cubingHCM 3x3 Winter 2024
Name | Representing | Total | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Gia Nguyễn | Vietnam | 3 | ||||
Bùi Phạm Nam Phong | Vietnam | 3 | ||||
Bùi Trương Nhật Huy | Vietnam | 3 | ||||
Châu Ngọc Thắng | Vietnam | 2 | ||||
Dương Tấn Thiện | Vietnam | 3 | ||||
Đặng Gia Long | Vietnam | 1 | ||||
Đặng Minh Quân | Vietnam | 3 | ||||
Đậu Thế Khoa | Vietnam | 3 | ||||
Đinh Hữu Phúc | Vietnam | 1 | ||||
Đoàn Minh Hy | Vietnam | 1 | ||||
Guillermo Campon | Spain | 2 | ||||
Hà Gia Long | Vietnam | 1 | ||||
Hứa Tấn Thịnh | Vietnam | 1 | ||||
Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | Malaysia | 3 | ||||
Kha Võ Nguyễn Hoàng | Vietnam | 2 | ||||
Lã Ngọc Minh Đức | Vietnam | 2 | ||||
La Tường Phong | Vietnam | 3 | ||||
Lê Hà Phong | Vietnam | 3 | ||||
Lê Hoàng Duy | Vietnam | 3 | ||||
Lê Hoàng Việt | Vietnam | 1 | ||||
Lê Hưng Long | Vietnam | 2 | ||||
Lê Khánh Tùng | Vietnam | 3 | ||||
Lê Phùng Nguyên Khang | Vietnam | 3 | ||||
Lê Tấn Phát | Vietnam | 2 | ||||
Lê Thanh Tuấn | Vietnam | 2 | ||||
Lê Thiên Phú | Vietnam | 1 | ||||
Lê Trần Đăng Quỳnh | Vietnam | 2 | ||||
Lê Văn Tuấn | Vietnam | 3 | ||||
Lê Văn Tuấn Tú | Vietnam | 3 | ||||
Lưu Thắng Toàn | Vietnam | 2 | ||||
Lưu Trần Khiết Quân | Vietnam | 3 | ||||
Lý Bảo Lâm | Vietnam | 3 | ||||
Maguire Adagio Seltzer | United States | 2 | ||||
Ngô Quang Nhật | Vietnam | 3 | ||||
Nguyễn Công Vinh | Vietnam | 3 | ||||
Nguyen Duy Quang | Vietnam | 1 | ||||
Nguyễn Duy Trác | Vietnam | 1 | ||||
Nguyễn Đăng Khoa | Vietnam | 2 | ||||
Nguyễn Đỗ Nguyên Khang | Vietnam | 3 | ||||
Nguyễn Đức Hiếu | Vietnam | 3 | ||||
Nguyễn Đức Thịnh | Vietnam | 3 | ||||
Nguyễn Gia Khôi | Vietnam | 1 | ||||
Nguyễn Hỗ Phương Nhiên | Vietnam | 3 | ||||
Nguyễn Hoàng Phúc Vinh | Vietnam | 3 | ||||
Nguyễn Hoàng Thiên Phú | Vietnam | 3 | ||||
Nguyễn Huy Vũ | Vietnam | 1 | ||||
Nguyễn Minh Anh | Vietnam | 3 | ||||
Nguyễn Minh Hiếu | Vietnam | 3 | ||||
Nguyen Minh Tue | Vietnam | 2 | ||||
Nguyễn Minh Uyên | Vietnam | 1 | ||||
Nguyễn Ngọc Bảo Minh | Vietnam | 3 | ||||
Nguyễn Ngọc Đức | Vietnam | 3 | ||||
Nguyễn Phúc Thịnh | Vietnam | 3 | ||||
Nguyễn Phương Thảo | Vietnam | 2 | ||||
Nguyen Thanh Nhan | Vietnam | 1 | ||||
Nguyễn Thế Lâm | Vietnam | 3 | ||||
Nguyễn Thị Kim Nhã | Vietnam | 3 | ||||
Nguyễn Thiện Nhân | Vietnam | 3 | ||||
Nguyễn Thiện Phúc | Vietnam | 2 | ||||
Nguyễn Tiến Lê | Vietnam | 1 | ||||
Nguyễn Trần Ngọc Hiếu | Vietnam | 3 | ||||
Nguyễn Tuấn Công | Vietnam | 3 | ||||
Nguyễn Việt Thành | Vietnam | 3 | ||||
Nguyễn Xuân Đức | Vietnam | 3 | ||||
Phạm Đăng Khôi | Vietnam | 3 | ||||
Phạm Huy Phúc | Vietnam | 1 | ||||
Phạm Ngọc Hoàng Quân | Vietnam | 3 | ||||
Phạm Nguyễn Hoàng Duy | Vietnam | 3 | ||||
Phạm Thái Bảo | Vietnam | 2 | ||||
Phạm Thanh Duy | Vietnam | 1 | ||||
Phạm Trương Phát | Vietnam | 3 | ||||
Phan Lê Nguyên | Vietnam | 3 | ||||
Phan Minh Khang | Vietnam | 1 | ||||
Phan Tu Nghi | Vietnam | 1 | ||||
Phùng Chí Dũng | Vietnam | 1 | ||||
Shiphandon Tran | Laos | 1 | ||||
Simon Liang | United States | 2 | ||||
Thái Bảo Long | Vietnam | 3 | ||||
Tôn Hữu Đăng Khoa | Vietnam | 3 | ||||
Trần Anh Quân | Vietnam | 2 | ||||
Trần Duy Lợi | Vietnam | 3 | ||||
Trần Hoàng Bảo Nam | Vietnam | 2 | ||||
Trần Lê Duy | Vietnam | 2 | ||||
Trần Lương Khai Trí | Vietnam | 2 | ||||
Tran Minh Son | Vietnam | 1 | ||||
Trần Minh Thiên Lý | Vietnam | 2 | ||||
Trần Mỹ Ngọc | Vietnam | 3 | ||||
Trần Nguyễn Quang Trí | Vietnam | 2 | ||||
Trần Quốc Huy | Vietnam | 3 | ||||
Trần Thanh Trường | Vietnam | 3 | ||||
Trần Thủy Hoàng | Vietnam | 3 | ||||
Tran Trung Kien | Vietnam | 1 | ||||
Xuming Wang (王旭明) | China | 3 | ||||
Yi-Fan Wu (吳亦凡) | Chinese Taipei | 3 | ||||
YoonSung Choi (최윤성) | Republic of Korea | 3 | ||||
28 first-timers + 67 returners = 95 people | 8 regions | 94 | 70 | 55 |