Hanoi COP Open 2024


2x2x2 Cube Psych Sheet

Sorted by: average, sort by single

# Name WCA ID Representing Average WR Single WR
1 Nông Quốc Duy 2022DUYN02 Vietnam 1.80 344 1.07 741
2 Nguyễn Anh Khôi 2020KHOI01 Vietnam 2.49 1326 1.36 1816
3 Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2012WENI01 Malaysia 2.77 2105 1.25 1361
4 Đặng Trần Diễn 2020DIEN01 Vietnam 3.25 4236 2.70 14554
5 Đặng Hoàng Sơn 2023SOND02 Vietnam 3.43 5303 2.95 18671
6 Vũ Việt Long 2022LONG13 Vietnam 3.47 5548 2.96 18834
7 Trương Quốc An 2019ANTR02 Vietnam 4.00 9967 2.45 11000
8 Nông Quốc Khánh 2022KHAN31 Vietnam 4.05 10482 1.79 4288
9 Nguyễn Thành Đạt 2018DATN04 Vietnam 4.21 12137 3.71 32357
10 Xingwen Lin (林星文) 2020LINX01 China 4.23 12351 2.22 8092
11 Nguyễn Mạnh Hưng 2018HUNG11 Vietnam 4.70 18465 2.98 19200
12 Nguyễn Hải Dương 2018DUON07 Vietnam 5.03 23261 3.22 23368
13 Phạm Ngọc Đình 2023DINH05 Vietnam 5.19 25694 3.99 37600
14 Nguyễn Tấn Gia Nguyên 2022NGUY26 Vietnam 5.33 27887 4.09 39563
15 Bùi Tiến Thịnh 2024THIN01 Vietnam 6.44 46027 3.76 33285
16 Nguyễn Tấn Dũng 2020DUNG01 Vietnam 6.76 51099 4.85 54109
17 Hoàng Xuân Bách 2018BACH03 Vietnam 6.77 51270 3.56 29514
18 Phạm Hoàng Linh 2022LINH03 Vietnam 7.65 64116 5.45 65231
Nguyễn Văn Khánh 2022KHAN29 Vietnam 1.82 4485
Benjamin Jungjin Lee United States
Hà Lê Vinh 2018VINH03 Vietnam
Phan Thành Nam Vietnam
Đỗ Xuân Thái Vietnam
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.