Ho Chi Minh City Warm Up 2022
- Date
- Jul 17, 2022
- City
- Ho Chi Minh City, Vietnam
- Venue
Trường Trung Cấp Ngề Hùng Vương | Hung Vuong Vocational School
- Address
- 161 Nguyễn Chí Thanh, Phường 12, Quận 5, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Details
Cuộc thi tổ chức ở hội trường lớn | The competition is held in the big hall of the school
- Contact
- Organizer
- Toan Do Cong
- WCA Delegates
- Lê Trần Đăng Quỳnh and Toan Do Cong
- Download all the competition's details as PDF .
- Information
This competition includes all major events, some events will have 2-3 rounds, please check the "Schedule" tab for more information.
Please stay in the competition area since the schedule may change.
Giải đấu WCA HCMC Warm Up 2022 sẽ bao gồm rất nhiều bộ môn thi đấu, tổ chức trong 2 ngày, nhiều bộ môn có 2-3 vòng thi. Các bạn có thể tham khảo thêm ở mục "Schedule".
Sau khi thực hiện phần thi của mình, các bạn hãy ở gần khu vực thi đấu vì lịch trình thi đấu có thể thay đổi.
- Events
- Main event
- Competitors
- 224
- Registration period
-
Online registration opened and closed .
- Registration requirements
-
This competition is over, click here to display the registration requirements it used.Create a WCA account here if you don't have one.
If this is not your first competition, associate your WCA ID to your WCA account here.
Register for this competition here.
There is a competitor limit of 325 competitors.
The base registration fee for this competition is 80,000 ₫ (Vietnamese Đồng).
Registration fees won't be refunded under any circumstance.
Registrants on the waiting list may be accepted onto the competitor list until .
We encourage everyone to register for the events they want to compete in via your online registration, however you may add events to your registration up until the event has started.
On the spot registrations will be accepted with a base registration fee of 150,000 ₫ (Vietnamese Đồng).
- Các bạn vui lòng Claim ID WCA trước khi đăng ký và sử dụng WCA ID của mình để đăng ký cuộc thi.
- Địa điểm nộp lệ phí thi: Tại bàn thi đấu vào ngày thi.
- Thời gian xét duyệt đăng ký thi: trong vòng 2-3 ngày làm việc.
*Với các bạn chưa thi lần nào: Tên đăng ký phải là Tiếng Việt, có dấu. *
- If you have joined any WCA event before, please claim your WCA ID first.
- The fee is collected on the competition date, on the spot.
- Highlights
-
Click here to display the highlights of the competition.
Đinh Hữu Phúc won with an average of 7.83 seconds in the 3x3x3 Cube event. Nguyễn Hoàng Quân finished second (8.41) and Nguyễn Tuấn Công finished third (8.74).
3x3x3 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đinh Hữu Phúc | 6.90 | 7.83 | Vietnam | 11.81 | 7.98 | 6.90 | 7.76 | 7.75 | |||
2 | Nguyễn Hoàng Quân | 6.81 | 8.41 | Vietnam | 8.58 | 7.86 | 8.80 | 6.81 | 10.83 | |||
3 | Nguyễn Tuấn Công | 8.32 | 8.74 | Vietnam | 9.46 | 10.14 | 8.36 | 8.32 | 8.41 |
2x2x2 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hoàng Quân | 2.64 | 2.96 | Vietnam | 4.47 | 3.01 | 2.64 | 3.17 | 2.69 | |||
2 | Nguyễn Hoàng Ân | 2.63 | 3.20 | Vietnam | 2.77 | 2.63 | 3.10 | 3.72 | 5.29 | |||
3 | Biện Nguyễn Vinh Hiển | 2.26 | 3.27 | Vietnam | 2.26 | 4.62 | 5.52 | 2.32 | 2.88 |
4x4x4 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hoàng Quân | 33.34 | 34.68 | Vietnam | 34.70 | 38.26 | 33.34 | 34.62 | 34.72 | |||
2 | Nguyễn Tuấn Công | 31.17 | 35.03 | Vietnam | 33.20 | 40.22 | 31.17 | 33.38 | 38.51 | |||
3 | Hiếu Phạm | 35.09 | 36.76 | Vietnam | 36.75 | 35.79 | 37.73 | 45.47 | 35.09 |
5x5x5 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Tuấn Công | 1:04.25 | 1:05.63 | Vietnam | 1:07.49 | 1:04.63 | 1:04.25 | 1:18.81 | 1:04.78 | |||
2 | Hiếu Phạm | 1:01.84 | 1:06.12 | Vietnam | 1:02.79 | 1:01.84 | 1:18.29 | 1:04.45 | 1:11.11 | |||
3 | Phan Huỳnh Đức | 59.87 | 1:07.84 | Vietnam | 1:13.53 | 1:12.13 | 1:07.35 | 59.87 | 1:04.05 |
Square-1
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Phương Thùy | 9.53 | NR | 10.68 | NR | Vietnam | 11.45 | 9.53 | 9.84 | 11.09 | 11.11 | |
2 | Nguyễn Quân | 13.11 | 16.37 | Vietnam | 15.23 | 18.24 | 13.11 | 16.85 | 17.03 | |||
3 | Nguyễn Duy Sơn | 13.44 | 18.52 | Vietnam | 19.48 | 13.44 | 21.11 | 18.15 | 17.93 |