Vietnam Championship 2024


3x3x3 Cube Psych Sheet

Sorted by: average, sort by single

# Name WCA ID Representing Average WR Single WR
1 Yiheng Wang (王艺衡) 2019WANY36 China 4.36 1 3.47 3
2 Đỗ Quang Hưng 2019HUNG16 Vietnam 6.15 77 5.07 191
3 Kangze Wang (王康泽) 2021WANG25 China 6.25 94 4.58 66
4 Phạm Đức Phước 2018PHUO05 Vietnam 6.46 127 5.53 369
5 Yiming Zhuang (庄轶茗) 2021ZHUA01 China 6.54 146 5.63 439
6 Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2009KONV01 Thailand 6.80 227 5.58 408
7 Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 2015LEON02 Hong Kong, China 6.83 236 5.13 212
8 Amey Gaba 2016GABA02 India 6.84 240 4.85 135
9 Đoàn Anh Dũng 2019DUNG04 Vietnam 6.94 279 5.85 602
10 Hoàng Hà Thủy Tiên 2018TIEN05 Vietnam 7.06 326 5.21 232
11 Yang Pin Xiu (楊品修) 2023XIUY01 Hong Kong, China 7.12 352 5.96 713
12 Tu Pham 2016PHAM06 Vietnam 7.13 359 5.38 299
13 Lim Hung (林弘) 2016HUNG08 Malaysia 7.17 377 5.48 342
14 Nguyễn Anh Khôi 2020KHOI01 Vietnam 7.26 427 5.59 415
15 Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 2016CHEU04 Hong Kong, China 7.46 554 6.32 1099
16 Xuyi Wang (汪绪奕) 2018WANX10 China 7.60 679 6.21 976
17 Qingze Li (李庆泽) 2016LIQI03 China 7.63 708 6.16 906
18 Ziheng Feng (冯梓恒) 2023FENG05 China 7.63 708 6.65 1606
19 Yechen Yan (颜叶辰) 2023YANY01 China 7.69 760 6.21 976
20 Chi Zhang (张弛) 2016ZHAC01 China 7.81 883 6.65 1606
21 Trần Anh Quân 2018QUAN17 Vietnam 7.95 1028 6.07 818
22 Chengnuo Han (韩承诺) 2021HANC01 China 8.03 1105 6.37 1175
23 Nguyễn Hoàng Hải 2022HAIN03 Vietnam 8.05 1121 6.77 1828
24 Trần Đình Anh 2019ANHT01 Vietnam 8.10 1168 6.38 1194
25 Đặng Trần Diễn 2020DIEN01 Vietnam 8.14 1217 6.15 894
26 Wilson Alvis (陈智胜) 2011ALVI01 Indonesia 8.15 1228 5.92 663
27 Ryan Peh (白凯明) 2015PEHR01 Singapore 8.15 1228 6.46 1309
28 Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 2022GIAN02 Vietnam 8.16 1245 6.91 2088
29 Nguyễn Ngọc Đức 2022DUCN02 Vietnam 8.22 1321 6.45 1299
30 Zhiyuan Xue (薛智远) 2024XUEZ01 China 8.24 1345 6.97 2214
31 Lauren Phung 2016PHUN02 United States 8.32 1459 6.92 2111
32 Nông Quốc Duy 2022DUYN02 Vietnam 8.35 1508 6.92 2111
33 Nguyễn Ngọc Huyền Anh 2019ANHN03 Vietnam 8.38 1548 6.89 2052
34 Trương Khánh Tùng 2018TUNG05 Vietnam 8.40 1580 7.01 2287
35 Xinyu Wang (王欣宇) 2017WANX08 China 8.46 1665 7.58 3686
36 Phạm Đăng Khoa 2022KHOA09 Vietnam 8.49 1721 6.71 1723
37 Nguyễn Minh Dũng 2019DUNG03 Vietnam 8.57 1851 7.12 2518
38 Nguyễn Thành Đạt 2020DATN02 Vietnam 8.68 2066 7.33 2995
39 Đỗ Văn Bằng 2019BANG04 Vietnam 8.70 2097 6.81 1901
40 Nguyễn Đức Minh 2023MINH09 Vietnam 8.75 2189 7.60 3740
41 Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2012WENI01 Malaysia 8.87 2465 6.29 1065
42 Trần Ngọc Sơn 2018SONT01 Vietnam 8.88 2484 7.48 3390
43 Nguyễn Hà My 2020MYNG01 Vietnam 8.89 2504 7.08 2432
44 Jun Qi Feng (冯骏骐) 2015FENG12 China 8.92 2555 6.96 2193
45 Nguyễn An Phong 2018PHON02 Vietnam 8.92 2555 7.78 4303
46 Haoxuan Zhu (朱皓轩) 2019ZHUH05 China 8.92 2555 7.81 4407
47 Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 2022VINH03 Vietnam 8.95 2634 7.84 4519
48 Đàm Cao Thanh Tùng 2022TUNG03 Vietnam 9.01 2760 6.70 1707
49 Trương Quốc An 2019ANTR02 Vietnam 9.11 2974 8.33 6303
50 Bowen Shi (施博文) 2023SHIB02 China 9.12 3001 7.87 4629
51 Linhao Li (李林豪) 2019LILI02 China 9.14 3032 8.59 7360
52 Nguyễn Anh Hào 2022HAON02 Vietnam 9.20 3154 6.85 1972
53 Lê Anh 2023ANHL02 Vietnam 9.33 3481 7.84 4519
54 Mai Đức Hòa 2020HOAM01 Vietnam 9.39 3638 7.86 4596
55 Shek Ho Hin (石灝軒) 2016HINS02 Hong Kong, China 9.41 3705 7.69 3998
56 Le-Duy Vu 2023VULE01 Belgium 9.58 4124 8.91 8836
57 Ngô Ngọc Long 2020LONG03 Vietnam 9.59 4157 8.02 5157
58 Zishuo Zhang (张子硕) 2016ZHAZ07 China 9.63 4274 6.91 2088
59 Yu Chou (周禹) 2021CHOU01 Chinese Taipei 9.63 4274 7.95 4919
60 Hoàng Ngọc Thành 2015THAN05 Vietnam 9.69 4438 7.63 3822
61 Tien Tran 2018TRAN09 Vietnam 9.82 4815 9.17 10119
62 Đặng Minh Hà 2022HADA01 Vietnam 9.84 4889 8.50 7001
63 Nguyễn Lê Hoàng 2022HOAN02 Vietnam 9.94 5191 8.65 7621
64 Lê Thành Vinh 2019VINH01 Vietnam 9.96 5262 8.43 6716
65 Phạm Anh Quân 2020QUAN01 Vietnam 9.99 5346 7.32 2969
66 Hoàng Vũ Kiên 2022KIEN01 Vietnam 10.01 5420 7.43 3261
67 Alex Pham 2022PHAM08 Vietnam 10.02 5456 7.90 4743
68 Nông Quốc Khánh 2022KHAN31 Vietnam 10.08 5670 8.53 7119
69 Phan Van Khai 2024KHAI01 Vietnam 10.08 5670 9.88 13963
70 Nguyễn Quốc Nam 2019NAMN01 Vietnam 10.17 5984 8.95 9026
71 Đặng Anh Kiên 2018KIEN03 Vietnam 10.23 6199 8.63 7527
72 Lê Đại Vệ 2016VELE04 Vietnam 10.27 6345 8.29 6132
73 Vũ Văn Thủy 2019THYV01 Vietnam 10.36 6655 8.21 5809
74 Yifan Wang (王逸帆) 2017WANY29 China 10.39 6764 8.53 7119
75 Yi Chen (陈易) 2023CHEY31 China 10.44 6932 7.74 4181
76 Nguyễn Việt Hưng 2023HUNG12 Vietnam 10.47 7038 9.26 10564
77 Lê Nhật Minh 2018MINH07 Vietnam 10.58 7439 8.61 7446
78 Trần Hà Vy 2018VYTR01 Vietnam 10.64 7677 9.07 9613
79 Nguyễn Mạnh Hưng 2018HUNG11 Vietnam 10.66 7764 9.77 13352
80 Dương Minh Nguyên 2018NGUY33 Vietnam 10.71 7940 8.34 6340
81 Lichi Fang (方力驰) 2018FANG03 China 10.80 8295 9.59 12353
82 Phạm Khoa An 2022ANPH01 Vietnam 10.87 8555 9.26 10564
83 Chu Tiến Đạt 2019DATC01 Vietnam 10.98 9015 8.91 8836
84 Nguyễn Đức Dương 2022DUON05 Vietnam 11.11 9624 9.00 9254
85 Vũ Hoàng Nhật Minh 2024MINH03 Vietnam 11.14 9747 9.30 10734
86 Yonghao Xu (徐永浩) 2017XUYO01 China 11.18 9938 10.15 15617
87 Dương Bá Xuân Anh 2020ANHD02 Vietnam 11.21 10064 10.14 15564
88 Phạm Anh Khôi 2020KHOI02 Vietnam 11.22 10117 8.66 7669
89 Ngô Minh Đức 2019DUCN01 Vietnam 11.25 10263 9.72 13085
90 Xiaoyi Lin (林小懿) 2023LINX01 China 11.29 10423 8.96 9078
91 Đặng Hoàng Sơn 2023SOND02 Vietnam 11.33 10622 8.48 6916
92 Muhammad Hasnain Azhar 2024AZHA01 Pakistan 11.35 10725 10.26 16340
93 Hoàng Quang Khải 2022KHAI01 Vietnam 11.39 10902 9.74 13195
94 Ngô Quốc Đạt 2022DATN01 Vietnam 11.43 11102 10.66 18988
95 Nguyễn Tuấn Kiên 2023KIEN04 Vietnam 11.50 11433 10.10 15328
96 Trần Huy Hoàng 2024HOAN01 Vietnam 11.59 11844 10.13 15516
97 Nguyễn Tấn Gia Nguyên 2022NGUY26 Vietnam 11.60 11892 8.92 8884
98 Nguyễn Ngọc Đức 2024DUCN03 Vietnam 11.65 12144 10.30 16602
99 Nguyễn Khoa Điền 2022DIEN01 Vietnam 11.75 12632 10.34 16870
100 Zhe Wang (汪哲) 2017WANZ25 China 11.80 12877 10.19 15873
101 Nguyễn Quang Minh 2022MINH11 Vietnam 11.82 12980 10.83 20150
102 Vũ Nguyên Linh 2023LINH03 Vietnam 11.89 13342 9.62 12518
103 Nguyễn Thành Thái 2019THAI01 Vietnam 11.90 13391 9.02 9341
104 Bùi Hải Long 2020LONG01 Vietnam 12.04 14108 9.97 14522
105 Weisheng Chen (陈伟胜) 2015CHEN52 China 12.20 14969 10.19 15873
106 Phạm Quang Minh 2024MINH01 Vietnam 12.36 15777 10.29 16535
107 Ngô Ngọc Hiếu 2020HIEU01 Vietnam 12.39 15949 10.46 17661
108 Sandra Devi 2016DEVI02 Indonesia 12.40 16016 10.27 16398
109 Nguyễn Lê An Hoàng 2023HOAN03 Vietnam 12.56 16888 11.12 22111
110 Trần Duy Hiển 2023HIEN01 Vietnam 12.60 17123 11.97 28641
111 Nguyễn Tấn Dũng 2020DUNG01 Vietnam 12.68 17541 10.09 15256
112 Bùi Tiến Thịnh 2024THIN01 Vietnam 12.69 17606 6.30 1080
113 Yizhi Cui (崔益智) 2016CUIY04 China 12.75 17918 10.27 16398
114 Chan Tak Chuen (陳德泉) 2007CHUE01 Hong Kong, China 12.76 17968 10.34 16870
115 Trần Công Hiếu 2022HIEU04 Vietnam 12.80 18191 10.37 17067
116 Tăng Đức Bảo Minh 2022MINH16 Vietnam 12.84 18444 11.08 21830
117 Zehao Huang (黄泽浩) 2019HUAZ03 China 12.93 18979 11.30 23434
118 Phùng Đức Anh 2022ANHP01 Vietnam 13.01 19441 11.16 22416
119 Nguyễn Phước Bảo Châu 2024CHAU05 Vietnam 13.13 20176 10.32 16726
120 Đặng Khoa Nguyên 2024NGUY07 Vietnam 13.28 21086 10.47 17731
121 Hieu Thanh Phan 2023PHAN09 Vietnam 13.34 21452 11.62 25865
122 Nguyễn Công Gia Hưng 2023HUNG01 Vietnam 13.34 21452 12.46 32492
123 Hồ Đức Minh 2022MINH04 Vietnam 13.45 22119 10.42 17403
124 Nguyễn Hải Dương 2018DUON07 Vietnam 13.56 22799 12.25 30787
125 Nguyễn Hoàng Hải Vân 2023VANN04 Vietnam 13.67 23507 10.44 17538
126 Nguyễn Phúc Đạt 2024DATN01 Vietnam 13.80 24322 10.74 19539
127 Đỗ Quốc An 2018ANDO01 Vietnam 14.03 25780 10.76 19666
128 Yitian Xu (许益湉) 2023XUYI02 China 14.32 27616 12.50 32810
129 Yiyang Ma (马熠阳) 2024MAYI02 China 14.50 28785 13.30 39259
130 Phạm Hoàng Linh 2022LINH03 Vietnam 14.71 30233 13.58 41495
131 Bùi Khải Tú 2022TUBU01 Vietnam 14.87 31297 11.67 26249
132 Nguyen Hoa Binh 2022BINH01 Vietnam 14.88 31373 12.46 32492
133 Phan Minh Việt 2024VIET01 Vietnam 14.91 31589 13.60 41660
134 Phùng Thế Hưng 2024HUNG01 Vietnam 15.01 32252 11.60 25724
135 Hoàng Gia Huy 2023HUYH01 Vietnam 15.12 33012 14.14 45901
136 Vũ Minh Hiển 2017HIEN03 Vietnam 15.15 33211 12.43 32238
137 Lý Bảo Lâm 2023LAML04 Vietnam 15.25 33887 13.92 44167
138 Nguyễn Vũ Nam 2022NAMN06 Vietnam 15.28 34089 12.59 33570
139 Nguyễn Gia Phong 2024PHON05 Vietnam 15.42 35007 13.05 37164
140 Sikai Wang (王思凯) 2016WANS06 China 15.49 35463 10.83 20150
141 Nguyễn Thiên Minh 2022MINH12 Vietnam 15.67 36690 10.97 21108
142 Nguyễn Quốc Bính 2019BINH02 Vietnam 16.01 38946 12.50 32810
143 Lưu Minh Vũ 2023VULU01 Vietnam 16.25 40573 13.70 42436
144 Nguyễn Nam Phong 2024PHON03 Vietnam 16.54 42512 14.08 45448
145 Hồ Thiện Minh 2024MINH05 Vietnam 16.82 44330 15.39 55724
146 Mai Đức Nghĩa 2022NGHI01 Vietnam 16.89 44796 14.84 51459
147 Nguyễn Việt Long 2023LONG08 Vietnam 17.13 46477 15.42 55971
148 Nghiêm Minh Quân 2023QUAN14 Vietnam 17.21 47029 15.30 55056
149 Trần Hoàng Hải 2024HAIT01 Vietnam 17.56 49357 14.67 50168
150 Hoàng Xuân Bách 2018BACH03 Vietnam 17.60 49622 16.32 62875
151 Đào Sơn Tùng 2024TUNG01 Vietnam 17.76 50698 15.90 59666
152 Xiao Sun (孙晓) 2019SUNX01 China 17.77 50763 13.15 38011
153 Lê Thái Dương 2023DUON08 Vietnam 17.90 51568 14.78 51007
154 Bùi Thúc Minh 2024MINH04 Vietnam 18.64 56277 15.25 54685
155 Wenbo Kuang (邝文博) 2021KUAN01 China 18.88 57755 17.11 68556
156 Nguyễn Trần Đức Tuệ 2022TUEN01 Vietnam 18.98 58435 15.66 57874
157 Xuanzheng Lin (林轩正) 2023LINX02 China 19.02 58679 14.21 46479
158 Zhige Guo (郭致格) 2019GUOZ12 China 19.72 62980 15.31 55139
159 Tăng Trí Dũng 2023DUNG06 Vietnam 20.09 65224 15.40 55800
160 Đậu Thế Khoa 2023KHOA01 Vietnam 20.31 66509 15.59 57315
161 Lưu Đức Quang 2023QUAN13 Vietnam 20.80 69445 18.78 80411
162 Vũ Đức Minh 2024MINH02 Vietnam 21.32 72509 20.34 90535
163 Phan Phuc Long 2024LONG09 Vietnam 21.63 74337 18.71 79963
164 Nguyễn Đức Tùng 2022TUNG04 Vietnam 21.91 75918 18.38 77663
165 Hoàng Minh Khánh 2024KHAN31 Vietnam 22.57 79662 18.04 75238
166 Maluge Daniel Perera 2023PERM06 Sri Lanka 23.58 85307 21.11 95521
167 Nguyễn Hồng Quyền 2022QUYE01 Vietnam 23.92 87164 15.00 52717
168 Lê Duy Bách 2023BACH09 Vietnam 24.03 87748 16.78 66225
169 Coral Yuxin Cai (蔡羽欣) 2016CAIY03 China 24.11 88171 18.78 80411
170 Lê Hải Đăng 2024DANG05 Vietnam 24.12 88220 20.71 92910
171 Thân Phúc Khang 2024KHAN11 Vietnam 24.82 91974 22.04 101356
172 Đặng Hải Nam 2024NAMD02 Vietnam 25.03 93131 20.24 89917
173 Hoàng Kim Bảo 2024BAOH01 Vietnam 25.06 93300 21.33 96915
174 Hà Đức Minh 2023MINH20 Vietnam 25.40 95046 20.79 93436
175 Haoxuan Zhang (张浩轩) 2024ZHAN41 China 25.87 97397 24.77 116522
176 Hanze Zhang (张翰泽) 2024ZHAN56 China 25.93 97697 20.50 91557
177 Hoàng Mạnh Cường 2022CUON01 Vietnam 26.05 98251 21.96 100858
178 Min Wu (吴民) 2009WUMI01 China 28.67 110527 24.01 112563
179 Khánh Ngọc 2024NGOC02 Vietnam 28.87 111458 23.30 108540
180 Nguyễn An Khánh 2023KHAN49 Vietnam 31.87 123906 28.39 133818
181 Haibin Shi (施海滨) 2023SHIH11 China 35.14 136041 30.67 143197
182 William Vu 2024VUWI01 Sweden 37.09 142494 31.90 147904
183 Nguyễn Bảo An 2024ANNG01 Vietnam 38.50 146845 29.91 140222
184 Nguyễn Phong 2022PHON10 Vietnam 39.69 150462 35.32 159994
Anh Nguyen Tien Duy Vietnam
Benjamin Jungjin Lee United States
Bui Quang Anh Vietnam
Bùi Ngọc Thịnh Vietnam
Bùi Đại Nghĩa Vietnam
Chu Minh Đạt Vietnam
Dam Quang Anh Vietnam
Dương Minh Đức Vietnam
Hoàng Dung Vũ Lâm Vietnam
Lam Gia Huy Vietnam
Lê Nguyễn Tấn Khang Vietnam
Lê Ngọc Duy Vietnam
Lê Thanh Hùng Vietnam
Lê Trí Đức Vietnam
Lê Trần Nguyên Khoa 2024KHOA01 Vietnam
Lê Trọng Khôi Vietnam
Lê Tuấn Phong Vietnam
Lê Đỗ Quang Đức Vietnam
Mai Xuân Đạt Vietnam
Nguyen Minh Khue Vietnam
Nguyễn Đức Gia Hưng Vietnam
Nguyễn Duy Quang Vietnam
Nguyễn Hữu Dũng Vietnam
Nguyễn Hữu Khải Phong Vietnam
Nguyễn Minh Châu Vietnam
Nguyễn Nguyên Hoàng Vietnam
Nguyễn Nhật Hoàn Vietnam
Nguyễn Nhật Khánh Vietnam
Nguyễn Sỹ Nam Vietnam
Nguyễn Thanh Hà Vietnam
Nguyễn Thái Vũ 2023VUNG02 Vietnam
Nguyễn Thế Anh Quân Vietnam
Nguyễn Thế Anh Quân Vietnam
Nguyễn Tiến Đạt Vietnam
Nguyễn Tuấn Anh Vietnam
Nguyễn Đình Minh Vietnam
Ngô Anh Tiến Hùng Vietnam
Pham Giang Minh Vietnam
Phan Thế Đại Uy Vietnam
Phạm An Tôn Bách Vietnam
Phạm Khôi Nguyên Vietnam
Phạm Lê Quốc Bảo Vietnam
Phạm Tùng Anh Vietnam
Trần Huy Anh Vietnam
Trần Hải An Vietnam
Trần Quang Anh Vietnam
Trần Đỗ Ngọc Hoa Vietnam
Tăng Kỳ Anh Vietnam
Vũ Duy Phong Vietnam
Vũ Phúc Bảo Long Vietnam
Vũ Phúc Hưng Vietnam
Vũ Thế Bảo Vietnam
Vũ Đức Minh Vietnam
Đinh Quốc Minh Vietnam
Đàm Đình Tuệ Vietnam
Đào Phúc Hải Vietnam
Đặng Việt Hoàng Vietnam
Đỗ Duy Phúc Vietnam
Đỗ Xuân Thái Vietnam
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.