Hanoi COP Open 2024


4x4x4 Cube Psych Sheet

Sorted by: average, sort by single

# Name WCA ID Representing Average WR Single WR
1 Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2012WENI01 Malaysia 29.42 288 25.13 290
2 Đặng Trần Diễn 2020DIEN01 Vietnam 30.95 468 28.07 796
3 Nguyễn Văn Khánh 2022KHAN29 Vietnam 31.44 556 28.08 798
4 Trần Đình Anh 2019ANHT01 Vietnam 33.32 937 29.31 1120
5 Nông Quốc Duy 2022DUYN02 Vietnam 35.81 1607 32.82 2368
6 Le-Duy Vu 2023VULE01 Belgium 38.90 2738 36.24 4178
7 Nguyễn Thành Đạt 2018DATN04 Vietnam 50.00 9576 40.92 7436
8 Trương Quốc An 2019ANTR02 Vietnam 50.81 10172 44.15 10091
9 Vũ Việt Long 2022LONG13 Vietnam 51.43 10633 45.77 11506
10 Đặng Hoàng Sơn 2023SOND02 Vietnam 51.55 10726 46.35 11996
11 Nguyễn Mạnh Hưng 2018HUNG11 Vietnam 1:02.40 18974 58.37 22123
12 Đào Sơn Tùng 2024TUNG01 Vietnam 1:02.77 19248 56.12 20313
13 Đỗ Quốc An 2018ANDO01 Vietnam 1:02.91 19346 59.06 22663
14 Nguyễn Hải Dương 2018DUON07 Vietnam 1:02.96 19376 54.24 18827
15 Nông Quốc Khánh 2022KHAN31 Vietnam 1:07.39 22325 59.68 23120
16 Bùi Tiến Thịnh 2024THIN01 Vietnam 1:10.81 24391 1:00.89 24032
17 Phạm Ngọc Đình 2023DINH05 Vietnam 1:12.67 25448 1:06.83 28448
18 Nguyễn Nam Phong 2024PHON03 Vietnam 1:14.09 26277 1:04.76 26838
19 Nguyễn Tấn Gia Nguyên 2022NGUY26 Vietnam 1:14.83 26653 1:00.56 23776
20 Nguyễn Tấn Dũng 2020DUNG01 Vietnam 1:33.14 34535 1:16.64 34930
Hoàng Xuân Bách 2018BACH03 Vietnam 2:05.54 56226
Hà Lê Vinh 2018VINH03 Vietnam
Phạm Hoàng Linh 2022LINH03 Vietnam
Trần Anh Khôi 2023KHOI02 Vietnam
Trần Hữu Nghĩa 2024NGHI01 Vietnam
Xingwen Lin (林星文) 2020LINX01 China
Đỗ Xuân Thái Vietnam
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.