Ho Chi Minh City Open 2019
- Date
- Jul 13 - 14, 2019
- City
- Ho Chi Minh City, Vietnam
- Venue
Trường Trung Cấp Ngề Hùng Vương | Hung Vuong Vocational School
- Address
- 161 Nguyễn Chí Thanh, Phường 12, Quận 5, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Details
Cuộc thi tổ chức ở hội trường lớn | The competition is held in the big hall of the school
- Contact
- Organizer
- Toan Do Cong
- WCA Delegate
- Toan Do Cong
- Download all the competition's details as PDF .
- Information
This competition includes all major events, some events will have 2-3 rounds, please check the "Schedule" tab for more information.
- For the best experience of the compeition, please only register if you can join.
Giải đấu WCA HCMC Open 2019 sẽ bao gồm rất nhiều bộ môn thi đấu, tổ chức trong 2 ngày, nhiều bộ môn có 2-3 vòng thi. Các bạn có thể tham khảo thêm ở mục "Schedule".
- Các bạn lưu ý: Chỉ đăng ký khi các bạn thật sự có thể tham gia, vui lòng không đăng ký cho vui, đăng ký cho có mặt, điều này ảnh hướng tới BTC rất nhiều trong khâu chuẩn bị.
Xin cám ơn sự hợp tác của các bạn.
- Events
- Main event
- Competitors
- 139
- Registration period
-
Online registration opened and closed .
- Registration requirements
-
This competition is over, click here to display the registration requirements it used.Create a WCA account here if you don't have one.
If this is not your first competition, associate your WCA ID to your WCA account here.
Register for this competition here.
There is a competitor limit of 200 competitors.
The base registration fee for this competition is 50,000 ₫ (Vietnamese Đồng).
Registration fees won't be refunded under any circumstance.
No on the spot registrations will be accepted.
Spectators can attend paying an entry fee of 100,000 ₫ (Vietnamese Đồng).
Lệ phí tham gia:
- 3 bộ môn: 50.000 VND
- 4-5 bộ môn: 80.000 VND
- Nhiều hơn 5 bộ môn: 100.000 VND
Các bạn vui lòng Claim ID WCA trước khi đăng ký và sử dụng WCA ID của mình để đăng ký cuộc thi.
Địa điểm nộp lệ phí thi: Tại bàn thi đấu vào ngày thi.
Thời gian xét duyệt đăng ký thi: trong vòng 2-3 ngày làm việc.
*Với các bạn chưa thi lần nào: Tên đăng ký phải là Tiếng Việt, có dấu. *
- Fee:
- 3 events: 50.000 VND
- 4-5 events: 80.000 VND
More than 5 events: 100.000 VND
If you have joined any WCA event before, please claim your WCA ID first.
The fee is collected on the competition date, on the spot.
- Highlights
-
Click here to display the highlights of the competition.
Nguyễn Hoàng Quân won with an average of 9.01 seconds in the 3x3x3 Cube event. Phạm Đức Phước finished second (9.25) and Trần Hà Khang finished third (9.39).
3x3x3 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hoàng Quân | 8.52 | 9.01 | Vietnam | 8.69 | 8.52 | 10.68 | 9.38 | 8.96 | |||
2 | Phạm Đức Phước | 7.74 | 9.25 | Vietnam | 7.74 | 10.89 | 9.55 | 7.98 | 10.23 | |||
3 | Trần Hà Khang | 8.41 | 9.39 | Vietnam | 8.41 | 9.72 | 12.03 | 9.04 | 9.40 |
2x2x2 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 2.63 | 3.29 | Vietnam | 3.20 | 4.12 | 3.18 | 2.63 | 3.49 | |||
2 | Phạm Đức Phước | 2.46 | 3.52 | Vietnam | 3.50 | 3.49 | 2.46 | 3.58 | 3.59 | |||
3 | Lê Hà Phong | 3.13 | 3.55 | Vietnam | 3.75 | 4.48 | 3.13 | 3.45 | 3.45 |
4x4x4 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Tuấn Công | 30.78 | 33.36 | Vietnam | 44.14 | 34.42 | 33.08 | 32.59 | 30.78 | |||
2 | Quan Trần Thanh Lương | 33.49 | 33.93 | Vietnam | 33.68 | 34.09 | 33.49 | 34.02 | 34.77 | |||
3 | Nguyễn Hồ Nam | 32.78 | 36.15 | Vietnam | 41.99 | 40.66 | 33.02 | 34.78 | 32.78 |
5x5x5 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quan Trần Thanh Lương | 1:03.62 | 1:06.40 | Vietnam | 1:10.37 | 1:16.18 | 1:03.62 | 1:04.97 | 1:03.85 | |||
2 | Trần Thanh Phong | 1:01.42 | 1:07.68 | Vietnam | 1:13.51 | 1:05.23 | 1:01.42 | 1:04.29 | 1:16.99 | |||
3 | Nguyễn Tuấn Công | 59.80 | 1:12.01 | Vietnam | 1:14.01 | 1:09.52 | 1:12.50 | DNF | 59.80 |
6x6x6 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hồ Nam | 2:05.96 | 2:08.80 | Vietnam | 2:13.16 | 2:07.27 | 2:05.96 | |||||
2 | Quan Trần Thanh Lương | 2:04.63 | 2:11.19 | Vietnam | 2:04.63 | 2:13.93 | 2:15.02 | |||||
3 | Nguyễn Tuấn Công | 2:16.61 | 2:21.97 | Vietnam | 2:16.61 | 2:30.49 | 2:18.80 |
7x7x7 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hồ Nam | 2:39.98 | NR | 2:46.31 | NR | Vietnam | 2:55.61 | 2:39.98 | 2:43.33 | |||
2 | Quan Trần Thanh Lương | 3:03.13 | 3:04.62 | Vietnam | 3:03.13 | 3:04.28 | 3:06.44 | |||||
3 | Nguyễn Tuấn Công | 3:07.48 | 3:23.67 | Vietnam | 3:41.31 | 3:07.48 | 3:22.22 |
3x3x3 Blindfolded
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thành Đạt | 2:21.45 | DNF | Vietnam | DNF | 2:21.45 | 4:35.63 | |||||
2 | Nguyễn Hoàng Thùy Như | 2:37.79 | DNF | Vietnam | DNF | 2:37.79 | DNF | |||||
3 | Bá Nguyễn Quốc Anh | 4:46.30 | DNF | Vietnam | DNF | DNF | 4:46.30 |
3x3x3 One-Handed
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Hà Phong | 10.92 | 12.94 | Vietnam | 10.92 | 14.18 | 12.49 | 12.16 | 16.60 | |||
2 | Nguyễn Huy Hoàng | 11.83 | 13.41 | Vietnam | 13.02 | 12.99 | 11.83 | 25.85 | 14.23 | |||
3 | Phạm Nguyễn Hoàng Duy | 11.23 | 15.47 | Vietnam | 19.94 | 15.48 | 11.23 | 17.19 | 13.74 |
Megaminx
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huỳnh Phong Nam | 51.73 | NR | 1:00.61 | NR | Vietnam | 1:03.23 | 1:01.93 | 1:06.58 | 51.73 | 56.67 | |
2 | Nguyễn Hồng Anh Khoa | 1:20.34 | 1:29.35 | Vietnam | 1:22.29 | 1:32.38 | DNF | 1:20.34 | 1:33.39 | |||
3 | Nguyễn Hồ Nam | 1:13.48 | 1:36.73 | Vietnam | 1:32.65 | 1:52.99 | 1:24.55 | 1:58.91 | 1:13.48 |
Pyraminx
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Gia Ân | 3.63 | 5.11 | Vietnam | 4.14 | DNF | 4.64 | 6.55 | 3.63 | |||
2 | Đào Bách Nguyên | 3.59 | 5.60 | Vietnam | 7.04 | 6.61 | 3.59 | 4.64 | 5.55 | |||
3 | Nguyễn Hồng Anh Khoa | 5.33 | 6.13 | Vietnam | 6.20 | 6.72 | 5.33 | 6.99 | 5.48 |
Skewb
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Tran | 4.71 | 5.52 | Vietnam | 5.06 | 4.71 | 5.84 | 5.65 | 6.90 | |||
2 | Nguyễn Echemendia Tuấn Anh | 3.29 | 5.70 | Vietnam | 3.29 | 5.57 | 7.14 | 6.41 | 5.11 | |||
3 | Lâm Đoàn Quang Huy | 3.44 | 6.43 | Vietnam | 6.01 | 5.22 | 9.03 | 8.07 | 3.44 |
Square-1
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Tuấn Công | 13.85 | 16.35 | Vietnam | 45.59 | 18.89 | 15.71 | 13.85 | 14.46 | |||
2 | Nguyễn Quân | 12.21 | 16.96 | Vietnam | 12.80 | 21.16 | 18.64 | 12.21 | 19.44 | |||
3 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 14.38 | 17.50 | Vietnam | 17.65 | 20.60 | 19.59 | 14.38 | 15.26 |