HCMC Cubing Autumn 2024


2x2x2 Cube Psych Sheet

Sorted by: average, sort by single

# Name WCA ID Representing Average WR Single WR
1 Lê Hà Phong 2017PHON07 Vietnam 2.65 1718 2.20 7865
2 Nguyễn Hoàng Thiên Phú 2022PHUN01 Vietnam 2.76 2075 2.26 8538
3 Trần Hoàng Bảo Nam 2022NAMT03 Vietnam 2.84 2357 2.22 8092
4 Nguyễn Tuấn Công 2016CONG01 Vietnam 2.85 2388 1.92 5198
5 Nguyễn Duy Sơn 2020SONN01 Vietnam 2.96 2814 2.05 6321
6 Eng Dickson (黄迪胜) 2016DICK03 Malaysia 2.98 2909 1.90 5038
7 Nguyễn Thiện Nhân 2022NHAN05 Vietnam 3.14 3625 1.96 5528
8 Bùi Trương Nhật Huy 2022HUYB02 Vietnam 3.23 4117 2.13 7121
9 Jerry Chung (鍾養浩) 2017HOJE01 Hong Kong, China 3.35 4818 1.81 4411
10 Đặng Hoàng Sơn 2023SOND02 Vietnam 3.43 5303 2.95 18671
11 Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 2022VINH03 Vietnam 3.85 8545 3.43 27155
12 Phan Đình Huy 2022HUYP01 Vietnam 4.22 12245 3.20 23025
13 Đặng Minh Quân 2023QUAN05 Vietnam 4.34 13695 2.65 13808
14 Lê Văn Tuấn 2018TUAN01 Vietnam 4.40 14467 2.81 16307
15 Nguyễn Thế Lâm 2022LAMN03 Vietnam 4.63 17489 3.46 27714
16 Lưu Trần Khiết Quân 2023QUAN06 Vietnam 4.69 18315 2.94 18496
17 Beom-Jun Kim (김범준) 2013KIMB01 Republic of Korea 5.29 27278 2.38 10041
18 Ron van Bruchem 2003BRUC01 Netherlands 5.32 27750 2.65 13808
19 Nguyễn Thiện Phúc 2024PHUC02 Vietnam 6.35 44541 5.84 71941
20 Lê Khánh Tùng 2022TUNG08 Vietnam 6.51 47155 2.72 14852
21 Lê Trần Đăng Quỳnh 2017QUYN03 Vietnam 9.09 81369 4.07 39162
22 Patrick Khoi Gilkison 2024GILK02 Vietnam 10.76 95671 6.30 79272
Hồ Văn Khoa Vietnam
La Tuấn Kiệt Vietnam
Lê Hoàng Duy 2024DUYL01 Vietnam
Lê Trần Phúc Hưng Vietnam
Nguyễn Hoàng Khôi Vietnam
Nguyễn Minh Hiếu 2023HIEU03 Vietnam
Nguyễn Ngọc Anh Quân Vietnam
Nguyễn Thế Huy Vietnam
Phạm Thuý Huyền Vietnam
Phạm Thái Bảo Vietnam
Trần Lương Khai Trí Vietnam
Trần Mỹ Ngọc 2024NGOC01 Vietnam
Đoàn Quốc Trung 2024TRUN01 Vietnam
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.