Vietnam Championship 2024


2x2x2 Cube Psych Sheet

Sorted by: average, sort by single

# Name WCA ID Representing Average WR Single WR
1 Yiheng Wang (王艺衡) 2019WANY36 China 0.78 1 0.54 16
2 Đỗ Quang Hưng 2019HUNG16 Vietnam 1.61 194 1.11 863
3 Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 2016CHEU04 Hong Kong, China 1.77 321 0.88 372
4 Nông Quốc Duy 2022DUYN02 Vietnam 1.80 344 1.07 741
5 Yiming Zhuang (庄轶茗) 2021ZHUA01 China 1.81 352 1.15 999
6 Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 2015LEON02 Hong Kong, China 1.96 514 1.26 1399
7 Kangze Wang (王康泽) 2021WANG25 China 2.00 559 1.07 741
8 Yang Pin Xiu (楊品修) 2023XIUY01 Hong Kong, China 2.17 763 1.59 3039
9 Đoàn Anh Dũng 2019DUNG04 Vietnam 2.23 842 1.69 3639
10 Trần Ngọc Sơn 2018SONT01 Vietnam 2.30 937 1.72 3843
11 Qingze Li (李庆泽) 2016LIQI03 China 2.37 1072 1.52 2609
12 Lim Hung (林弘) 2016HUNG08 Malaysia 2.45 1233 1.32 1640
13 Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2009KONV01 Thailand 2.48 1301 1.09 807
14 Nguyễn Anh Khôi 2020KHOI01 Vietnam 2.49 1326 1.36 1816
15 Amey Gaba 2016GABA02 India 2.52 1399 1.47 2357
16 Mai Đức Hòa 2020HOAM01 Vietnam 2.66 1743 0.87 342
17 Xuyi Wang (汪绪奕) 2018WANX10 China 2.72 1928 2.17 7523
18 Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2012WENI01 Malaysia 2.77 2105 1.25 1361
19 Hoàng Quang Khải 2022KHAI01 Vietnam 2.80 2206 1.90 5038
20 Nguyễn Thành Đạt 2020DATN02 Vietnam 2.82 2287 1.53 2672
21 Phạm Đức Phước 2018PHUO05 Vietnam 2.83 2327 1.87 4833
22 Xinyu Wang (王欣宇) 2017WANX08 China 2.84 2357 2.07 6512
23 Nguyễn Hoàng Hải 2022HAIN03 Vietnam 2.87 2458 2.15 7324
24 Zishuo Zhang (张子硕) 2016ZHAZ07 China 2.90 2586 1.81 4411
25 Nguyễn Minh Dũng 2019DUNG03 Vietnam 2.98 2909 2.18 7615
26 Shek Ho Hin (石灝軒) 2016HINS02 Hong Kong, China 3.10 3432 1.76 4079
27 Lauren Phung 2016PHUN02 United States 3.16 3733 1.21 1211
28 Nguyễn Ngọc Đức 2022DUCN02 Vietnam 3.17 3801 2.28 8771
29 Yifan Wang (王逸帆) 2017WANY29 China 3.19 3920 0.92 434
30 Tu Pham 2016PHAM06 Vietnam 3.21 4003 2.12 7016
31 Ziheng Feng (冯梓恒) 2023FENG05 China 3.22 4065 2.08 6602
32 Chengnuo Han (韩承诺) 2021HANC01 China 3.23 4117 2.49 11516
33 Zhiyuan Xue (薛智远) 2024XUEZ01 China 3.24 4176 2.14 7225
34 Đặng Trần Diễn 2020DIEN01 Vietnam 3.25 4236 2.70 14554
35 Wilson Alvis (陈智胜) 2011ALVI01 Indonesia 3.26 4292 1.58 2990
36 Phạm Đăng Khoa 2022KHOA09 Vietnam 3.28 4393 2.14 7225
37 Nguyễn Ngọc Huyền Anh 2019ANHN03 Vietnam 3.33 4693 2.19 7711
38 Trần Anh Quân 2018QUAN17 Vietnam 3.41 5183 1.98 5709
39 Đặng Hoàng Sơn 2023SOND02 Vietnam 3.43 5303 2.95 18671
40 Yechen Yan (颜叶辰) 2023YANY01 China 3.45 5427 2.06 6411
41 Ryan Peh (白凯明) 2015PEHR01 Singapore 3.48 5619 2.44 10830
42 Chi Zhang (张弛) 2016ZHAC01 China 3.51 5815 2.12 7016
43 Nguyễn Anh Hào 2022HAON02 Vietnam 3.51 5815 2.17 7523
44 Phan Van Khai 2024KHAI01 Vietnam 3.52 5879 2.47 11256
45 Jun Qi Feng (冯骏骐) 2015FENG12 China 3.56 6158 2.10 6783
46 Yu Chou (周禹) 2021CHOU01 Chinese Taipei 3.73 7474 1.78 4221
47 Phan Minh Việt 2024VIET01 Vietnam 3.77 7798 1.83 4545
48 Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 2022VINH03 Vietnam 3.85 8545 3.43 27155
49 Lichi Fang (方力驰) 2018FANG03 China 3.89 8916 1.63 3280
50 Nguyễn Đức Dương 2022DUON05 Vietnam 3.90 9018 2.98 19200
51 Nguyễn Hà My 2020MYNG01 Vietnam 3.95 9465 2.19 7711
52 Alex Pham 2022PHAM08 Vietnam 4.00 9967 1.58 2990
53 Nguyễn An Phong 2018PHON02 Vietnam 4.00 9967 2.35 9669
54 Trương Quốc An 2019ANTR02 Vietnam 4.00 9967 2.45 11000
55 Nông Quốc Khánh 2022KHAN31 Vietnam 4.05 10482 1.79 4288
56 Bùi Hải Long 2020LONG01 Vietnam 4.06 10576 3.67 31568
57 Xiaoyi Lin (林小懿) 2023LINX01 China 4.09 10871 2.93 18315
58 Ngô Ngọc Long 2020LONG03 Vietnam 4.10 10988 2.17 7523
59 Ngô Minh Đức 2019DUCN01 Vietnam 4.25 12588 2.67 14095
60 Nguyễn Lê Hoàng 2022HOAN02 Vietnam 4.26 12708 2.89 17643
61 Yonghao Xu (徐永浩) 2017XUYO01 China 4.27 12831 3.26 24107
62 Nguyễn Việt Hưng 2023HUNG12 Vietnam 4.34 13695 2.24 8305
63 Chu Tiến Đạt 2019DATC01 Vietnam 4.34 13695 2.63 13515
64 Lê Thành Vinh 2019VINH01 Vietnam 4.35 13825 3.81 34205
65 Nguyễn Thái Bình Dương 2023DUON03 Vietnam 4.36 13955 2.82 16473
66 Tăng Đức Bảo Minh 2022MINH16 Vietnam 4.39 14344 2.94 18496
67 Linhao Li (李林豪) 2019LILI02 China 4.43 14862 2.82 16473
68 Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 2022GIAN02 Vietnam 4.47 15394 2.87 17319
69 Đỗ Văn Bằng 2019BANG04 Vietnam 4.47 15394 3.86 35135
70 Phùng Đức Anh 2022ANHP01 Vietnam 4.49 15659 2.64 13654
71 Đàm Cao Thanh Tùng 2022TUNG03 Vietnam 4.50 15781 3.46 27714
72 Nguyễn Lê An Hoàng 2023HOAN03 Vietnam 4.51 15921 2.81 16307
73 Nguyễn Thiên Minh 2022MINH12 Vietnam 4.51 15921 3.84 34755
74 Bowen Shi (施博文) 2023SHIB02 China 4.55 16470 3.44 27323
75 Nguyễn Quốc Bính 2019BINH02 Vietnam 4.61 17253 3.33 25394
76 Hoàng Vũ Kiên 2022KIEN01 Vietnam 4.69 18315 2.33 9386
77 Trần Công Hiếu 2022HIEU04 Vietnam 4.69 18315 3.11 21422
78 Sikai Wang (王思凯) 2016WANS06 China 4.69 18315 4.12 40140
79 Nguyễn Mạnh Hưng 2018HUNG11 Vietnam 4.70 18465 2.98 19200
80 Vũ Hoàng Nhật Minh 2024MINH03 Vietnam 4.72 18714 3.83 34582
81 Zhe Wang (汪哲) 2017WANZ25 China 4.75 19120 2.19 7711
82 Nguyễn Khoa Điền 2022DIEN01 Vietnam 4.77 19386 3.26 24107
83 Vũ Minh Hiển 2017HIEN03 Vietnam 4.83 20242 3.42 26985
84 Yi Chen (陈易) 2023CHEY31 China 4.84 20384 2.89 17643
85 Nguyễn Ngọc Đức 2024DUCN03 Vietnam 4.84 20384 3.17 22501
86 Vũ Văn Thủy 2019THYV01 Vietnam 4.85 20549 3.69 31972
87 Ngô Ngọc Hiếu 2020HIEU01 Vietnam 4.86 20697 3.74 32936
88 Lê Đại Vệ 2016VELE04 Vietnam 4.91 21501 2.67 14095
89 Nguyễn Công Gia Hưng 2023HUNG01 Vietnam 4.91 21501 4.04 38546
90 Ngô Quốc Đạt 2022DATN01 Vietnam 4.98 22510 2.74 15158
91 Dương Minh Nguyên 2018NGUY33 Vietnam 5.01 22974 3.31 25015
92 Weisheng Chen (陈伟胜) 2015CHEN52 China 5.02 23121 3.08 20888
93 Nguyễn Hải Dương 2018DUON07 Vietnam 5.03 23261 3.22 23368
94 Trần Huy Hoàng 2024HOAN01 Vietnam 5.04 23404 3.54 29205
95 Hồ Đức Minh 2022MINH04 Vietnam 5.05 23562 4.05 38749
96 Nguyễn Thành Thái 2019THAI01 Vietnam 5.06 23689 3.13 21788
97 Nghiêm Minh Quân 2023QUAN14 Vietnam 5.10 24292 3.54 29205
98 Muhammad Hasnain Azhar 2024AZHA01 Pakistan 5.10 24292 4.18 41319
99 Bùi Khải Tú 2022TUBU01 Vietnam 5.11 24463 4.30 43599
100 Sandra Devi 2016DEVI02 Indonesia 5.24 26468 2.96 18834
101 Trần Hà Vy 2018VYTR01 Vietnam 5.27 26974 5.01 57160
102 Nguyễn Tấn Gia Nguyên 2022NGUY26 Vietnam 5.33 27887 4.09 39563
103 Hieu Thanh Phan 2023PHAN09 Vietnam 5.40 29009 3.46 27714
104 Nguyễn Phúc Đạt 2024DATN01 Vietnam 5.49 30411 5.19 60541
105 Chan Tak Chuen (陳德泉) 2007CHUE01 Hong Kong, China 5.50 30576 2.52 11916
106 Đặng Minh Quân 2023QUAN10 Vietnam 5.54 31286 3.28 24486
107 Dương Bá Xuân Anh 2020ANHD02 Vietnam 5.57 31780 4.21 41879
108 Hoàng Mạnh Cường 2022CUON01 Vietnam 5.65 33114 3.52 28814
109 Maluge Daniel Perera 2023PERM06 Sri Lanka 5.72 34240 4.71 51486
110 Nguyễn Hoàng Hải Vân 2023VANN04 Vietnam 5.80 35538 4.67 50724
111 Yizhi Cui (崔益智) 2016CUIY04 China 5.81 35693 4.57 48798
112 Lưu Đức Quang 2023QUAN13 Vietnam 5.83 36008 4.35 44591
113 Trần Hoàng Hải 2024HAIT01 Vietnam 5.83 36008 4.64 50098
114 Đặng Anh Kiên 2018KIEN03 Vietnam 5.89 37015 3.31 25015
115 Yiyang Ma (马熠阳) 2024MAYI02 China 5.99 38637 4.46 46660
116 Nhâm Nguyễn Hải Đăng 2023DANG01 Vietnam 6.01 38953 4.81 53376
117 Mai Đức Nghĩa 2022NGHI01 Vietnam 6.10 40442 4.04 38546
118 Haoxuan Zhang (张浩轩) 2024ZHAN41 China 6.17 41656 4.48 47079
119 Hoàng Gia Huy 2023HUYH01 Vietnam 6.25 42920 3.84 34755
120 Zehao Huang (黄泽浩) 2019HUAZ03 China 6.28 43391 5.36 63702
121 Bùi Tiến Thịnh 2024THIN01 Vietnam 6.44 46027 3.76 33285
122 Xuanzheng Lin (林轩正) 2023LINX02 China 6.63 49040 4.02 38156
123 Nguyen Hoa Binh 2022BINH01 Vietnam 6.74 50784 6.29 79118
124 Nguyễn Tấn Dũng 2020DUNG01 Vietnam 6.76 51099 4.85 54109
125 Hoàng Xuân Bách 2018BACH03 Vietnam 6.77 51270 3.56 29514
126 Lý Bảo Lâm 2023LAML04 Vietnam 6.93 53729 3.39 26440
127 Lê Thái Dương 2023DUON08 Vietnam 7.02 55123 3.84 34755
128 Hồ Thiện Minh 2024MINH05 Vietnam 7.12 56586 3.76 33285
129 Phạm Quang Minh 2024MINH01 Vietnam 7.23 58211 4.51 47628
130 Lưu Minh Vũ 2023VULU01 Vietnam 7.36 60014 5.13 59436
131 Đậu Thế Khoa 2023KHOA01 Vietnam 7.42 60874 6.59 83677
132 Phạm Hoàng Linh 2022LINH03 Vietnam 7.65 64116 5.45 65231
133 Khánh Ngọc 2024NGOC02 Vietnam 7.78 65880 5.62 68213
134 Zhige Guo (郭致格) 2019GUOZ12 China 7.85 66826 5.23 61310
135 Phùng Thế Hưng 2024HUNG01 Vietnam 7.91 67621 4.51 47628
136 Nguyễn Đức Tùng 2022TUNG04 Vietnam 7.97 68380 5.72 69950
137 Yitian Xu (许益湉) 2023XUYI02 China 8.17 70894 4.92 55472
138 Nguyễn Thái Vũ 2023VUNG02 Vietnam 9.18 82315 5.54 66788
139 Lê Hải Đăng 2024DANG05 Vietnam 10.27 91994 7.05 89812
140 Haibin Shi (施海滨) 2023SHIH11 China 11.17 98530 9.62 113604
141 Lê Duy Bách 2023BACH09 Vietnam 12.38 105566 6.00 74541
142 Nguyễn An Khánh 2023KHAN49 Vietnam 13.46 110735 7.23 92027
143 Nguyễn Phong 2022PHON10 Vietnam 16.21 120793 11.85 125259
144 Nguyễn Bảo An 2024ANNG01 Vietnam 16.70 122239 12.60 128211
145 Min Wu (吴民) 2009WUMI01 China 23.30 134492 19.83 142435
146 William Vu 2024VUWI01 Sweden 34.70 141778 6.79 86477
Nguyễn Trần Đức Tuệ 2022TUEN01 Vietnam 4.45 46482
Bùi Ngọc Thịnh Vietnam
Bùi Thúc Minh 2024MINH04 Vietnam
Chu Minh Đạt Vietnam
Dương Minh Đức Vietnam
Hanze Zhang (张翰泽) 2024ZHAN56 China
Hoàng Dung Vũ Lâm Vietnam
Hoàng Kim Bảo 2024BAOH01 Vietnam
Hoàng Minh Khánh 2024KHAN31 Vietnam
Hoàng Ngọc Thành 2015THAN05 Vietnam
Lam Gia Huy Vietnam
Lê Anh 2023ANHL02 Vietnam
Lê Nguyễn Tấn Khang Vietnam
Lê Ngọc Duy Vietnam
Lê Thanh Hùng Vietnam
Lê Trần Nguyên Khoa 2024KHOA01 Vietnam
Lê Tuấn Phong Vietnam
Lê Đỗ Quang Đức Vietnam
Mai Xuân Đạt Vietnam
Nguyen Minh Khue Vietnam
Nguyễn Đức Gia Hưng Vietnam
Nguyễn Duy Quang Vietnam
Nguyễn Hồng Quyền 2022QUYE01 Vietnam
Nguyễn Phước Bảo Châu 2024CHAU05 Vietnam
Nguyễn Sỹ Nam Vietnam
Nguyễn Tuấn Anh Vietnam
Nguyễn Đình Minh Vietnam
Ngô Anh Tiến Hùng Vietnam
Pham Giang Minh Vietnam
Phan Phuc Long 2024LONG09 Vietnam
Phan Thế Đại Uy Vietnam
Phạm An Tôn Bách Vietnam
Phạm Khôi Nguyên Vietnam
Phạm Lê Quốc Bảo Vietnam
Phạm Tùng Anh Vietnam
Thân Phúc Khang 2024KHAN11 Vietnam
Tien Tran 2018TRAN09 Vietnam
Trần Huy Anh Vietnam
Trần Hải An Vietnam
Trần Quang Anh Vietnam
Tăng Kỳ Anh Vietnam
Tăng Trí Dũng 2023DUNG06 Vietnam
Vũ Duy Phong Vietnam
Wenbo Kuang (邝文博) 2021KUAN01 China
Đoàn Văn Đức Vietnam
Đàm Đình Tuệ Vietnam
Đặng Hải Nam 2024NAMD02 Vietnam
Đặng Khoa Nguyên 2024NGUY07 Vietnam
Đặng Việt Hoàng Vietnam
Đỗ Quốc An 2018ANDO01 Vietnam
Đỗ Xuân Thái Vietnam
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.