Vietnam Championship 2024


5x5x5 Cube Psych Sheet

Sorted by: average, sort by single

# Name WCA ID Representing Average WR Single WR
1 Đỗ Quang Hưng 2019HUNG16 Vietnam 39.70 5 35.16 5
2 Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 2015LEON02 Hong Kong, China 42.62 10 37.77 8
3 Lim Hung (林弘) 2016HUNG08 Malaysia 44.97 22 40.57 26
4 Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2009KONV01 Thailand 46.62 38 42.72 60
5 Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 2016CHEU04 Hong Kong, China 50.46 92 42.73 61
6 Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2012WENI01 Malaysia 50.47 93 44.29 87
7 Amey Gaba 2016GABA02 India 50.71 100 41.96 44
8 Phạm Đức Phước 2018PHUO05 Vietnam 51.18 108 43.97 80
9 Trương Khánh Tùng 2018TUNG05 Vietnam 51.61 121 46.79 163
10 Haoxuan Zhu (朱皓轩) 2019ZHUH05 China 54.11 232 51.11 388
11 Nguyễn An Phong 2018PHON02 Vietnam 54.86 265 47.11 176
12 Đặng Trần Diễn 2020DIEN01 Vietnam 55.13 279 51.79 438
13 Hoàng Hà Thủy Tiên 2018TIEN05 Vietnam 56.60 354 52.38 474
14 Đoàn Anh Dũng 2019DUNG04 Vietnam 56.62 357 51.44 415
15 Shek Ho Hin (石灝軒) 2016HINS02 Hong Kong, China 57.44 402 53.09 530
16 Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 2022GIAN02 Vietnam 58.80 491 54.66 651
17 Trần Đình Anh 2019ANHT01 Vietnam 1:01.64 683 56.43 814
18 Wilson Alvis (陈智胜) 2011ALVI01 Indonesia 1:02.99 803 57.95 956
19 Nguyễn Thành Thái 2019THAI01 Vietnam 1:04.44 944 55.46 724
20 Nguyễn Thành Đạt 2020DATN02 Vietnam 1:06.40 1148 56.11 787
21 Nguyễn Hoàng Hải 2022HAIN03 Vietnam 1:06.80 1198 1:01.10 1320
22 Nông Quốc Duy 2022DUYN02 Vietnam 1:08.04 1354 1:02.89 1586
23 Kangze Wang (王康泽) 2021WANG25 China 1:09.50 1537 1:03.26 1644
24 Jun Qi Feng (冯骏骐) 2015FENG12 China 1:10.39 1646 1:07.24 2353
25 Yu Chou (周禹) 2021CHOU01 Chinese Taipei 1:11.21 1754 1:03.00 1604
26 Trần Anh Quân 2018QUAN17 Vietnam 1:11.23 1760 58.97 1058
27 Qingze Li (李庆泽) 2016LIQI03 China 1:12.19 1910 1:09.01 2653
28 Weisheng Chen (陈伟胜) 2015CHEN52 China 1:14.84 2307 1:02.65 1549
29 Xinyu Wang (王欣宇) 2017WANX08 China 1:15.57 2437 1:12.54 3346
30 Bùi Hải Long 2020LONG01 Vietnam 1:16.62 2608 1:12.27 3287
31 Đỗ Văn Bằng 2019BANG04 Vietnam 1:17.26 2729 1:08.03 2491
32 Lê Đại Vệ 2016VELE04 Vietnam 1:17.58 2796 1:04.66 1872
33 Chi Zhang (张弛) 2016ZHAC01 China 1:17.81 2841 1:03.82 1735
34 Ngô Quốc Đạt 2022DATN01 Vietnam 1:18.13 2905 1:12.62 3370
35 Ryan Peh (白凯明) 2015PEHR01 Singapore 1:19.92 3234 1:07.72 2427
36 Zishuo Zhang (张子硕) 2016ZHAZ07 China 1:20.34 3310 1:13.42 3541
37 Lê Thành Vinh 2019VINH01 Vietnam 1:20.81 3410 1:17.80 4567
38 Le-Duy Vu 2023VULE01 Belgium 1:23.10 3863 1:11.04 3022
39 Lauren Phung 2016PHUN02 United States 1:23.64 3964 1:10.31 2892
40 Trần Ngọc Sơn 2018SONT01 Vietnam 1:24.10 4058 1:16.52 4256
41 Nguyễn Thiên Minh 2022MINH12 Vietnam 1:24.75 4199 1:22.00 5591
42 Yifan Wang (王逸帆) 2017WANY29 China 1:24.90 4234 1:15.67 4068
43 Xiao Sun (孙晓) 2019SUNX01 China 1:25.28 4319 1:19.99 5060
44 Yonghao Xu (徐永浩) 2017XUYO01 China 1:27.32 4755 1:20.61 5220
45 Yiheng Wang (王艺衡) 2019WANY36 China 1:29.08 5156 1:17.94 4599
46 Nguyễn Ngọc Huyền Anh 2019ANHN03 Vietnam 1:30.93 5590 1:23.01 5867
47 Nguyễn Minh Dũng 2019DUNG03 Vietnam 1:32.73 6019 1:27.39 7032
48 Linhao Li (李林豪) 2019LILI02 China 1:33.67 6242 1:25.79 6634
49 Sandra Devi 2016DEVI02 Indonesia 1:34.09 6346 1:20.08 5082
50 Chan Tak Chuen (陳德泉) 2007CHUE01 Hong Kong, China 1:34.87 6535 1:23.31 5958
51 Hoàng Ngọc Thành 2015THAN05 Vietnam 1:37.66 7206 1:29.60 7621
52 Alex Pham 2022PHAM08 Vietnam 1:39.13 7609 1:31.85 8221
53 Bowen Shi (施博文) 2023SHIB02 China 1:39.55 7709 1:36.37 9477
54 Lichi Fang (方力驰) 2018FANG03 China 1:40.56 7961 1:22.53 5737
55 Lê Anh 2023ANHL02 Vietnam 1:40.71 7993 1:37.30 9714
56 Tăng Đức Bảo Minh 2022MINH16 Vietnam 1:41.02 8079 1:27.24 6996
57 Yang Pin Xiu (楊品修) 2023XIUY01 Hong Kong, China 1:41.04 8083 1:33.37 8662
58 Nguyễn Nam Phong 2024PHON03 Vietnam 1:56.56 11635 1:42.28 10987
59 Chu Tiến Đạt 2019DATC01 Vietnam 1:59.45 12227 1:48.72 12574
60 Đào Sơn Tùng 2024TUNG01 Vietnam 2:00.39 12422 1:46.97 12156
61 Vũ Hoàng Nhật Minh 2024MINH03 Vietnam 2:03.36 12953 1:47.11 12185
Đặng Anh Kiên 2018KIEN03 Vietnam 2:03.97 15923
Trương Quốc An 2019ANTR02 Vietnam 2:06.46 16483
Trần Huy Hoàng 2024HOAN01 Vietnam 2:09.55 17116
Bùi Tiến Thịnh 2024THIN01 Vietnam 2:13.48 17894
Nguyễn Mạnh Hưng 2018HUNG11 Vietnam 2:22.16 19509
Nông Quốc Khánh 2022KHAN31 Vietnam 2:34.34 21462
Ngô Minh Đức 2019DUCN01 Vietnam 2:36.53 21793
Nguyen Hoa Binh 2022BINH01 Vietnam 2:49.96 23726
Trần Hoàng Hải 2024HAIT01 Vietnam 2:54.77 24283
Phan Minh Việt 2024VIET01 Vietnam 2:56.84 24524
Yizhi Cui (崔益智) 2016CUIY04 China 3:19.95 26867
Đỗ Quốc An 2018ANDO01 Vietnam 3:51.00 29047
Trần Công Hiếu 2022HIEU04 Vietnam 4:33.09 30577
Chengnuo Han (韩承诺) 2021HANC01 China
Haoxuan Zhang (张浩轩) 2024ZHAN41 China
Hoàng Quang Khải 2022KHAI01 Vietnam
Min Wu (吴民) 2009WUMI01 China
Muhammad Hasnain Azhar 2024AZHA01 Pakistan
Nguyễn Minh Châu Vietnam
Nguyễn Ngọc Đức 2022DUCN02 Vietnam
Nguyễn Phước Bảo Châu 2024CHAU05 Vietnam
Nguyễn Quang Minh 2022MINH11 Vietnam
Nguyễn Thái Bình Dương 2023DUON03 Vietnam
Phạm Đăng Khoa 2022KHOA09 Vietnam
Vũ Nguyên Linh 2023LINH03 Vietnam
Xuyi Wang (汪绪奕) 2018WANX10 China
Yechen Yan (颜叶辰) 2023YANY01 China
Yi Chen (陈易) 2023CHEY31 China
Yiming Zhuang (庄轶茗) 2021ZHUA01 China
Yiyang Ma (马熠阳) 2024MAYI02 China
Zehao Huang (黄泽浩) 2019HUAZ03 China
Zhe Wang (汪哲) 2017WANZ25 China
Đặng Hoàng Sơn 2023SOND02 Vietnam
Đặng Khoa Nguyên 2024NGUY07 Vietnam
Đỗ Xuân Thái Vietnam
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.