cubingHCM 3x3 Winter 2024
2x2x2 Cube Psych Sheet
Sorted by: average, sort by single
# | Name | WCA ID | Representing | Average | WR | Single | WR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yi-Fan Wu (吳亦凡) | 2010WUIF01 | Chinese Taipei | 2.19 | 898 | 1.01 | 668 | |
2 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 2022PHUN01 | Vietnam | 2.36 | 1199 | 1.83 | 4991 | |
3 | Nguyễn Thiện Nhân | 2022NHAN05 | Vietnam | 2.57 | 1725 | 1.96 | 6050 | |
4 | Lê Hà Phong | 2017PHON07 | Vietnam | 2.60 | 1806 | 2.20 | 8613 | |
5 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 2012WENI01 | Malaysia | 2.77 | 2359 | 1.25 | 1478 | |
6 | Trần Hoàng Bảo Nam | 2022NAMT03 | Vietnam | 2.84 | 2619 | 2.22 | 8852 | |
7 | Nguyễn Tuấn Công | 2016CONG01 | Vietnam | 2.85 | 2651 | 1.92 | 5700 | |
8 | Bùi Trương Nhật Huy | 2022HUYB02 | Vietnam | 2.98 | 3213 | 2.13 | 7809 | |
9 | Nguyễn Ngọc Đức | 2022DUCN02 | Vietnam | 3.17 | 4179 | 2.28 | 9590 | |
10 | Nguyễn Thị Kim Nhã | 2022NHAN01 | Vietnam | 3.23 | 4514 | 2.40 | 11229 | |
11 | Lê Phùng Nguyên Khang | 2023KHAN41 | Vietnam | 3.31 | 5017 | 2.44 | 11782 | |
12 | Lưu Trần Khiết Quân | 2023QUAN06 | Vietnam | 3.31 | 5017 | 2.54 | 13206 | |
13 | Trần Duy Lợi | 2017LOIT01 | Vietnam | 3.36 | 5330 | 2.22 | 8852 | |
14 | Trần Anh Quân | 2018QUAN17 | Vietnam | 3.41 | 5663 | 1.98 | 6243 | |
15 | Nguyễn Xuân Đức | 2017DUCN01 | Vietnam | 3.68 | 7700 | 2.60 | 14160 | |
16 | Bùi Phạm Nam Phong | 2024PHON09 | Vietnam | 3.73 | 8142 | 3.28 | 26059 | |
17 | Xuming Wang (王旭明) | 2013WANG67 | China | 3.75 | 8322 | 2.17 | 8246 | |
18 | Bùi Gia Nguyễn | 2024NGUY28 | Vietnam | 3.84 | 9169 | 3.41 | 28488 | |
19 | Nguyễn Hoàng Phúc Vinh | 2022VINH03 | Vietnam | 3.85 | 9280 | 3.40 | 28296 | |
20 | Trần Quốc Huy | 2023HUYT01 | Vietnam | 3.94 | 10181 | 3.18 | 24177 | |
21 | Nguyễn Phúc Thịnh | 2015THIN01 | Vietnam | 4.02 | 11026 | 3.41 | 28488 | |
22 | Đặng Minh Quân | 2023QUAN05 | Vietnam | 4.04 | 11231 | 2.65 | 14909 | |
23 | Nguyễn Thế Lâm | 2022LAMN03 | Vietnam | 4.12 | 12123 | 3.09 | 22505 | |
24 | La Tường Phong | 2023PHON03 | Vietnam | 4.24 | 13472 | 2.58 | 13848 | |
25 | YoonSung Choi (최윤성) | 2024CHOI36 | Republic of Korea | 4.35 | 14886 | 3.02 | 21187 | |
26 | Lê Văn Tuấn | 2018TUAN01 | Vietnam | 4.40 | 15532 | 2.81 | 17519 | |
27 | Lê Hoàng Duy | 2024DUYL01 | Vietnam | 4.64 | 18841 | 3.71 | 34301 | |
28 | Trần Lương Khai Trí | 2024TRIT01 | Vietnam | 4.68 | 19423 | 3.24 | 25287 | |
29 | Nguyễn Công Vinh | 2022VINH05 | Vietnam | 4.83 | 21586 | 2.94 | 19784 | |
30 | Phạm Nguyễn Hoàng Duy | 2016DUYP01 | Vietnam | 4.93 | 23155 | 2.73 | 16154 | |
31 | Ngô Quang Nhật | 2015NHAT02 | Vietnam | 5.04 | 24862 | 2.64 | 14734 | |
32 | Phạm Trương Phát | 2022PHAT01 | Vietnam | 5.06 | 25153 | 3.49 | 30054 | |
33 | Nguyễn Trần Ngọc Hiếu | 2024HIEU04 | Vietnam | 5.10 | 25759 | 3.74 | 34898 | |
34 | Nguyễn Minh Hiếu | 2023HIEU03 | Vietnam | 5.10 | 25759 | 4.05 | 40999 | |
35 | Lý Bảo Lâm | 2023LAML04 | Vietnam | 5.41 | 30886 | 3.39 | 28103 | |
36 | Trần Thủy Hoàng | 2022HOAN09 | Vietnam | 5.61 | 34343 | 4.47 | 49460 | |
37 | Nguyễn Thiện Phúc | 2024PHUC02 | Vietnam | 5.66 | 35162 | 4.77 | 55461 | |
38 | Đậu Thế Khoa | 2023KHOA01 | Vietnam | 6.06 | 42016 | 3.47 | 29664 | |
39 | Lê Văn Tuấn Tú | 2024TULE01 | Vietnam | 6.12 | 43069 | 5.60 | 71369 | |
40 | Phạm Thái Bảo | 2024BAOP02 | Vietnam | 6.35 | 46973 | 3.44 | 29035 | |
41 | Lê Khánh Tùng | 2022TUNG08 | Vietnam | 6.51 | 49718 | 2.72 | 15986 | |
42 | Trần Thanh Trường | 2022TRUO05 | Vietnam | 6.71 | 53007 | 5.83 | 75415 | |
43 | Lê Tấn Phát | 2024PHAT01 | Vietnam | 6.77 | 54024 | 5.95 | 77520 | |
44 | Nguyễn Đức Thịnh | 2024THIN02 | Vietnam | 7.02 | 58027 | 4.23 | 44687 | |
45 | Lê Hưng Long | 2024LONG18 | Vietnam | 7.16 | 60181 | 3.97 | 39439 | |
46 | Kha Võ Nguyễn Hoàng | 2024HOAN10 | Vietnam | 7.49 | 65080 | 6.18 | 81213 | |
47 | Nguyễn Đỗ Nguyên Khang | 2022KHAN27 | Vietnam | 8.20 | 74827 | 7.23 | 96439 | |
48 | Trần Mỹ Ngọc | 2024NGOC01 | Vietnam | 8.34 | 76669 | 4.63 | 52681 | |
49 | Thái Bảo Long | 2022LONG10 | Vietnam | 8.37 | 77046 | 7.73 | 102272 | |
50 | Lê Trần Đăng Quỳnh | 2017QUYN03 | Vietnam | 9.09 | 85313 | 4.07 | 41430 | |
51 | Lê Thanh Tuấn | 2024TUAN02 | Vietnam | 9.25 | 87051 | 6.35 | 84006 | |
52 | Nguyễn Hỗ Phương Nhiên | 2024NHIE01 | Vietnam | 10.43 | 97565 | 5.99 | 78149 | |
Châu Ngọc Thắng | 2022THAN08 | Vietnam | ||||||
Dương Tấn Thiện | Vietnam | |||||||
Guillermo Campon | 2024CAMP27 | Spain | ||||||
Lã Ngọc Minh Đức | Vietnam | |||||||
Lưu Thắng Toàn | Vietnam | |||||||
Maguire Adagio Seltzer | United States | |||||||
Nguyễn Minh Anh | Vietnam | |||||||
Nguyễn Ngọc Bảo Minh | Vietnam | |||||||
Nguyễn Phương Thảo | Vietnam | |||||||
Nguyễn Việt Thành | 2024THAN09 | Vietnam | ||||||
Nguyễn Đức Hiếu | Vietnam | |||||||
Phan Lê Nguyên | 2024NGUY30 | Vietnam | ||||||
Phạm Ngọc Hoàng Quân | Vietnam | |||||||
Phạm Đăng Khôi | Vietnam | |||||||
Shiphandon Tran | Laos | |||||||
Trần Minh Thiên Lý | Vietnam | |||||||
Trần Nguyễn Quang Trí | Vietnam | |||||||
Tôn Hữu Đăng Khoa | Vietnam |