HCMC Cubing Autumn 2024


3x3x3 Cube Psych Sheet

Sorted by: average, sort by single

# Name WCA ID Representing Average WR Single WR
1 Nguyễn Hoàng Thiên Phú 2022PHUN01 Vietnam 6.91 268 6.26 1031
2 Nguyễn Thiện Nhân 2022NHAN05 Vietnam 7.68 750 7.00 2267
3 Đinh Hữu Phúc 2022PHUC01 Vietnam 7.83 898 6.72 1738
4 Lê Hà Phong 2017PHON07 Vietnam 7.85 915 6.15 894
5 Trần Hoàng Bảo Nam 2022NAMT03 Vietnam 7.94 1012 6.66 1635
6 Nguyễn Tuấn Công 2016CONG01 Vietnam 8.10 1168 6.12 857
7 Bùi Trương Nhật Huy 2022HUYB02 Vietnam 8.13 1206 7.13 2542
8 Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 2022VINH03 Vietnam 8.95 2634 7.84 4519
9 Nguyễn Duy Sơn 2020SONN01 Vietnam 9.12 3001 6.95 2167
10 Quách Gia Bảo 2022BAOQ01 Vietnam 9.26 3289 7.21 2712
11 Lưu Trần Khiết Quân 2023QUAN06 Vietnam 9.38 3608 8.16 5626
12 Eng Dickson (黄迪胜) 2016DICK03 Malaysia 10.03 5500 7.88 4671
13 Nguyễn Thế Lâm 2022LAMN03 Vietnam 10.51 7195 10.11 15389
14 Jerry Chung (鍾養浩) 2017HOJE01 Hong Kong, China 10.87 8555 8.86 8593
15 Trương Quí Bảo 2019BAOT01 Vietnam 11.24 10204 10.41 17333
16 Đặng Hoàng Sơn 2023SOND02 Vietnam 11.33 10622 8.48 6916
17 Trần Mỹ Ngọc 2024NGOC01 Vietnam 11.40 10952 10.64 18868
18 Lê Đăng Khoa 2022KHOA02 Vietnam 11.67 12246 10.67 19047
19 Ron van Bruchem 2003BRUC01 Netherlands 11.91 13448 8.71 7898
20 Lê Văn Tuấn 2018TUAN01 Vietnam 11.95 13664 10.05 14996
21 Lê Hoàng Duy 2024DUYL01 Vietnam 12.03 14061 11.41 24281
22 Phan Đình Huy 2022HUYP01 Vietnam 12.32 15569 10.79 19870
23 Trần Hoàng Nam 2024NAMT01 Vietnam 13.33 21402 12.51 32902
24 Phạm Huy Phúc 2022PHUC12 Vietnam 13.77 24136 12.32 31329
25 Hoàng Văn Hoà 2022HOAH01 Vietnam 13.77 24136 13.21 38500
26 Bùi Vĩnh An Tườn 2023TUON02 Vietnam 13.98 25503 11.95 28485
27 Đoàn Trần Phú Hưng 2023HUNG06 Vietnam 14.70 30174 13.68 42271
28 Đặng Minh Quân 2023QUAN05 Vietnam 15.18 33410 13.48 40699
29 Lê Thiên Phú 2023PHUL01 Vietnam 15.77 37381 12.40 31991
30 Nguyễn Thiện Phúc 2024PHUC02 Vietnam 16.64 43202 15.36 55517
31 Nguyễn Minh Hiếu 2023HIEU03 Vietnam 17.42 48446 15.37 55588
32 Beom-Jun Kim (김범준) 2013KIMB01 Republic of Korea 18.40 54774 13.98 44648
33 Lê Trần Đăng Quỳnh 2017QUYN03 Vietnam 18.90 57901 13.93 44251
34 Lê Khánh Tùng 2022TUNG08 Vietnam 25.63 96198 22.41 103591
35 Đoàn Quốc Trung 2024TRUN01 Vietnam 26.21 99030 20.33 90471
36 Patrick Khoi Gilkison 2024GILK02 Vietnam 39.79 150749 34.78 158222
37 Phan Lê Nguyên 2024NGUY30 Vietnam 49.87 175281 42.87 180802
38 Ramona Orzel 2019ORZE03 Germany 1:29.78 213184 1:11.10 215500
Hồ Văn Khoa Vietnam
Kha Võ Nguyễn Hoàng Vietnam
La Tuấn Kiệt Vietnam
Lê Trần Phúc Hưng Vietnam
Nguyễn Anh Hào Vietnam
Nguyễn Hoàng Khôi Vietnam
Nguyễn Thành Đạt Vietnam
Nguyễn Thế Huy Vietnam
Nguyễn Việt Thành Vietnam
Phạm Minh Quang Vietnam
Phạm Thuý Huyền Vietnam
Phạm Thái Bảo Vietnam
Trần Lương Khai Trí Vietnam
Trần Đỗ Ngọc Hoa Vietnam
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.