Vietnam Championship 2024


Name Representing Total
Alex Pham Vietnam 9
Amey Gaba India 7
Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) Hong Kong, China 17
Anh Nguyen Tien Duy Vietnam 2
Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) Thailand 14
Benjamin Jungjin Lee United States 1
Bowen Shi (施博文) China 8
Bùi Đại Nghĩa Vietnam 1
Bùi Hải Long Vietnam 10
Bùi Khải Tú Vietnam 4
Bùi Ngọc Thịnh Vietnam 2
Bui Quang Anh Vietnam 1
Bùi Thúc Minh Vietnam 4
Bùi Tiến Thịnh Vietnam 10
Chan Tak Chuen (陳德泉) Hong Kong, China 8
Chengnuo Han (韩承诺) China 13
Chi Zhang (张弛) China 15
Chu Minh Đạt Vietnam 4
Chu Tiến Đạt Vietnam 4
Coral Yuxin Cai (蔡羽欣) China 2
Dam Quang Anh Vietnam 2
Dương Bá Xuân Anh Vietnam 5
Dương Minh Đức Vietnam 2
Dương Minh Nguyên Vietnam 4
Đàm Cao Thanh Tùng Vietnam 6
Đàm Đình Tuệ Vietnam 3
Đặng Anh Kiên Vietnam 6
Đặng Hải Nam Vietnam 4
Đặng Hoàng Sơn Vietnam 10
Đặng Khoa Nguyên Vietnam 9
Đặng Minh Hà Vietnam 4
Đặng Minh Quân Vietnam 4
Đặng Trần Diễn Vietnam 14
Đặng Việt Hoàng Vietnam 4
Đào Phúc Hải Vietnam 1
Đào Sơn Tùng Vietnam 8
Đậu Thế Khoa Vietnam 4
Đinh Quốc Minh Vietnam 1
Đỗ Anh Tuấn Vietnam 4
Đỗ Duy Phúc Vietnam 3
Đỗ Quang Hưng Vietnam 13
Đỗ Quốc An Vietnam 6
Đỗ Văn Bằng Vietnam 4
Đỗ Xuân Thái Vietnam 8
Đoàn Anh Dũng Vietnam 9
Đoàn Văn Đức Vietnam 2
Hà Đức Minh Vietnam 1
Haibin Shi (施海滨) China 6
Hanze Zhang (张翰泽) China 7
Haoxuan Zhang (张浩轩) China 9
Haoxuan Zhu (朱皓轩) China 6
Hieu Thanh Phan Vietnam 3
Hồ Đức Minh Vietnam 10
Hồ Phú Nhật Vietnam 4
Hồ Quang Tiến Vietnam 4
Hồ Thiện Minh Vietnam 3
Hoàng Dung Vũ Lâm Vietnam 5
Hoàng Gia Huy Vietnam 7
Hoàng Hà Thủy Tiên Vietnam 4
Hoàng Kim Bảo Vietnam 7
Hoàng Mạnh Cường Vietnam 6
Hoàng Minh Khánh Vietnam 2
Hoàng Ngọc Thành Vietnam 5
Hoàng Quang Khải Vietnam 10
Hoàng Vũ Kiên Vietnam 6
Hoàng Xuân Bách Vietnam 4
Ivan Lew Yi Wen (刘义文) Malaysia 12
Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) Hong Kong, China 17
Jun Qi Feng (冯骏骐) China 15
Kangze Wang (王康泽) China 9
Khánh Ngọc Vietnam 4
Lam Gia Huy Vietnam 6
Lauren Phung United States 10
Lê Anh Vietnam 10
Lê Duy Bách Vietnam 3
Lê Đại Vệ Vietnam 10
Lê Đỗ Quang Đức Vietnam 2
Lê Hải Đăng Vietnam 6
Lê Ngọc Duy Vietnam 2
Lê Nguyễn Tấn Khang Vietnam 4
Lê Nhật Minh Vietnam 2
Lê Thái Dương Vietnam 4
Lê Thanh Hùng Vietnam 4
Lê Thành Vinh Vietnam 8
Lê Trần Nguyên Khoa Vietnam 6
Lê Trí Đức Vietnam 1
Lê Trọng Khôi Vietnam 2
Lê Tuấn Phong Vietnam 3
Le-Duy Vu Belgium 4
Liang Chen (陈樑) China 4
Lichi Fang (方力驰) China 17
Lim Hung (林弘) Malaysia 15
Linhao Li (李林豪) China 10
Lưu Đăng Nguyên Vietnam 2
Lưu Đức Quang Vietnam 3
Lưu Minh Vũ Vietnam 4
Lý Bảo Lâm Vietnam 8
Mai Đức Hòa Vietnam 10
Mai Đức Nghĩa Vietnam 7
Mai Xuân Đạt Vietnam 4
Maluge Daniel Perera Sri Lanka 4
Min Wu (吴民) China 9
Muhammad Hasnain Azhar Pakistan 6
Nghiêm Minh Quân Vietnam 2
Ngô Anh Tiến Hùng Vietnam 4
Ngô Minh Đức Vietnam 10
Ngô Ngọc Hiếu Vietnam 4
Ngô Ngọc Long Vietnam 4
Ngô Quốc Đạt Vietnam 8
Nguyễn An Khánh Vietnam 3
Nguyễn An Phong Vietnam 9
Nguyễn Anh Hào Vietnam 4
Nguyễn Anh Khôi Vietnam 4
Nguyễn Bảo An Vietnam 4
Nguyễn Công Gia Hưng Vietnam 3
Nguyễn Duy Quang Vietnam 8
Nguyễn Đình Minh Vietnam 2
Nguyễn Đỗ Hoàng Giang Vietnam 10
Nguyễn Đức Dương Vietnam 5
Nguyễn Đức Gia Hưng Vietnam 4
Nguyễn Đức Minh Vietnam 2
Nguyễn Đức Tùng Vietnam 3
Nguyễn Gia Phong Vietnam 1
Nguyễn Hà My Vietnam 4
Nguyễn Hải Dương Vietnam 8
Nguyen Hoa Binh Vietnam 9
Nguyễn Hoàng Hải Vietnam 8
Nguyễn Hoàng Hải Vân Vietnam 4
Nguyễn Hoàng Phúc Vinh Vietnam 3
Nguyễn Hồng Quyền Vietnam 2
Nguyễn Hữu Dũng Vietnam 1
Nguyễn Hữu Khải Phong Vietnam 1
Nguyễn Khoa Điền Vietnam 4
Nguyễn Lê An Hoàng Vietnam 8
Nguyễn Lê Hoàng Vietnam 3
Nguyễn Mạnh Hưng Vietnam 10
Nguyễn Minh Châu Vietnam 10
Nguyễn Minh Dũng Vietnam 6
Nguyen Minh Khue Vietnam 2
Nguyễn Nam Phong Vietnam 7
Nguyễn Ngọc Đức Vietnam 9
Nguyễn Ngọc Đức Vietnam 3
Nguyễn Ngọc Huyền Anh Vietnam 4
Nguyễn Nguyên Hoàng Vietnam 2
Nguyễn Nhật Hoàn Vietnam 1
Nguyễn Nhật Khánh Vietnam 1
Nguyễn Phong Vietnam 4
Nguyễn Phúc Đạt Vietnam 4
Nguyễn Phước Bảo Châu Vietnam 9
Nguyen Phuong Linh Vietnam 1
Nguyễn Quang Minh Vietnam 4
Nguyễn Quốc Bính Vietnam 5
Nguyễn Quốc Nam Vietnam 4
Nguyễn Sỹ Nam Vietnam 4
Nguyễn Tấn Dũng Vietnam 5
Nguyễn Tấn Gia Nguyên Vietnam 8
Nguyễn Thái Bình Dương Vietnam 7
Nguyễn Thái Vũ Vietnam 4
Nguyễn Thành Đạt Vietnam 12
Nguyễn Thanh Hà Vietnam 1
Nguyễn Thành Thái Vietnam 8
Nguyễn Thế Anh Quân Vietnam 2
Nguyễn Thế Anh Quân Vietnam 1
Nguyễn Thiên Minh Vietnam 10
Nguyễn Tiến Đạt Vietnam 4
Nguyễn Trần Đức Tuệ Vietnam 3
Nguyễn Tuấn Anh Vietnam 3
Nguyễn Tuấn Kiên Vietnam 3
Nguyễn Việt Hưng Vietnam 4
Nguyễn Việt Long Vietnam 2
Nguyễn Vũ Nam Vietnam 1
Nhâm Nguyễn Hải Đăng Vietnam 11
Nông Quốc Duy Vietnam 15
Nông Quốc Khánh Vietnam 10
Phạm An Tôn Bách Vietnam 4
Phạm Anh Khôi Vietnam 2
Phạm Anh Quân Vietnam 4
Phạm Đăng Khoa Vietnam 7
Phạm Đức Phước Vietnam 10
Pham Giang Minh Vietnam 4
Phạm Hoàng Linh Vietnam 5
Phạm Khoa An Vietnam 3
Phạm Khôi Nguyên Vietnam 4
Phạm Lê Quốc Bảo Vietnam 3
Phạm Quang Minh Vietnam 7
Phạm Tùng Anh Vietnam 4
Phan Minh Việt Vietnam 8
Phan Phuc Long Vietnam 3
Phan Thế Đại Uy Vietnam 2
Phan Van Khai Vietnam 4
Phùng Đức Anh Vietnam 7
Phùng Thế Hưng Vietnam 3
Qingze Li (李庆泽) China 12
Ryan Peh (白凯明) Singapore 10
Sandra Devi Indonesia 13
Shek Ho Hin (石灝軒) Hong Kong, China 17
Sikai Wang (王思凯) China 9
Tăng Đức Bảo Minh Vietnam 9
Tăng Kỳ Anh Vietnam 3
Tăng Trí Dũng Vietnam 2
Thân Phúc Khang Vietnam 3
Tien Tran Vietnam 12
Trần Anh Quân Vietnam 5
Trần Công Hiếu Vietnam 9
Trần Duy Hiển Vietnam 3
Trần Đình Anh Vietnam 7
Trần Đỗ Ngọc Hoa Vietnam 1
Trần Hà Vy Vietnam 4
Trần Hải An Vietnam 4
Trần Hoàng Hải Vietnam 6
Trần Huy Anh Vietnam 4
Trần Huy Hoàng Vietnam 9
Trần Ngọc Sơn Vietnam 8
Trần Quang Anh Vietnam 4
Trương Khánh Tùng Vietnam 5
Trương Quốc An Vietnam 6
Tu Pham Vietnam 4
Vũ Duy Phong Vietnam 4
Vũ Đức Minh Vietnam 1
Vũ Đức Minh Vietnam 4
Vũ Hoàng Nhật Minh Vietnam 10
Vũ Minh Hiển Vietnam 4
Vũ Nguyên Linh Vietnam 4
Vũ Phúc Bảo Long Vietnam 1
Vũ Phúc Hưng Vietnam 1
Vũ Thế Bảo Vietnam 2
Vũ Văn Thủy Vietnam 4
Weisheng Chen (陈伟胜) China 9
Wenbo Kuang (邝文博) China 8
William Vu Sweden 4
Wilson Alvis (陈智胜) Indonesia 17
Xiao Sun (孙晓) China 4
Xiaoyi Lin (林小懿) China 8
Xinyu Wang (王欣宇) China 15
Xuanzheng Lin (林轩正) China 8
Xuyi Wang (汪绪奕) China 6
Yang Pin Xiu (楊品修) Hong Kong, China 9
Yechen Yan (颜叶辰) China 5
Yi Chen (陈易) China 9
Yifan Wang (王逸帆) China 17
Yiheng Wang (王艺衡) China 7
Yiming Zhuang (庄轶茗) China 7
Yitian Xu (许益湉) China 8
Yiyang Ma (马熠阳) China 15
Yizhi Cui (崔益智) China 14
Yonghao Xu (徐永浩) China 16
Yu Chou (周禹) Chinese Taipei 13
Zehao Huang (黄泽浩) China 10
Zhe Wang (汪哲) China 11
Zhige Guo (郭致格) China 8
Zhiyuan Xue (薛智远) China 4
Ziheng Feng (冯梓恒) China 6
Zishuo Zhang (张子硕) China 15
59 first-timers + 194 returners = 253 people 14 regions 243 197 149 96 54 45 49 45 148 85 67 127 105 51 18 17 30
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.