cubingHCM 3x3 Winter 2024
3x3x3 One-Handed Psych Sheet
Sorted by: average, sort by single
# | Name | WCA ID | Representing | Average | WR | Single | WR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Hà Phong | 2017PHON07 | Vietnam | 9.96 | 42 | 8.35 | 116 | |
2 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 2022PHUN01 | Vietnam | 11.01 | 117 | 9.43 | 314 | |
3 | Nguyễn Thiện Nhân | 2022NHAN05 | Vietnam | 11.98 | 263 | 9.46 | 327 | |
4 | Yi-Fan Wu (吳亦凡) | 2010WUIF01 | Chinese Taipei | 11.98 | 263 | 10.17 | 537 | |
5 | Nguyễn Hoàng Phúc Vinh | 2022VINH03 | Vietnam | 12.23 | 317 | 9.85 | 422 | |
6 | Nguyễn Tuấn Công | 2016CONG01 | Vietnam | 12.26 | 322 | 10.13 | 517 | |
7 | Trần Quốc Huy | 2023HUYT01 | Vietnam | 12.48 | 375 | 9.85 | 422 | |
8 | Bùi Trương Nhật Huy | 2022HUYB02 | Vietnam | 12.81 | 459 | 7.39 | 45 | |
9 | Phạm Nguyễn Hoàng Duy | 2016DUYP01 | Vietnam | 13.89 | 834 | 10.27 | 573 | |
10 | Xuming Wang (王旭明) | 2013WANG67 | China | 15.00 | 1374 | 10.06 | 490 | |
11 | Nguyễn Thị Kim Nhã | 2022NHAN01 | Vietnam | 15.19 | 1495 | 11.08 | 934 | |
12 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 2012WENI01 | Malaysia | 15.91 | 1976 | 12.38 | 1810 | |
13 | Nguyễn Ngọc Đức | 2022DUCN02 | Vietnam | 16.41 | 2323 | 14.75 | 4170 | |
14 | Nguyễn Minh Hiếu | 2023HIEU03 | Vietnam | 17.29 | 3078 | 15.28 | 4807 | |
15 | Trần Duy Lợi | 2017LOIT01 | Vietnam | 17.56 | 3307 | 12.62 | 2005 | |
16 | Lê Văn Tuấn | 2018TUAN01 | Vietnam | 17.77 | 3496 | 15.23 | 4741 | |
17 | Lê Phùng Nguyên Khang | 2023KHAN41 | Vietnam | 18.33 | 4065 | 13.55 | 2872 | |
18 | Nguyễn Xuân Đức | 2017DUCN01 | Vietnam | 18.48 | 4205 | 15.18 | 4679 | |
19 | Nguyễn Trần Ngọc Hiếu | 2024HIEU04 | Vietnam | 21.07 | 7113 | 18.71 | 9763 | |
20 | Simon Liang | 2016LIAN22 | United States | 21.97 | 8172 | 16.13 | 5912 | |
21 | Lê Hoàng Duy | 2024DUYL01 | Vietnam | 22.98 | 9503 | 17.42 | 7767 | |
22 | Phạm Trương Phát | 2022PHAT01 | Vietnam | 24.15 | 11121 | 20.73 | 13223 | |
23 | Nguyễn Việt Thành | 2024THAN09 | Vietnam | 25.48 | 12998 | 23.87 | 18636 | |
24 | Bùi Phạm Nam Phong | 2024PHON09 | Vietnam | 26.24 | 14103 | 22.56 | 16412 | |
25 | Bùi Gia Nguyễn | 2024NGUY28 | Vietnam | 27.12 | 15372 | 22.39 | 16141 | |
26 | Lưu Trần Khiết Quân | 2023QUAN06 | Vietnam | 27.12 | 15372 | 23.36 | 17756 | |
27 | Đặng Minh Quân | 2023QUAN05 | Vietnam | 29.27 | 18364 | 26.40 | 22819 | |
28 | La Tường Phong | 2023PHON03 | Vietnam | 29.79 | 19068 | 25.61 | 21574 | |
29 | Trần Thủy Hoàng | 2022HOAN09 | Vietnam | 29.90 | 19213 | 25.46 | 21321 | |
30 | Lý Bảo Lâm | 2023LAML04 | Vietnam | 31.34 | 21098 | 28.48 | 26115 | |
31 | Nguyễn Phúc Thịnh | 2015THIN01 | Vietnam | 33.81 | 24311 | 26.70 | 23301 | |
32 | Nguyễn Công Vinh | 2022VINH05 | Vietnam | 34.20 | 24768 | 27.02 | 23796 | |
33 | Nguyễn Đức Thịnh | 2024THIN02 | Vietnam | 40.73 | 32073 | 33.77 | 33592 | |
34 | Trần Thanh Trường | 2022TRUO05 | Vietnam | 42.71 | 33844 | 35.58 | 35726 | |
35 | Lê Khánh Tùng | 2022TUNG08 | Vietnam | 43.12 | 34192 | 35.99 | 36245 | |
36 | Ngô Quang Nhật | 2015NHAT02 | Vietnam | 50.32 | 39192 | 30.33 | 28860 | |
37 | Thái Bảo Long | 2022LONG10 | Vietnam | 56.06 | 41714 | 37.27 | 37631 | |
Đậu Thế Khoa | 2023KHOA01 | Vietnam | 57.29 | 50936 | ||||
Dương Tấn Thiện | Vietnam | |||||||
Lê Văn Tuấn Tú | 2024TULE01 | Vietnam | ||||||
Nguyen Minh Tue | Vietnam | |||||||
Nguyễn Hỗ Phương Nhiên | 2024NHIE01 | Vietnam | ||||||
Nguyễn Minh Anh | Vietnam | |||||||
Nguyễn Ngọc Bảo Minh | Vietnam | |||||||
Nguyễn Thế Lâm | 2022LAMN03 | Vietnam | ||||||
Nguyễn Đăng Khoa | 2018KHOA01 | Vietnam | ||||||
Nguyễn Đỗ Nguyên Khang | 2022KHAN27 | Vietnam | ||||||
Nguyễn Đức Hiếu | Vietnam | |||||||
Phan Lê Nguyên | 2024NGUY30 | Vietnam | ||||||
Phạm Ngọc Hoàng Quân | Vietnam | |||||||
Phạm Đăng Khôi | Vietnam | |||||||
Trần Lê Duy | Vietnam | |||||||
Trần Mỹ Ngọc | 2024NGOC01 | Vietnam | ||||||
Tôn Hữu Đăng Khoa | Vietnam | |||||||
YoonSung Choi (최윤성) | 2024CHOI36 | Republic of Korea |