 | 27923 | 4.07 | 40247 | |
20 | Nguyễn Trần Hải Anh | 2020ANHN09 | Vietnam | 5.41 | 30015 | 3.69 | 32871 | |
21 | Nguyễn Tiến Phát | 2020PHAT01 | Vietnam | 5.86 | 37559 | 4.60 | 50678 | |
22 | Nguyễn Hoàng Duy Anh | 2020ANHN07 | Vietnam | 5.96 | 39220 | 5.44 | 66651 | |
23 | Nguyễn Quang | 2020QUAN04 | Vietnam | 8.28 | 74016 | 6.75 | 87961 | |
Chu Tiến Đạt | Vietnam | |||||||
Do Dinh Nguyen | Vietnam | |||||||
Hoàng Chương Gia Bảo | Vietnam | |||||||
Jeongwon park | Republic of Korea | |||||||
Lê Trần Đại Bảo | Vietnam | |||||||
Lê Uy Bá | Vietnam | |||||||
Lê Đức Khang Duy | Vietnam | |||||||
Nguyễn Bảo Ngọc | Vietnam | |||||||
Nguyễn Trần Khánh Nam | Vietnam | |||||||
Phạm Tuấn Khanh | Vietnam | |||||||
Thẩm Trung Huy | Vietnam | |||||||
Trịnh Ngọc Khánh An | Vietnam | |||||||
Vũ Gia Huy | Vietnam | |||||||
Vũ Hoàng An | Vietnam | |||||||
Đinh Phúc Hưng | 2019HUNG15 | Vietnam |