Ho Chi Minh Spring 2024
- Date
- Apr 6 - 7, 2024
- City
- Hồ Chí Minh, Vietnam
- Venue
Trường trung cấp nghề Kỹ thuật Công nghệ Hùng Vương
- Address
- 161 Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường 12, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
- Details
Từ lối ra vào đi xéo qua hướng bên phải. Hội trường thi đối diện canteen.
- Contact
- Organization team
- Organizers
- Lê Trần Đăng Quỳnh, Nguyễn Hoàng Phúc Vinh, and Toan Do Cong
- WCA Delegates
- Ivan Lew Yi Wen (刘义文), Lê Trần Đăng Quỳnh, Toan Do Cong, and Wilson Alvis (陈智胜)
- Download all the competition's details as PDF .
- Information
Giải đấu Ho Chi Minh Spring Open 2024 sẽ được tổ chức vào ngày 6-7/4 với quy mô khoảng 150 thí sinh tại hội trường Trung cấp Kĩ Thuật Công Nghệ Hùng Vương. Giải sẽ có các môn thi 2x2, 3x3, 4x4, 3x3 One-Handed và các môn biến thể như Square-1, Skewb, Pyraminx.
Thông tin về bảng giá lệ phí thi đấu và cách thanh toán, lịch trình và quy trình thi các bạn vui lòng xem tại các mục.
The Ho Chi Minh Spring Open 2024 will be held on April 6-7 at the Hung Vuong Technical College and Technology hall. The competition will have 2x2, 3x3, 4x4, 3x3 One-Handed and others such as Square-1, Skewb, Pyraminx.
For information on competition fee price list and payment method, schedule and competition process, please see the tabs.
- Events
- Main event
- Competitors
- 113
- Registration period
-
Online registration opened and closed .
- Registration requirements
-
This competition is over, click here to display the registration requirements it used.Create a WCA account here if you don't have one.
If this is not your first competition, associate your WCA ID to your WCA account here.
Register for this competition here.
There is a competitor limit of 150 competitors.
The base registration fee for this competition is 180,000 ₫ (Vietnamese Đồng).
If your registration is cancelled before you will be refunded 100% of your registration fee.
Registrants on the waiting list may be accepted onto the competitor list until .
If you are a registered competitor you may change your registered events until by contacting the organization team.
No on the spot registrations will be accepted.
Spectators are only permitted as companions of competitors.
Competitors may bring at most 2 guests.
- Highlights
-
Click here to display the highlights of the competition.
Nguyễn Hoàng Thiên Phú won with an average of 7.02 seconds in the 3x3x3 Cube event. Nguyễn Thiện Nhân finished second (7.68) and Cao Nguyễn Thái Dương finished third (8.19).
3x3x3 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 6.61 | 7.02 | Vietnam | 7.15 | 7.93 | 7.22 | 6.61 | 6.68 | |||
2 | Nguyễn Thiện Nhân | 7.07 | 7.68 | Vietnam | 7.88 | 7.94 | 8.27 | 7.23 | 7.07 | |||
3 | Cao Nguyễn Thái Dương | 7.44 | 8.19 | Vietnam | 8.42 | 7.44 | 7.81 | 8.35 | 12.39 |
2x2x2 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Hà Phong | 2.47 | 3.05 | Vietnam | 2.72 | 7.12 | 2.47 | 2.99 | 3.43 | |||
2 | Nguyễn Thiện Nhân | 2.85 | 3.14 | Vietnam | 3.30 | 3.05 | 2.85 | 5.01 | 3.07 | |||
3 | Nguyễn Minh Dũng | 2.75 | 3.20 | Vietnam | 3.00 | 3.51 | 4.00 | 3.09 | 2.75 |
4x4x4 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 27.82 | 29.28 | Vietnam | 30.00 | 27.82 | 31.44 | 29.39 | 28.46 | |||
2 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 29.68 | 32.62 | Malaysia | 35.24 | 29.68 | 33.26 | 32.37 | 32.23 | |||
3 | Nguyễn Đỗ Hoàng Giang | 31.68 | 32.78 | Vietnam | 33.50 | 36.19 | 32.94 | 31.89 | 31.68 |
3x3x3 One-Handed
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Hà Phong | 10.36 | 11.12 | Vietnam | 10.51 | 11.52 | 12.73 | 10.36 | 11.33 | |||
2 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 10.98 | 11.57 | Vietnam | 11.47 | 11.97 | 13.09 | 11.27 | 10.98 | |||
3 | Nguyễn Thiện Nhân | 11.00 | 12.58 | Vietnam | 11.00 | 15.18 | 15.54 | 11.47 | 11.09 |
Pyraminx
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Duy Sơn | 2.32 | 3.51 | Vietnam | 3.61 | 3.47 | 2.32 | 3.45 | 4.89 | |||
2 | Nguyễn Đặng Minh Thọ | 2.97 | 3.74 | Vietnam | 3.92 | 4.02 | 2.97 | 4.15 | 3.28 | |||
3 | Lê Hà Phong | 4.23 | 4.98 | Vietnam | 4.23 | 6.23 | 4.92 | 5.51 | 4.52 |
Skewb
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eng Dickson (黄迪胜) | 2.96 | 3.63 | Malaysia | 4.05 | 3.64 | 6.50 | 3.19 | 2.96 | |||
2 | Lê Hà Phong | 3.00 | 5.21 | Vietnam | 4.83 | 3.00 | 5.67 | 5.14 | 6.61 | |||
3 | Nguyễn Duy Sơn | 3.23 | 5.68 | Vietnam | 5.24 | 3.23 | 4.82 | 8.33 | 6.98 |
Square-1
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Duy Sơn | 10.04 | 12.50 | Vietnam | 11.45 | 14.96 | 14.20 | 11.84 | 10.04 | |||
2 | Nguyễn Đặng Minh Thọ | 11.70 | 15.14 | Vietnam | 12.81 | 19.77 | 19.94 | 12.84 | 11.70 | |||
3 | Bùi Trương Nhật Huy | 14.54 | 17.76 | Vietnam | 15.75 | 20.99 | 36.69 | 14.54 | 16.53 |