HCMC Cubing Autumn 2024


Square-1 Psych Sheet

Sorted by: average, sort by single

# Name WCA ID Representing Average WR Single WR
1 Nguyễn Duy Sơn 2020SONN01 Vietnam 12.50 760 10.04 1068
2 Nguyễn Tuấn Công 2016CONG01 Vietnam 16.35 1724 13.85 2450
3 Bùi Trương Nhật Huy 2022HUYB02 Vietnam 17.76 2111 14.54 2733
4 Eng Dickson (黄迪胜) 2016DICK03 Malaysia 23.54 3958 16.06 3403
5 Trần Hoàng Nam 2024NAMT01 Vietnam 31.31 6516 23.08 6501
6 Jerry Chung (鍾養浩) 2017HOJE01 Hong Kong, China 35.51 7887 24.40 7074
7 Nguyễn Hoàng Thiên Phú 2022PHUN01 Vietnam 48.39 11221 29.03 8998
8 Lê Trần Đăng Quỳnh 2017QUYN03 Vietnam 1:30.94 14175 54.25 15531
Đặng Minh Quân 2023QUAN05 Vietnam 54.87 15623
Lê Hà Phong 2017PHON07 Vietnam
Lưu Trần Khiết Quân 2023QUAN06 Vietnam
Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 2022VINH03 Vietnam
Nguyễn Thiện Nhân 2022NHAN05 Vietnam
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.