cubingHCM 3x3 Winter 2024


3x3x3 Cube Psych Sheet

Sorted by: average, sort by single

# Name WCA ID Representing Average WR Single WR
1 Nguyễn Hoàng Thiên Phú 2022PHUN01 Vietnam 6.79 246 5.98 846
2 Trần Anh Quân 2018QUAN17 Vietnam 6.83 262 5.77 640
3 Yi-Fan Wu (吳亦凡) 2010WUIF01 Chinese Taipei 6.96 327 5.45 397
4 Đinh Hữu Phúc 2022PHUC01 Vietnam 7.48 645 6.54 1647
5 Nguyễn Thiện Nhân 2022NHAN05 Vietnam 7.59 757 6.43 1444
6 Trần Hoàng Bảo Nam 2022NAMT03 Vietnam 7.64 806 4.74 125
7 Nguyễn Tuấn Công 2016CONG01 Vietnam 7.78 945 5.34 332
8 Bùi Trương Nhật Huy 2022HUYB02 Vietnam 7.81 976 6.54 1647
9 Lê Hà Phong 2017PHON07 Vietnam 7.85 1020 6.15 1034
10 Nguyễn Thị Kim Nhã 2022NHAN01 Vietnam 7.86 1031 6.47 1516
11 Trần Quốc Huy 2023HUYT01 Vietnam 7.95 1144 6.97 2490
12 Nguyễn Ngọc Đức 2022DUCN02 Vietnam 8.03 1235 6.45 1480
13 Xuming Wang (王旭明) 2013WANG67 China 8.22 1494 6.34 1284
14 Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 2022VINH03 Vietnam 8.34 1675 7.23 3108
15 Nguyễn Xuân Đức 2017DUCN01 Vietnam 8.66 2274 6.69 1927
16 Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2012WENI01 Malaysia 8.87 2740 6.29 1222
17 Lưu Trần Khiết Quân 2023QUAN06 Vietnam 9.20 3512 8.16 6172
18 Phạm Nguyễn Hoàng Duy 2016DUYP01 Vietnam 9.54 4461 7.85 5015
19 Trần Duy Lợi 2017LOIT01 Vietnam 10.17 6548 8.65 8324
20 La Tường Phong 2023PHON03 Vietnam 10.33 7181 8.72 8679
21 Phạm Trương Phát 2022PHAT01 Vietnam 10.33 7181 8.74 8778
22 Nguyễn Thế Lâm 2022LAMN03 Vietnam 10.51 7880 9.66 13878
23 Lê Phùng Nguyên Khang 2023KHAN41 Vietnam 10.63 8356 8.88 9477
24 Lê Thiên Phú 2023PHUL01 Vietnam 10.65 8437 9.02 10175
25 Thái Bảo Long 2022LONG10 Vietnam 11.20 10926 10.32 18094
26 Nguyễn Minh Hiếu 2023HIEU03 Vietnam 11.27 11279 9.49 12840
27 Nguyễn Trần Ngọc Hiếu 2024HIEU04 Vietnam 11.34 11610 9.77 14490
28 Trần Mỹ Ngọc 2024NGOC01 Vietnam 11.40 11909 10.64 20322
29 Phan Minh Khang 2024KHAN14 Vietnam 11.46 12222 10.22 17425
30 Bùi Phạm Nam Phong 2024PHON09 Vietnam 11.54 12616 10.10 16611
31 Lê Văn Tuấn 2018TUAN01 Vietnam 11.59 12864 10.05 16252
32 Phan Tu Nghi 2010PHAN03 Vietnam 11.63 13085 8.66 8375
33 Simon Liang 2016LIAN22 United States 11.85 14271 10.12 16751
34 Phạm Thanh Duy 2023DUYP02 Vietnam 11.89 14484 11.54 27089
35 Lê Hoàng Duy 2024DUYL01 Vietnam 12.03 15255 11.17 24164
36 Nguyễn Công Vinh 2022VINH05 Vietnam 12.08 15529 11.08 23439
37 Nguyễn Phúc Thịnh 2015THIN01 Vietnam 12.20 16191 9.97 15746
38 Nguyễn Việt Thành 2024THAN09 Vietnam 12.20 16191 10.11 16674
39 Bùi Gia Nguyễn 2024NGUY28 Vietnam 12.35 17013 10.94 22426
40 Trần Thủy Hoàng 2022HOAN09 Vietnam 12.94 20516 11.22 24532
41 Châu Ngọc Thắng 2022THAN08 Vietnam 13.05 21185 10.90 22148
42 Đặng Minh Quân 2023QUAN05 Vietnam 13.13 21697 11.21 24453
43 Phạm Huy Phúc 2022PHUC12 Vietnam 13.77 25893 11.63 27789
44 Trần Lương Khai Trí 2024TRIT01 Vietnam 13.78 25956 11.19 24318
45 Lý Bảo Lâm 2023LAML04 Vietnam 13.84 26361 10.96 22570
46 Nguyễn Thiện Phúc 2024PHUC02 Vietnam 15.13 35163 12.58 35707
47 Hà Gia Long 2024LONG17 Vietnam 15.84 40156 15.11 56647
48 Lê Văn Tuấn Tú 2024TULE01 Vietnam 16.03 41466 12.83 37790
49 Ngô Quang Nhật 2015NHAT02 Vietnam 16.24 42965 14.44 51155
50 Trần Thanh Trường 2022TRUO05 Vietnam 16.59 45424 11.83 29438
51 Nguyễn Tiến Lê 2023LENG02 Vietnam 16.66 45922 13.94 46990
52 Đậu Thế Khoa 2023KHOA01 Vietnam 16.88 47367 13.36 42177
53 Lê Tấn Phát 2024PHAT01 Vietnam 17.26 50100 14.01 47579
54 Phạm Thái Bảo 2024BAOP02 Vietnam 18.22 56531 14.60 52508
55 Lê Khánh Tùng 2022TUNG08 Vietnam 18.39 57666 16.52 67689
56 Lê Trần Đăng Quỳnh 2017QUYN03 Vietnam 18.90 60969 13.93 46904
57 Nguyễn Đức Thịnh 2024THIN02 Vietnam 19.76 66471 15.53 59953
58 Tran Trung Kien 2018KIEN04 Vietnam 20.01 68050 17.80 77317
59 Lê Hưng Long 2024LONG18 Vietnam 21.38 76588 19.87 91843
60 Lê Thanh Tuấn 2024TUAN02 Vietnam 21.47 77097 18.52 82608
61 Kha Võ Nguyễn Hoàng 2024HOAN10 Vietnam 22.17 81281 16.73 69328
62 Nguyễn Đỗ Nguyên Khang 2022KHAN27 Vietnam 23.43 88659 20.34 95066
63 Guillermo Campon 2024CAMP27 Spain 26.77 106580 21.38 102042
64 Nguyễn Đăng Khoa 2018KHOA01 Vietnam 29.94 121435 27.36 135096
65 Nguyễn Hỗ Phương Nhiên 2024NHIE01 Vietnam 31.42 127726 18.23 80414
66 Phan Lê Nguyên 2024NGUY30 Vietnam 35.51 143516 28.47 140300
Dương Tấn Thiện Vietnam
Hứa Tấn Thịnh Vietnam
Lã Ngọc Minh Đức Vietnam
Lê Hoàng Việt Vietnam
Lưu Thắng Toàn Vietnam
Maguire Adagio Seltzer United States
Nguyen Duy Quang Vietnam
Nguyen Minh Tue Vietnam
Nguyen Thanh Nhan Vietnam
Nguyễn Duy Trác Vietnam
Nguyễn Gia Khôi Vietnam
Nguyễn Huy Vũ Vietnam
Nguyễn Minh Anh Vietnam
Nguyễn Minh Uyên Vietnam
Nguyễn Ngọc Bảo Minh Vietnam
Nguyễn Phương Thảo Vietnam
Nguyễn Đức Hiếu Vietnam
Phùng Chí Dũng Vietnam
Phạm Ngọc Hoàng Quân Vietnam
Phạm Đăng Khôi Vietnam
Tran Minh Son Vietnam
Trần Lê Duy Vietnam
Trần Minh Thiên Lý Vietnam
Trần Nguyễn Quang Trí Vietnam
Tôn Hữu Đăng Khoa Vietnam
YoonSung Choi (최윤성) 2024CHOI36 Republic of Korea
Đoàn Minh Hy Vietnam
Đặng Gia Long Vietnam
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.