HCMC Cubing Autumn 2024


3x3x3 One-Handed Psych Sheet

Sorted by: average, sort by single

# Name WCA ID Representing Average WR Single WR
1 Lê Hà Phong 2017PHON07 Vietnam 11.12 114 9.69 325
2 Nguyễn Hoàng Thiên Phú 2022PHUN01 Vietnam 11.57 174 10.90 736
3 Nguyễn Tuấn Công 2016CONG01 Vietnam 12.26 271 10.13 444
4 Nguyễn Thiện Nhân 2022NHAN05 Vietnam 12.58 345 11.00 790
5 Bùi Trương Nhật Huy 2022HUYB02 Vietnam 13.65 652 10.58 592
6 Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 2022VINH03 Vietnam 16.53 2175 13.62 2665
7 Lê Văn Tuấn 2018TUAN01 Vietnam 17.77 3193 15.39 4539
8 Jerry Chung (鍾養浩) 2017HOJE01 Hong Kong, China 19.32 4659 15.24 4357
9 Nguyễn Duy Sơn 2020SONN01 Vietnam 19.44 4781 13.86 2897
10 Bùi Vĩnh An Tườn 2023TUON02 Vietnam 19.55 4898 16.51 5928
11 Eng Dickson (黄迪胜) 2016DICK03 Malaysia 21.15 6667 16.16 5481
12 Lê Hoàng Duy 2024DUYL01 Vietnam 22.98 8839 17.42 7215
13 Lưu Trần Khiết Quân 2023QUAN06 Vietnam 29.04 16979 24.07 17855
14 Đặng Minh Quân 2023QUAN05 Vietnam 32.08 20867 26.91 22351
15 Beom-Jun Kim (김범준) 2013KIMB01 Republic of Korea 48.17 36086 33.40 31517
Nguyễn Minh Hiếu 2023HIEU03 Vietnam
Nguyễn Việt Thành Vietnam
Phạm Thuý Huyền Vietnam
Trần Mỹ Ngọc 2024NGOC01 Vietnam
Đoàn Trần Phú Hưng 2023HUNG06 Vietnam
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.