Vietnam Championship 2024
- Date
- Jul 19 - 21, 2024
- City
- Hanoi, Vietnam
- Venue
Hanoi Adelaide School
- Address
- Lô C35, C29, C26 - Khu C, KĐT mới Lê Trọng Tấn - Geleximco, P. Dương Nội, Hà Đông, Vietnam
- Details
Multifunctional Hall (Third Floor)
- Contact
- Organizers
- Hiệp hội Rubik Việt Nam, Nguyễn Hoàng Phúc Vinh, Nguyễn Hải Dương, Nguyễn Mạnh Hưng, Phan Thế Đại Uy, Trần Anh Quân, Zyorubik, and Đỗ Quang Hưng
- WCA Delegates
- Chan Tak Chuen (陳德泉), Ivan Lew Yi Wen (刘义文), Lauren Phung, Toan Do Cong, and Wilson Alvis (陈智胜)
- Download all the competition's details as PDF .
- Information
Chào mừng các bạn đến với giải đấu vô địch quốc gia Vietnam Championship 2024! Giải Vietnam Championship lần này sẽ có toàn bộ các bộ môn thi đấu, với nhiều môn thi đấu có từ 2 đến 4 vòng.
Xem thêm thông tin tại các tab.Điều kiện tham dự thi Giải bịt mắt 4x4x4 và Giải bịt mắt 5x5x5
Các thí sinh tham dự các nội dung Giải bịt mắt 4x4x4 và Giải bịt mắt 5x5x5 phải đạt điều kiện sau:
* Thí sinh phải có ít nhất một lượt Giải bịt mắt 3x3x3 thành công.
* Kết quả Giải bịt mắt 3x3x3 tốt nhất của thí sinh đạt Top 20 trong số các thí sinh đã đăng ký thi nội dung tương ứng.
Các thí sinh không đạt những điều kiện này sẽ không được tham dự thi các nội dung tương ứng và sẽ được hoàn 100% lệ phí các môn này (nếu đã nộp).Thông cáo về quay phim chụp ảnh
Ban tổ chức và/hoặc các hãng truyền thông tại giải đấu có thể sẽ quay phim, chụp ảnh làm tư liệu về giải đấu. Bằng cách có mặt tại hội trường giải đấu, bạn công nhận rằng bạn đã được thông báo về việc quay phim, chụp ảnh tại giải đấu, và hiểu rõ rằng tư liệu hình ảnh này sẽ được sử dụng cho mọi mục đích cần thiết của Hiệp hội Rubik Việt Nam, các tổ chức đại diện và các đối tác, nhà tài trợ liên quan. Bạn đồng thời cũng đồng ý cho phép Hiệp hội Rubik Việt Nam, các tổ chức đại diện và các đối tác, nhà tài trợ liên quan toàn quyền vĩnh viễn sử dụng những hình ảnh có diện mạo và/hoặc giọng nói của bạn cho mọi mục đích cần thiết. Nếu bạn không đồng ý với các điều khoản trên, xin vui lòng không có mặt tại hội trường giải đấu.
We warmly welcome you to Vietnam Championships 2024! This year's Vietnam Championship will offer all events, many of which will be offering 2 to 4 rounds.
Refer to the tabs for more information.Qualification Criteria for 4x4x4 Blindfolded and 5x5x5 Blindfolded
Competitors in 4x4x4 Blindfolded and 5x5x5 Blindfolded must meet the following qualification criteria:
* The competitor must have at least one successful 3x3x3 Blindfolded result.
* The competitor's best 3x3x3 Blindfolded result must be within the Top 20 of all registered competitors of the respective event.
Competitors who fail to meet these criteria will not be allowed to compete in the respective event and will receive a full refund of any event fees for the events (if already paid).Notice on Filming and Photography
The organizers and/or present media companies may perform filming and photography at the competition for usage as photographic material of the competition. By being present at the competition premises, you acknowledge that you have been duly informed of any filming and photography that might take place at the competition, and fully acknowledge that the material may be used for any and all necessary purposes by the Vietnam Cube Association (VNCA) and its representatives, partners and affiliated sponsors. You also grant full, perpetual consent for VNCA and its representatives, partners and affiliated sponsors to use video and photographic material that contains your likeness and/or voice for any and all necessary purposes. If you do not agree with the above terms, please do not be present at the competition premises.
- Events
- Main event
- Competitors
- 229
- Registration period
-
Online registration opened and closed .
- Registration requirements
-
This competition is over, click here to display the registration requirements it used.Create a WCA account here if you don't have one.
If this is not your first competition, associate your WCA ID to your WCA account here.
Register for this competition here.
There is a competitor limit of 400 competitors.
The base registration fee for this competition is 250,000 ₫ (Vietnamese Đồng).
If your registration is cancelled before you will be refunded 100% of your registration fee.
Registrants on the waiting list may be accepted onto the competitor list until .
If you are a registered competitor you may change your registered events until by contacting the organization team.
No on the spot registrations will be accepted.
Competitors may only register for events that they are already qualified for.
Lệ phí thi/Registration fees
Phí dự thi của thí sinh sẽ phụ thuộc vào thời gian hoàn tất đơn đăng kí (cả đăng ký trên website và thanh toán lệ phí).
Xem tab Thanh toán lệ phí để biết thêm thông tin về mức phí.
Lệ phí được thanh toán qua số tài khoản: NGUYEN HAI DUONG/19050200665013 (Techcombank), qua Paypal: haiduongnguyen32@gmail.com, hoặc qua Alipay tại mã QR dưới đây.
Nếu thanh toán Paypal, thí sinh sẽ phải chịu phí giao dịch. Thí sinh tính mức phí phải trả bằng công cụ ở link này, với mức "Fee rate" là "3.49% + $0.49 (Invoicing, PayPal Checkout, Venmo)"
Nội dung chuyển khoản: Tên + email + ngày sinh (dd/mm/yyyy) + WCA ID (nếu có) + các nội dung thi đấu + "có GCN" (nếu có đăng ký) (VD: Nguyen Hai Duong haiduongnguyen32@gmail.com 23/02/2005 2018DUON07 3x3 Pyra Mega co GCN)
Sau khi thanh toán, hãy gửi hóa đơn đến email vietnamchampionship2024@gmail.com, với tiêu đề là họ và tên thí sinh. Đơn đăng kí sẽ được chấp nhận trong vòng 24h.
Thí sinh liên lạc với BTC tại email vietnamchampionship2024@gmail.com nếu muốn thanh toán bằng hình thức khác.
Registration fees will be based on the date on which the competitor completed both the registration and fee payment.
Refer to the Payment tab for more information on fee rates.
Fee payments can be made via Paypal: haiduongnguyen32@gmail.com, via wire transfer to NGUYEN HAI DUONG/19050200665013 (at Techcombank), or via Alipay to the QR code below, with VND amounts being converted to your native currency if needed based on the current exchange rate.
For Paypal payments, competitors must bear the transaction fee. Calculate the final amount using this tool, with the fee rate being "3.49% + $0.49 (Invoicing, PayPal Checkout, Venmo)".
Transaction note: Name + email + D.O.B (dd/mm/yyyy) + WCA ID (if applicable) + events + "certificate" (if requested) (e.g. Nguyen Hai Duong haiduongnguyen32@gmail.com 23/02/2005 2018DUON07 3x3 Pyra Mega certificate)
After payment, please attach the transaction confirmation screen to an email sent to vietnamchampionship2024@gmail.com, with the title being the competitor's full name. Registrations will be accepted within 24h.
Please contact the organizing team at vietnamchampionship2024@gmail.com for alternate payment methods.-------------‐--------------------------------------
Alipay QR
- Highlights
-
Click here to display the highlights of the competition.
Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) won with an average of 6.73 seconds in the 3x3x3 Cube event. Đoàn Anh Dũng finished second (6.90) and Phạm Đức Phước finished third (7.07).
3x3x3 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) | 5.89 | 6.73 | Hong Kong, China | 7.31 | 6.23 | 7.03 | 6.94 | 5.89 | |||
2 | Đoàn Anh Dũng | 6.46 | 6.90 | Vietnam | 6.48 | 6.48 | 6.46 | 9.41 | 7.74 | |||
3 | Phạm Đức Phước | 5.92 | 7.07 | Vietnam | 6.52 | 7.40 | 5.92 | 7.30 | 7.76 |
2x2x2 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nông Quốc Duy | 1.29 | 1.78 | Vietnam | 2.26 | 1.41 | 1.66 | 2.33 | 1.29 | |||
2 | Đoàn Anh Dũng | 1.86 | 2.23 | Vietnam | 2.10 | 1.86 | 1.86 | 2.74 | 3.23 | |||
3 | Hoàng Quang Khải | 2.04 | 2.36 | Vietnam | 2.20 | 2.08 | 2.04 | 3.46 | 2.80 |
4x4x4 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Quang Hưng | 22.16 | 23.92 | Vietnam | 26.27 | 24.58 | 23.52 | 23.67 | 22.16 | |||
2 | Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) | 21.04 | 25.24 | Hong Kong, China | 26.31 | 25.94 | 24.22 | 21.04 | 25.56 | |||
3 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 25.92 | 27.85 | Vietnam | 29.22 | 27.09 | 27.39 | 25.92 | 29.06 |
5x5x5 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) | 38.47 | 41.56 | NR | Hong Kong, China | 39.47 | 38.47 | 44.78 | 53.30 | 40.43 | ||
2 | Đỗ Quang Hưng | 37.43 | 41.77 | Vietnam | DNF | 37.43 | 47.69 | 37.89 | 39.73 | |||
3 | Lim Hung (林弘) | 38.67 | NR | 45.63 | Malaysia | 43.28 | 44.57 | 49.05 | 38.67 | DNF |
6x6x6 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lim Hung (林弘) | 1:10.98 | NR | 1:17.12 | NR | Malaysia | 1:10.98 | 1:22.58 | 1:17.81 | |||
2 | Đỗ Quang Hưng | 1:18.00 | 1:19.06 | Vietnam | 1:18.28 | 1:18.00 | 1:20.89 | |||||
3 | Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) | 1:22.34 | 1:24.14 | Hong Kong, China | 1:22.34 | 1:23.73 | 1:26.35 |
7x7x7 Cube
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lim Hung (林弘) | 1:43.15 | 1:50.13 | Malaysia | 1:51.75 | 1:55.49 | 1:43.15 | |||||
2 | Đỗ Quang Hưng | 1:55.85 | 2:00.09 | Vietnam | 1:55.85 | 2:01.90 | 2:02.52 | |||||
3 | Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) | 2:05.41 | 2:11.07 | Hong Kong, China | 2:10.15 | 2:17.65 | 2:05.41 |
3x3x3 Blindfolded
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yifan Wang (王逸帆) | 19.17 | DNF | China | DNF | 19.17 | DNF | |||||
2 | Tien Tran | 21.59 | NR | DNF | Vietnam | 28.70 | 21.59 | DNF | ||||
3 | Hoàng Quang Khải | 26.20 | DNF | Vietnam | 26.20 | DNF | DNF |
3x3x3 Fewest Moves
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lichi Fang (方力驰) | 22 | 22.33 | China | 23 | 22 | 22 | |||||
2 | Nông Quốc Duy | 23 | NR | 24.33 | NR | Vietnam | 27 | 23 | 23 | |||
3 | Yifan Wang (王逸帆) | 25 | 26.00 | China | 25 | 27 | 26 |
3x3x3 One-Handed
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Khoa Điền | 8.09 | NR | 10.96 | Vietnam | 10.35 | 11.16 | 8.09 | 11.37 | 11.69 | ||
2 | Đỗ Quang Hưng | 9.79 | 11.14 | Vietnam | 10.34 | 12.70 | 9.79 | 14.14 | 10.37 | |||
3 | Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) | 8.75 | 11.58 | Hong Kong, China | 11.67 | 8.75 | 10.69 | 13.27 | 12.39 |
Clock
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 4.01 | 4.64 | Hong Kong, China | 4.54 | 4.11 | 5.28 | DNF | 4.01 | |||
2 | Shek Ho Hin (石灝軒) | 4.01 | 4.96 | Hong Kong, China | 5.02 | 4.98 | 12.21 | 4.01 | 4.88 | |||
3 | Nguyễn Quốc Nam | 4.67 | 5.18 | Vietnam | 5.63 | 5.64 | 5.20 | 4.70 | 4.67 |
Megaminx
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Quang Hưng | 31.77 | NR | 35.56 | NR | Vietnam | 36.70 | 31.77 | 34.29 | 37.81 | 35.69 | |
2 | Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) | 34.87 | 40.73 | Hong Kong, China | 45.51 | 34.87 | 47.86 | 37.22 | 39.47 | |||
3 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 40.62 | 45.40 | Hong Kong, China | 45.05 | 46.85 | 49.18 | 44.29 | 40.62 |
Pyraminx
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Junqi Feng (冯骏骐) | 1.28 | 1.94 | China | 1.46 | 2.82 | 1.28 | 2.35 | 2.02 | |||
2 | Yang Pin Xiu (楊品修) | 1.47 | NR | 2.28 | NR | Hong Kong, China | 2.21 | 3.96 | 1.47 | 2.66 | 1.97 | |
3 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 2.06 | 2.45 | Hong Kong, China | 2.06 | 2.82 | 4.88 | 2.43 | 2.11 |
Skewb
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nông Quốc Khánh | 2.53 | 3.09 | Vietnam | 3.00 | 3.55 | 2.53 | 3.30 | 2.97 | |||
2 | Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) | 2.33 | 3.76 | Hong Kong, China | 4.01 | 4.53 | 3.79 | 3.49 | 2.33 | |||
3 | Nguyễn Thành Đạt | 3.34 | 4.11 | Vietnam | 4.23 | 6.90 | 3.34 | 4.15 | 3.96 |
Square-1
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Anh Quân | 6.94 | 8.30 | NR | Vietnam | 6.94 | 7.77 | 8.59 | 9.92 | 8.55 | ||
2 | Lim Hung (林弘) | 7.05 | 8.45 | Malaysia | 13.58 | 9.04 | 7.05 | 7.70 | 8.62 | |||
3 | Đỗ Quang Hưng | 8.79 | 9.63 | Vietnam | 8.92 | 11.40 | 10.55 | 9.41 | 8.79 |
4x4x4 Blindfolded
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hồ Phú Nhật | 3:48.74 | NR | DNF | Vietnam | 3:56.85 | DNF | 3:48.74 | ||||
2 | Yonghao Xu (徐永浩) | 4:59.44 | DNF | China | DNF | 4:59.44 | DNF | |||||
3 | Yifan Wang (王逸帆) | 5:01.40 | 5:50.95 | China | 7:08.56 | 5:22.89 | 5:01.40 |
5x5x5 Blindfolded
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yifan Wang (王逸帆) | 11:55.00 | DNF | China | DNF | 11:55.00 | DNF | |||||
2 | Yonghao Xu (徐永浩) | 13:34.00 | 14:52.00 | China | 13:34.00 | 13:58.00 | 17:05.00 | |||||
3 | Min Wu (吴民) | 13:55.00 | DNF | China | 15:28.00 | 13:55.00 | DNF |
3x3x3 Multi-Blind
# | Name | Best | Average | Representing | Solves | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Anh Tuấn | 16/20 1:00:00 | Vietnam | 16/20 1:00:00 | ||||||||
2 | Hồ Phú Nhật | 9/11 45:41 | Vietnam | 9/11 45:41 | ||||||||
3 | Yonghao Xu (徐永浩) | 12/20 58:29 | China | 12/20 58:29 |