Hanoi COP Open 2024


3x3x3 One-Handed Psych Sheet

Sorted by: average, sort by single

# Name WCA ID Representing Average WR Single WR
1 Nguyễn Văn Khánh 2022KHAN29 Vietnam 12.91 423 11.01 792
2 Trần Đình Anh 2019ANHT01 Vietnam 13.20 519 11.23 910
3 Đặng Trần Diễn 2020DIEN01 Vietnam 15.74 1651 12.01 1346
4 Nguyễn Anh Khôi 2020KHOI01 Vietnam 15.82 1710 10.80 694
5 Nông Quốc Duy 2022DUYN02 Vietnam 15.83 1713 13.61 2651
6 Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2012WENI01 Malaysia 15.91 1773 12.38 1624
7 Trương Quốc An 2019ANTR02 Vietnam 16.37 2056 12.72 1900
8 Le-Duy Vu 2023VULE01 Belgium 17.49 2958 15.79 5012
9 Nguyễn Thành Đạt 2018DATN04 Vietnam 18.45 3820 17.48 7300
10 Nguyễn Tấn Gia Nguyên 2022NGUY26 Vietnam 20.88 6359 18.80 9242
11 Đỗ Quốc An 2018ANDO01 Vietnam 22.36 8047 20.35 11691
12 Lê Nhật Minh 2018MINH07 Vietnam 24.92 11360 18.94 9467
13 Dương Bá Xuân Anh 2020ANHD02 Vietnam 25.02 11495 22.03 14528
14 Trần Anh Khôi 2023KHOI02 Vietnam 28.91 16802 22.16 14770
15 Nguyễn Mạnh Hưng 2018HUNG11 Vietnam 30.18 18416 23.98 17700
16 Nguyễn Nam Phong 2024PHON03 Vietnam 30.51 18873 24.20 18088
17 Nông Quốc Khánh 2022KHAN31 Vietnam 30.82 19232 26.48 21687
18 Đặng Hoàng Sơn 2023SOND02 Vietnam 33.51 22608 26.24 21345
19 Nguyễn Tấn Dũng 2020DUNG01 Vietnam 33.72 22881 23.19 16393
20 Hoàng Xuân Bách 2018BACH03 Vietnam 41.14 30862 39.47 37866
21 Bùi Tiến Thịnh 2024THIN01 Vietnam 41.18 30890 28.49 24773
22 Nguyễn Hải Dương 2018DUON07 Vietnam 43.18 32573 28.94 25442
Phạm Hoàng Linh 2022LINH03 Vietnam
Trần Hữu Nghĩa 2024NGHI01 Vietnam
Xingwen Lin (林星文) 2020LINX01 China
Đỗ Xuân Thái Vietnam
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.