Vietnam Championship 2024


Megaminx Psych Sheet

Sorted by: average, sort by single

# Name WCA ID Representing Average WR Single WR
1 Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 2015LEON02 Hong Kong, China 39.49 100 33.61 79
2 Đỗ Quang Hưng 2019HUNG16 Vietnam 40.15 116 33.85 87
3 Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 2016CHEU04 Hong Kong, China 40.90 132 34.48 100
4 Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2012WENI01 Malaysia 43.27 220 37.88 201
5 Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2009KONV01 Thailand 45.78 318 38.99 254
6 Lim Hung (林弘) 2016HUNG08 Malaysia 48.33 447 39.23 262
7 Zishuo Zhang (张子硕) 2016ZHAZ07 China 51.85 665 47.89 858
8 Shek Ho Hin (石灝軒) 2016HINS02 Hong Kong, China 53.88 817 53.28 1412
9 Jun Qi Feng (冯骏骐) 2015FENG12 China 56.49 1055 46.96 765
10 Chi Zhang (张弛) 2016ZHAC01 China 56.52 1057 53.75 1461
11 Trần Đình Anh 2019ANHT01 Vietnam 58.96 1284 54.26 1524
12 Nguyễn Hoàng Hải 2022HAIN03 Vietnam 59.70 1336 54.10 1503
13 Đặng Trần Diễn 2020DIEN01 Vietnam 1:02.66 1635 57.13 1833
14 Mai Đức Hòa 2020HOAM01 Vietnam 1:03.43 1709 57.64 1887
15 Lauren Phung 2016PHUN02 United States 1:04.16 1780 55.68 1670
16 Sandra Devi 2016DEVI02 Indonesia 1:05.54 1925 1:01.56 2367
17 Yonghao Xu (徐永浩) 2017XUYO01 China 1:06.18 1992 1:00.40 2229
18 Bùi Hải Long 2020LONG01 Vietnam 1:07.35 2106 1:01.04 2300
19 Tien Tran 2018TRAN09 Vietnam 1:08.34 2232 58.89 2017
20 Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 2022GIAN02 Vietnam 1:11.72 2636 1:05.15 2850
21 Wilson Alvis (陈智胜) 2011ALVI01 Indonesia 1:16.49 3248 1:08.11 3312
22 Xinyu Wang (王欣宇) 2017WANX08 China 1:16.93 3312 1:13.32 4087
23 Nguyễn Thành Đạt 2020DATN02 Vietnam 1:17.89 3444 1:06.00 2999
24 Vũ Hoàng Nhật Minh 2024MINH03 Vietnam 1:22.01 4013 1:17.65 4762
25 Nông Quốc Duy 2022DUYN02 Vietnam 1:22.15 4032 1:12.46 3968
26 Nguyễn Thành Thái 2019THAI01 Vietnam 1:25.08 4448 1:19.01 4983
27 Yu Chou (周禹) 2021CHOU01 Chinese Taipei 1:25.17 4455 1:18.31 4869
28 Yifan Wang (王逸帆) 2017WANY29 China 1:26.26 4601 1:09.63 3532
29 Qingze Li (李庆泽) 2016LIQI03 China 1:29.56 5042 1:25.20 5994
30 Alex Pham 2022PHAM08 Vietnam 1:32.99 5546 1:22.03 5477
31 Nguyễn Thái Bình Dương 2023DUON03 Vietnam 1:34.72 5791 1:11.59 3839
32 Ngô Quốc Đạt 2022DATN01 Vietnam 1:38.62 6365 1:35.91 7807
33 Lê Thành Vinh 2019VINH01 Vietnam 1:45.73 7457 1:34.66 7601
34 Kangze Wang (王康泽) 2021WANG25 China 1:47.65 7757 1:37.87 8156
35 Lichi Fang (方力驰) 2018FANG03 China 1:54.99 8786 1:39.80 8474
36 Lê Đại Vệ 2016VELE04 Vietnam 2:08.06 10275 1:54.76 10821
37 Nguyễn Hoàng Hải Vân 2023VANN04 Vietnam 2:40.52 12878 2:12.78 13417
Phạm Đức Phước 2018PHUO05 Vietnam 1:32.94 7306
Nguyen Hoa Binh 2022BINH01 Vietnam 1:52.56 10498
Nguyễn Tấn Gia Nguyên 2022NGUY26 Vietnam 2:04.60 12271
Yizhi Cui (崔益智) 2016CUIY04 China 2:08.58 12813
Weisheng Chen (陈伟胜) 2015CHEN52 China 2:20.91 14501
Ryan Peh (白凯明) 2015PEHR01 Singapore 2:24.80 15003
Zhe Wang (汪哲) 2017WANZ25 China 3:11.77 20179
Bùi Tiến Thịnh 2024THIN01 Vietnam
Chengnuo Han (韩承诺) 2021HANC01 China
Haoxuan Zhang (张浩轩) 2024ZHAN41 China
Haoxuan Zhu (朱皓轩) 2019ZHUH05 China
Hoàng Vũ Kiên 2022KIEN01 Vietnam
Linhao Li (李林豪) 2019LILI02 China
Lê Nguyễn Tấn Khang Vietnam
Lý Bảo Lâm 2023LAML04 Vietnam
Mai Đức Nghĩa 2022NGHI01 Vietnam
Nguyễn Duy Quang Vietnam
Nguyễn Minh Châu Vietnam
Nguyễn Phước Bảo Châu 2024CHAU05 Vietnam
Nguyễn Thiên Minh 2022MINH12 Vietnam
Ngô Minh Đức 2019DUCN01 Vietnam
Phạm Đăng Khoa 2022KHOA09 Vietnam
Sikai Wang (王思凯) 2016WANS06 China
Trần Công Hiếu 2022HIEU04 Vietnam
Trần Hải An Vietnam
Yang Pin Xiu (楊品修) 2023XIUY01 Hong Kong, China
Yiyang Ma (马熠阳) 2024MAYI02 China
Zhige Guo (郭致格) 2019GUOZ12 China
Đoàn Anh Dũng 2019DUNG04 Vietnam
Đỗ Xuân Thái Vietnam
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.