Vietnam Championship 2024


Clock Psych Sheet

Sorted by: average, sort by single

# Name WCA ID Representing Average WR Single WR
1 Mai Đức Hòa 2020HOAM01 Vietnam 3.39 13 2.75 22
2 Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 2016CHEU04 Hong Kong, China 4.57 166 3.46 130
3 Jun Qi Feng (冯骏骐) 2015FENG12 China 5.20 305 4.26 359
4 Shek Ho Hin (石灝軒) 2016HINS02 Hong Kong, China 5.46 370 4.25 357
5 Lim Hung (林弘) 2016HUNG08 Malaysia 5.81 461 4.50 449
6 Nguyễn Quốc Nam 2019NAMN01 Vietnam 5.83 470 4.03 296
7 Mai Đức Nghĩa 2022NGHI01 Vietnam 5.98 523 4.01 286
8 Nông Quốc Khánh 2022KHAN31 Vietnam 6.50 721 5.55 907
9 Nguyễn Phước Bảo Châu 2024CHAU05 Vietnam 7.17 1042 5.33 788
10 Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 2015LEON02 Hong Kong, China 7.32 1126 6.31 1380
11 Nguyễn Thành Đạt 2020DATN02 Vietnam 7.88 1464 6.25 1332
12 Haoxuan Zhang (张浩轩) 2024ZHAN41 China 8.09 1596 6.54 1537
13 Chan Tak Chuen (陳德泉) 2007CHUE01 Hong Kong, China 8.27 1718 7.09 1940
14 Đặng Hoàng Sơn 2023SOND02 Vietnam 8.55 1886 8.25 2942
15 Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2009KONV01 Thailand 8.56 1895 7.20 2017
16 Đỗ Quang Hưng 2019HUNG16 Vietnam 8.57 1901 7.50 2256
17 Sandra Devi 2016DEVI02 Indonesia 8.69 1972 7.41 2188
18 Yonghao Xu (徐永浩) 2017XUYO01 China 8.74 2017 8.42 3084
19 Hoàng Mạnh Cường 2022CUON01 Vietnam 8.79 2054 7.21 2026
20 Bùi Hải Long 2020LONG01 Vietnam 9.72 2738 9.02 3654
21 Zishuo Zhang (张子硕) 2016ZHAZ07 China 10.48 3329 8.82 3454
22 Wilson Alvis (陈智胜) 2011ALVI01 Indonesia 10.96 3731 9.55 4219
23 Yi Chen (陈易) 2023CHEY31 China 11.03 3786 7.78 2495
24 Alex Pham 2022PHAM08 Vietnam 11.16 3888 9.98 4635
25 Lichi Fang (方力驰) 2018FANG03 China 11.24 3946 8.68 3327
26 Đào Sơn Tùng 2024TUNG01 Vietnam 11.57 4200 10.15 4796
27 Xinyu Wang (王欣宇) 2017WANX08 China 11.74 4331 8.65 3301
28 Lauren Phung 2016PHUN02 United States 11.82 4388 9.41 4071
29 Yu Chou (周禹) 2021CHOU01 Chinese Taipei 12.61 5026 10.11 4756
30 Yiming Zhuang (庄轶茗) 2021ZHUA01 China 12.72 5118 11.26 5883
31 Trần Huy Hoàng 2024HOAN01 Vietnam 13.36 5634 11.72 6317
32 Ngô Quốc Đạt 2022DATN01 Vietnam 13.38 5652 11.02 5655
33 Zhe Wang (汪哲) 2017WANZ25 China 13.50 5758 11.25 5873
34 Yifan Wang (王逸帆) 2017WANY29 China 13.67 5882 6.86 1771
35 Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2012WENI01 Malaysia 14.32 6385 11.91 6494
36 Qingze Li (李庆泽) 2016LIQI03 China 15.55 7179 14.22 8552
37 Xiaoyi Lin (林小懿) 2023LINX01 China 16.41 7744 15.20 9368
38 Yang Pin Xiu (楊品修) 2023XIUY01 Hong Kong, China 16.51 7810 13.00 7529
39 Phạm Hoàng Linh 2022LINH03 Vietnam 17.82 8643 13.53 7980
40 Lê Thành Vinh 2019VINH01 Vietnam 18.04 8766 16.56 10440
41 Phan Minh Việt 2024VIET01 Vietnam 19.01 9327 16.50 10378
42 Yizhi Cui (崔益智) 2016CUIY04 China 23.80 11487 17.21 10896
43 Dương Bá Xuân Anh 2020ANHD02 Vietnam 26.31 12304 19.61 12394
44 Nguyen Hoa Binh 2022BINH01 Vietnam 30.48 13339 16.89 10691
45 Trương Quốc An 2019ANTR02 Vietnam 44.71 14815 22.62 14026
Nhâm Nguyễn Hải Đăng 2023DANG01 Vietnam 14.10 8447
Xuanzheng Lin (林轩正) 2023LINX02 China 17.16 10864
Yitian Xu (许益湉) 2023XUYI02 China 28.87 16408
Nguyễn Mạnh Hưng 2018HUNG11 Vietnam 41.14 18846
Bowen Shi (施博文) 2023SHIB02 China
Chengnuo Han (韩承诺) 2021HANC01 China
Chi Zhang (张弛) 2016ZHAC01 China
Hoàng Dung Vũ Lâm Vietnam
Hoàng Kim Bảo 2024BAOH01 Vietnam
Hồ Đức Minh 2022MINH04 Vietnam
Khánh Ngọc 2024NGOC02 Vietnam
Lê Anh 2023ANHL02 Vietnam
Lê Duy Bách 2023BACH09 Vietnam
Lê Hải Đăng 2024DANG05 Vietnam
Lê Thanh Hùng Vietnam
Lý Bảo Lâm 2023LAML04 Vietnam
Lưu Đăng Nguyên 2023NGUY39 Vietnam
Nguyen Phuong Linh Vietnam
Nguyễn Lê An Hoàng 2023HOAN03 Vietnam
Nguyễn Minh Châu Vietnam
Nguyễn Nam Phong 2024PHON03 Vietnam
Nguyễn Tấn Gia Nguyên 2022NGUY26 Vietnam
Ngô Minh Đức 2019DUCN01 Vietnam
Ngô Ngọc Hiếu 2020HIEU01 Vietnam
Nông Quốc Duy 2022DUYN02 Vietnam
Phùng Đức Anh 2022ANHP01 Vietnam
Phạm Quang Minh 2024MINH01 Vietnam
Phạm Đăng Khoa 2022KHOA09 Vietnam
Sikai Wang (王思凯) 2016WANS06 China
Tien Tran 2018TRAN09 Vietnam
Trần Công Hiếu 2022HIEU04 Vietnam
Trần Quang Anh Vietnam
Tăng Đức Bảo Minh 2022MINH16 Vietnam
Vũ Hoàng Nhật Minh 2024MINH03 Vietnam
William Vu 2024VUWI01 Sweden
Xuyi Wang (汪绪奕) 2018WANX10 China
Yiyang Ma (马熠阳) 2024MAYI02 China
Đàm Cao Thanh Tùng 2022TUNG03 Vietnam
Đặng Minh Hà 2022HADA01 Vietnam
Đặng Trần Diễn 2020DIEN01 Vietnam
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.