Vietnam Championship 2024


Skewb Psych Sheet

Sorted by: average, sort by single

# Name WCA ID Representing Average WR Single WR
1 Coral Yuxin Cai (蔡羽欣) 2016CAIY03 China 2.33 44 1.37 91
2 Nông Quốc Khánh 2022KHAN31 Vietnam 2.39 53 1.49 159
3 Shek Ho Hin (石灝軒) 2016HINS02 Hong Kong, China 3.17 266 1.76 342
4 Mai Đức Hòa 2020HOAM01 Vietnam 3.42 386 1.65 246
5 Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 2016CHEU04 Hong Kong, China 3.52 434 1.83 393
6 Nguyễn Thành Đạt 2020DATN02 Vietnam 3.66 526 1.94 497
7 Lim Hung (林弘) 2016HUNG08 Malaysia 3.69 551 1.22 41
8 Jun Qi Feng (冯骏骐) 2015FENG12 China 3.69 551 1.97 527
9 Yiheng Wang (王艺衡) 2019WANY36 China 3.88 686 1.73 317
10 Zishuo Zhang (张子硕) 2016ZHAZ07 China 4.01 824 2.10 674
11 Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 2015LEON02 Hong Kong, China 4.20 991 2.73 1740
12 Đỗ Quang Hưng 2019HUNG16 Vietnam 4.30 1087 3.25 3076
13 Hoàng Mạnh Cường 2022CUON01 Vietnam 4.30 1087 3.40 3516
14 Yonghao Xu (徐永浩) 2017XUYO01 China 4.34 1135 2.76 1795
15 Nông Quốc Duy 2022DUYN02 Vietnam 4.34 1135 3.50 3899
16 Trần Ngọc Sơn 2018SONT01 Vietnam 4.37 1177 2.85 1994
17 Zhiyuan Xue (薛智远) 2024XUEZ01 China 4.38 1191 3.48 3813
18 Lauren Phung 2016PHUN02 United States 4.48 1328 2.82 1927
19 Qingze Li (李庆泽) 2016LIQI03 China 4.51 1363 2.88 2068
20 Yu Chou (周禹) 2021CHOU01 Chinese Taipei 4.56 1425 2.97 2289
21 Yang Pin Xiu (楊品修) 2023XIUY01 Hong Kong, China 4.80 1799 3.48 3813
22 Phạm Đức Phước 2018PHUO05 Vietnam 5.21 2530 2.24 873
23 Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 2022GIAN02 Vietnam 5.28 2658 3.25 3076
24 Tăng Đức Bảo Minh 2022MINH16 Vietnam 5.50 3086 3.25 3076
25 Yifan Wang (王逸帆) 2017WANY29 China 5.60 3304 3.14 2756
26 Nguyễn Ngọc Đức 2024DUCN03 Vietnam 5.65 3417 4.63 8132
27 Mai Đức Nghĩa 2022NGHI01 Vietnam 5.74 3623 4.14 6129
28 Wilson Alvis (陈智胜) 2011ALVI01 Indonesia 5.90 3959 3.08 2571
29 Ryan Peh (白凯明) 2015PEHR01 Singapore 6.03 4302 3.04 2462
30 Đặng Trần Diễn 2020DIEN01 Vietnam 6.03 4302 3.52 3958
31 Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2009KONV01 Thailand 6.27 4912 3.42 3589
32 Xinyu Wang (王欣宇) 2017WANX08 China 6.29 4956 4.88 9134
33 Kangze Wang (王康泽) 2021WANG25 China 6.38 5190 4.54 7771
34 Nguyễn Phước Bảo Châu 2024CHAU05 Vietnam 6.42 5297 3.72 4614
35 Yiming Zhuang (庄轶茗) 2021ZHUA01 China 6.44 5346 3.52 3958
36 Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2012WENI01 Malaysia 6.52 5551 4.02 5670
37 Xiaoyi Lin (林小懿) 2023LINX01 China 6.57 5672 5.08 10007
38 Phạm Anh Quân 2020QUAN01 Vietnam 6.83 6345 3.80 4887
39 Lichi Fang (方力驰) 2018FANG03 China 7.16 7261 3.17 2850
40 Chi Zhang (张弛) 2016ZHAC01 China 7.16 7261 5.70 12738
41 Zhe Wang (汪哲) 2017WANZ25 China 7.21 7406 5.71 12795
42 Nguyễn Thái Bình Dương 2023DUON03 Vietnam 7.30 7653 4.64 8182
43 Lưu Minh Vũ 2023VULU01 Vietnam 7.97 9735 5.26 10848
44 Nguyễn Quốc Bính 2019BINH02 Vietnam 7.98 9765 7.04 18762
45 Trần Hà Vy 2018VYTR01 Vietnam 8.54 11436 6.59 16678
46 Phạm Quang Minh 2024MINH01 Vietnam 8.68 11881 4.48 7503
47 Sandra Devi 2016DEVI02 Indonesia 9.35 14028 6.45 16083
48 Lê Đại Vệ 2016VELE04 Vietnam 9.40 14202 6.36 15676
49 Trần Công Hiếu 2022HIEU04 Vietnam 9.77 15412 4.70 8420
50 Nguyễn Hà My 2020MYNG01 Vietnam 9.93 15967 8.58 25575
51 Amey Gaba 2016GABA02 India 10.54 17948 5.80 13204
52 Xuanzheng Lin (林轩正) 2023LINX02 China 10.74 18608 8.85 26668
53 Nguyễn Lê An Hoàng 2023HOAN03 Vietnam 10.87 19045 6.28 15322
54 Yizhi Cui (崔益智) 2016CUIY04 China 11.13 19919 8.34 24544
55 Haibin Shi (施海滨) 2023SHIH11 China 11.29 20432 8.82 26550
56 Hoàng Vũ Kiên 2022KIEN01 Vietnam 11.37 20682 5.13 10244
57 Phan Minh Việt 2024VIET01 Vietnam 11.38 20720 7.58 21190
58 Phạm Hoàng Linh 2022LINH03 Vietnam 11.58 21311 7.48 20752
59 Nguyen Hoa Binh 2022BINH01 Vietnam 11.58 21311 9.00 27236
60 Trần Huy Hoàng 2024HOAN01 Vietnam 11.75 21862 8.26 24204
61 Nguyễn Hải Dương 2018DUON07 Vietnam 12.10 22962 6.70 17181
62 Bowen Shi (施博文) 2023SHIB02 China 13.04 25933 9.72 30052
63 Nguyễn Thiên Minh 2022MINH12 Vietnam 13.31 26702 9.79 30305
64 Hoàng Gia Huy 2023HUYH01 Vietnam 13.43 27061 6.69 17130
65 Lê Hải Đăng 2024DANG05 Vietnam 14.64 30417 9.53 29362
66 Lý Bảo Lâm 2023LAML04 Vietnam 14.92 31154 11.16 35071
67 Nguyễn An Khánh 2023KHAN49 Vietnam 15.23 31950 12.89 40127
68 Maluge Daniel Perera 2023PERM06 Sri Lanka 15.98 33782 12.50 39080
69 Đậu Thế Khoa 2023KHOA01 Vietnam 17.10 36300 12.69 39631
70 Hoàng Xuân Bách 2018BACH03 Vietnam 17.18 36468 13.38 41428
71 Yitian Xu (许益湉) 2023XUYI02 China 19.03 40131 9.80 30348
72 Nguyễn Mạnh Hưng 2018HUNG11 Vietnam 19.41 40824 6.55 16514
73 Nguyễn Bảo An 2024ANNG01 Vietnam 20.52 42657 15.11 45119
74 Ngô Minh Đức 2019DUCN01 Vietnam 20.97 43326 16.78 47944
75 Vũ Đức Minh 2024MINH02 Vietnam 22.63 45479 8.75 26256
Sikai Wang (王思凯) 2016WANS06 China 34.63 56745
Bùi Tiến Thịnh 2024THIN01 Vietnam
Chengnuo Han (韩承诺) 2021HANC01 China
Chu Minh Đạt Vietnam
Haoxuan Zhang (张浩轩) 2024ZHAN41 China
Hoàng Kim Bảo 2024BAOH01 Vietnam
Hồ Đức Minh 2022MINH04 Vietnam
Lam Gia Huy Vietnam
Linhao Li (李林豪) 2019LILI02 China
Lê Trần Nguyên Khoa 2024KHOA01 Vietnam
Nguyễn An Phong 2018PHON02 Vietnam
Nguyễn Duy Quang Vietnam
Nguyễn Hoàng Hải 2022HAIN03 Vietnam
Nguyễn Minh Châu Vietnam
Nguyễn Ngọc Đức 2022DUCN02 Vietnam
Nguyễn Thái Vũ 2023VUNG02 Vietnam
Phùng Đức Anh 2022ANHP01 Vietnam
Phạm Tùng Anh Vietnam
Trần Hải An Vietnam
Vũ Duy Phong Vietnam
Vũ Hoàng Nhật Minh 2024MINH03 Vietnam
Wenbo Kuang (邝文博) 2021KUAN01 China
Yi Chen (陈易) 2023CHEY31 China
Yiyang Ma (马熠阳) 2024MAYI02 China
Zhige Guo (郭致格) 2019GUOZ12 China
Đoàn Anh Dũng 2019DUNG04 Vietnam
Đoàn Văn Đức Vietnam
Đặng Hải Nam 2024NAMD02 Vietnam
Đặng Việt Hoàng Vietnam
Đỗ Xuân Thái Vietnam
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.