Hanoi COP Open 2024
Name | Representing | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Benjamin Jungjin Lee | United States | 3 | ||||||
Bùi Tiến Thịnh | Vietnam | 5 | ||||||
Dương Bá Xuân Anh | Vietnam | 2 | ||||||
Đặng Hoàng Sơn | Vietnam | 5 | ||||||
Đặng Trần Diễn | Vietnam | 5 | ||||||
Đào Sơn Tùng | Vietnam | 2 | ||||||
Đỗ Quốc An | Vietnam | 3 | ||||||
Đỗ Xuân Thái | Vietnam | 5 | ||||||
Hà Lê Vinh | Vietnam | 3 | ||||||
Hoàng Xuân Bách | Vietnam | 4 | ||||||
Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | Malaysia | 5 | ||||||
Lê Nhật Minh | Vietnam | 2 | ||||||
Le-Duy Vu | Belgium | 3 | ||||||
Nguyễn Anh Khôi | Vietnam | 3 | ||||||
Nguyễn Hải Dương | Vietnam | 5 | ||||||
Nguyễn Mạnh Hưng | Vietnam | 5 | ||||||
Nguyễn Nam Phong | Vietnam | 3 | ||||||
Nguyễn Tấn Dũng | Vietnam | 4 | ||||||
Nguyễn Tấn Gia Nguyên | Vietnam | 5 | ||||||
Nguyễn Thành Đạt | Vietnam | 4 | ||||||
Nguyễn Văn Khánh | Vietnam | 4 | ||||||
Nông Quốc Duy | Vietnam | 5 | ||||||
Nông Quốc Khánh | Vietnam | 5 | ||||||
Phạm Hoàng Linh | Vietnam | 5 | ||||||
Phạm Ngọc Đình | Vietnam | 4 | ||||||
Phan Thành Nam | Vietnam | 3 | ||||||
Trần Anh Khôi | Vietnam | 3 | ||||||
Trần Đình Anh | Vietnam | 3 | ||||||
Trần Hà Vy | Vietnam | 1 | ||||||
Trần Hữu Nghĩa | Vietnam | 3 | ||||||
Tran Xuan Nguyen | Vietnam | 1 | ||||||
Trương Quốc An | Vietnam | 4 | ||||||
Vũ Việt Long | Vietnam | 3 | ||||||
Xingwen Lin (林星文) | China | 5 | ||||||
4 first-timers + 30 returners = 34 people | 5 regions | 34 | 23 | 27 | 26 | 15 |