HCMC Cubing Autumn 2024
Megaminx Psych Sheet
Sorted by: average, sort by single
# | Name | WCA ID | Representing | Average | WR | Single | WR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jerry Chung (鍾養浩) | 2017HOJE01 | Hong Kong, China | 1:15.59 | 3130 | 1:09.65 | 3535 | |
2 | Nguyễn Duy Sơn | 2020SONN01 | Vietnam | 1:19.42 | 3653 | 1:13.92 | 4179 | |
3 | Lê Hà Phong | 2017PHON07 | Vietnam | 1:21.05 | 3864 | 1:07.40 | 3202 | |
4 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 2022PHUN01 | Vietnam | 1:33.16 | 5583 | 1:20.42 | 5202 | |
5 | Nguyễn Tuấn Công | 2016CONG01 | Vietnam | 1:33.90 | 5674 | 1:16.98 | 4663 | |
6 | Eng Dickson (黄迪胜) | 2016DICK03 | Malaysia | 1:46.58 | 7602 | 1:30.06 | 6806 | |
7 | Beom-Jun Kim (김범준) | 2013KIMB01 | Republic of Korea | 3:58.53 | 14933 | 3:38.31 | 22195 | |
Lưu Trần Khiết Quân | 2023QUAN06 | Vietnam | ||||||
Nguyễn Hoàng Khôi | Vietnam | |||||||
Nguyễn Thiện Nhân | 2022NHAN05 | Vietnam | ||||||
Nguyễn Thế Huy | Vietnam | |||||||
Phạm Thuý Huyền | Vietnam | |||||||
Đoàn Trần Phú Hưng | 2023HUNG06 | Vietnam | ||||||
Đặng Hoàng Sơn | 2023SOND02 | Vietnam | ||||||
Đặng Minh Quân | 2023QUAN05 | Vietnam |