HCMC Cubing Autumn 2024


Pyraminx Psych Sheet

Sorted by: average, sort by single

# Name WCA ID Representing Average WR Single WR
1 Nguyễn Duy Sơn 2020SONN01 Vietnam 2.89 455 2.20 1174
2 Nguyễn Thế Lâm 2022LAMN03 Vietnam 4.59 2484 4.06 7405
3 Lê Hà Phong 2017PHON07 Vietnam 4.98 3231 3.17 3731
4 Nguyễn Hoàng Thiên Phú 2022PHUN01 Vietnam 5.15 3568 3.86 6411
5 Jerry Chung (鍾養浩) 2017HOJE01 Hong Kong, China 7.35 10368 4.25 8316
6 Trần Hoàng Bảo Nam 2022NAMT03 Vietnam 8.07 13528 7.06 28010
7 Eng Dickson (黄迪胜) 2016DICK03 Malaysia 8.25 14444 3.09 3477
8 Lưu Trần Khiết Quân 2023QUAN06 Vietnam 10.36 26650 6.52 23528
9 Nguyễn Thiện Nhân 2022NHAN05 Vietnam 10.64 28445 7.39 30808
10 Đặng Minh Quân 2023QUAN05 Vietnam 11.77 36145 6.24 21242
11 Beom-Jun Kim (김범준) 2013KIMB01 Republic of Korea 14.65 55055 8.70 42374
12 Đoàn Quốc Trung 2024TRUN01 Vietnam 17.72 71192 14.35 81052
Nguyễn Hoàng Khôi Vietnam
Nguyễn Thế Huy Vietnam
Patrick Khoi Gilkison 2024GILK02 Vietnam
Phạm Thuý Huyền Vietnam
Trần Hoàng Nam 2024NAMT01 Vietnam
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.