[Cancelled] Ha Noi Spring 2021
Note:
This competition has been cancelled. Please check the information section for more details.
3x3x3 Cube Psych Sheet
Sorted by: average, sort by single
# | Name | WCA ID | Representing | Average | WR | Single | WR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Đức Phước | 2018PHUO05 | Vietnam | 6.46 | 135 | 5.53 | 400 | |
2 | Đặng Trần Diễn | 2020DIEN01 | Vietnam | 7.36 | 510 | 5.59 | 448 | |
3 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 2010NGUY33 | Vietnam | 7.86 | 966 | 5.68 | 514 | |
4 | Trần Đình Anh | 2019ANHT01 | Vietnam | 7.92 | 1042 | 6.38 | 1277 | |
5 | Nguyễn Hoàng Hải | 2022HAIN03 | Vietnam | 8.05 | 1183 | 6.77 | 1953 | |
6 | Phan Trọng Nghĩa | 2018NGHI04 | Vietnam | 8.44 | 1721 | 7.48 | 3586 | |
7 | Võ Nguyên Phát | 2020PHAT02 | Vietnam | 8.77 | 2364 | 6.44 | 1369 | |
8 | Nguyễn Hà My | 2020MYNG01 | Vietnam | 8.89 | 2646 | 7.08 | 2583 | |
9 | Nguyễn Khôi Nguyên | 2020NGUY03 | Vietnam | 9.06 | 3018 | 7.87 | 4862 | |
10 | Mai Đức Hòa | 2020HOAM01 | Vietnam | 9.27 | 3501 | 7.86 | 4829 | |
11 | Nguyễn Lê Hoàng | 2022HOAN02 | Vietnam | 9.63 | 4490 | 8.56 | 7576 | |
12 | Nguyễn Mạnh Hưng | 2018HUNG11 | Vietnam | 9.75 | 4853 | 9.01 | 9723 | |
13 | Nguyễn Hữu Duy | 2019DUYN02 | Vietnam | 9.90 | 5348 | 8.75 | 8451 | |
14 | Đinh Phúc Hưng | 2019HUNG15 | Vietnam | 10.40 | 7134 | 7.77 | 4497 | |
15 | Dương Minh Nguyên | 2018NGUY33 | Vietnam | 10.40 | 7134 | 8.34 | 6640 | |
16 | Phạm Anh Khôi | 2020KHOI02 | Vietnam | 10.70 | 8278 | 8.66 | 8019 | |
17 | Tony Nguyen | 2020NGUY11 | Vietnam | 11.43 | 11600 | 9.88 | 14556 | |
18 | Nguyễn Tiến Phát | 2020PHAT01 | Vietnam | 12.49 | 17202 | 10.60 | 19295 | |
19 | Anh H. Nguyen | 2019NGUY44 | Vietnam | 12.69 | 18301 | 11.48 | 25707 | |
20 | Lê Nhật Minh | 2023MINH03 | Vietnam | 12.78 | 18788 | 12.28 | 32022 | |
21 | Ngô Việt Tùng | 2020TUNG01 | Vietnam | 13.14 | 20966 | 11.03 | 22245 | |
22 | Nguyễn Hải Dương | 2018DUON07 | Vietnam | 13.56 | 23598 | 12.25 | 31779 | |
23 | Nguyễn Hoàng Duy Anh | 2020ANHN07 | Vietnam | 14.34 | 28677 | 13.21 | 39686 | |
24 | Đào Bách Nguyên | 2019NGUY05 | Vietnam | 14.40 | 29058 | 9.39 | 11718 | |
25 | Đào Quang Minh | 2020MINH01 | Vietnam | 15.02 | 33330 | 13.24 | 39936 | |
26 | Nguyễn Trần Hải Anh | 2020ANHN09 | Vietnam | 16.00 | 40002 | 14.89 | 53284 | |
27 | Đỗ Hoàng An | 2020ANDO01 | Vietnam | 16.80 | 45468 | 15.91 | 61288 | |
28 | Nguyễn Quang Minh | 2020MINH05 | Vietnam | 18.95 | 59715 | 17.36 | 72189 | |
29 | Nguyễn Quang | 2020QUAN04 | Vietnam | 20.00 | 66227 | 19.42 | 86610 | |
Chu Tiến Đạt | Vietnam | |||||||
Do Dinh Nguyen | Vietnam | |||||||
Hoàng Chương Gia Bảo | Vietnam | |||||||
Hồ Gia Bảo | Vietnam | |||||||
Jeongwon park | Republic of Korea | |||||||
Lê Trần Đại Bảo | Vietnam | |||||||
Lê Uy Bá | Vietnam | |||||||
Lê Đức Khang Duy | Vietnam | |||||||
Lưu Minh Vũ | Vietnam | |||||||
Nguyễn Bảo Ngọc | Vietnam | |||||||
Nguyễn Hải Đăng | Vietnam | |||||||
Nguyễn Nam Tiến | Vietnam | |||||||
Nguyễn Trần Khánh Nam | Vietnam | |||||||
Phạm Tuấn Khanh | Vietnam | |||||||
Thẩm Trung Huy | Vietnam | |||||||
Trần Đình Quyết | Vietnam | |||||||
Trịnh Ngọc Khánh An | Vietnam | |||||||
Vũ Gia Huy | Vietnam | |||||||
Vũ Hoàng An | Vietnam |