HCMC Cubing Autumn 2024


4x4x4 Cube Psych Sheet

Sorted by: average, sort by single

# Name WCA ID Representing Average WR Single WR
1 Nguyễn Tuấn Công 2016CONG01 Vietnam 32.11 685 28.37 873
2 Nguyễn Hoàng Thiên Phú 2022PHUN01 Vietnam 33.63 1011 32.79 2353
3 Lê Hà Phong 2017PHON07 Vietnam 34.43 1203 27.12 618
4 Nguyễn Thiện Nhân 2022NHAN05 Vietnam 34.78 1293 31.23 1761
5 Bùi Trương Nhật Huy 2022HUYB02 Vietnam 36.29 1742 29.66 1255
6 Lưu Trần Khiết Quân 2023QUAN06 Vietnam 37.53 2188 33.15 2516
7 Jerry Chung (鍾養浩) 2017HOJE01 Hong Kong, China 39.54 3012 35.72 3896
8 Trương Quí Bảo 2019BAOT01 Vietnam 40.16 3296 37.79 5189
9 Nguyễn Duy Sơn 2020SONN01 Vietnam 44.04 5434 35.84 3961
10 Eng Dickson (黄迪胜) 2016DICK03 Malaysia 45.86 6639 39.18 6172
11 Phan Đình Huy 2022HUYP01 Vietnam 46.53 7115 40.18 6886
12 Ron van Bruchem 2003BRUC01 Netherlands 46.68 7214 39.49 6376
13 Lê Văn Tuấn 2018TUAN01 Vietnam 49.74 9386 42.78 8974
14 Đặng Hoàng Sơn 2023SOND02 Vietnam 51.55 10726 46.35 11996
15 Nguyễn Thế Lâm 2022LAMN03 Vietnam 52.89 11796 47.74 13233
16 Đoàn Trần Phú Hưng 2023HUNG06 Vietnam 53.25 12074 47.16 12694
17 Trần Mỹ Ngọc 2024NGOC01 Vietnam 53.67 12415 44.39 10288
18 Hoàng Văn Hoà 2022HOAH01 Vietnam 1:01.63 18448 51.01 16070
19 Beom-Jun Kim (김범준) 2013KIMB01 Republic of Korea 1:27.82 32701 1:20.31 37126
Phạm Huy Phúc 2022PHUC12 Vietnam 1:26.14 40310
Đặng Minh Quân 2023QUAN05 Vietnam 1:33.14 43830
Bùi Vĩnh An Tườn 2023TUON02 Vietnam
Lê Hoàng Duy 2024DUYL01 Vietnam
Mai Gia Bảo Vietnam
Nguyễn Hoàng Khôi Vietnam
Nguyễn Thế Huy Vietnam
Nguyễn Việt Thành Vietnam
Patrick Khoi Gilkison 2024GILK02 Vietnam
Phạm Thuý Huyền Vietnam
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.