Vietnam Championship 2024


6x6x6 Cube Psych Sheet

Sorted by: average, sort by single

# Name WCA ID Representing Average WR Single WR
1 Đỗ Quang Hưng 2019HUNG16 Vietnam 1:15.05 4 1:12.09 7
2 Lim Hung (林弘) 2016HUNG08 Malaysia 1:17.50 8 1:14.49 15
3 Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 2015LEON02 Hong Kong, China 1:17.57 9 1:12.69 8
4 Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2009KONV01 Thailand 1:28.41 53 1:21.85 54
5 Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2012WENI01 Malaysia 1:28.76 59 1:20.50 42
6 Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 2016CHEU04 Hong Kong, China 1:30.93 78 1:27.78 118
7 Nguyễn An Phong 2018PHON02 Vietnam 1:35.51 123 1:29.01 134
8 Trương Khánh Tùng 2018TUNG05 Vietnam 1:36.06 134 1:26.49 100
9 Phạm Đức Phước 2018PHUO05 Vietnam 1:38.31 165 1:32.04 184
10 Shek Ho Hin (石灝軒) 2016HINS02 Hong Kong, China 1:49.30 378 1:43.63 442
11 Đặng Trần Diễn 2020DIEN01 Vietnam 1:52.82 479 1:45.82 512
12 Nguyễn Thành Thái 2019THAI01 Vietnam 1:52.91 482 1:45.69 503
13 Nguyễn Thành Đạt 2020DATN02 Vietnam 1:55.75 578 1:42.15 407
14 Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 2022GIAN02 Vietnam 1:57.83 641 1:49.09 621
15 Haoxuan Zhu (朱皓轩) 2019ZHUH05 China 1:57.83 641 1:53.92 800
16 Trần Đình Anh 2019ANHT01 Vietnam 2:01.24 754 1:58.76 1013
17 Yu Chou (周禹) 2021CHOU01 Chinese Taipei 2:05.52 927 2:02.43 1167
18 Weisheng Chen (陈伟胜) 2015CHEN52 China 2:07.94 1025 2:03.04 1194
19 Nông Quốc Duy 2022DUYN02 Vietnam 2:10.81 1148 2:01.54 1127
20 Wilson Alvis (陈智胜) 2011ALVI01 Indonesia 2:11.53 1186 1:58.29 992
21 Xinyu Wang (王欣宇) 2017WANX08 China 2:14.72 1350 2:09.20 1531
22 Bùi Hải Long 2020LONG01 Vietnam 2:16.35 1431 2:09.35 1542
23 Lê Đại Vệ 2016VELE04 Vietnam 2:30.29 2160 2:27.48 2642
24 Xiao Sun (孙晓) 2019SUNX01 China 2:31.61 2237 2:28.04 2667
25 Jun Qi Feng (冯骏骐) 2015FENG12 China 2:32.51 2297 2:20.07 2183
26 Ryan Peh (白凯明) 2015PEHR01 Singapore 2:35.51 2460 2:23.66 2397
27 Ngô Quốc Đạt 2022DATN01 Vietnam 2:39.01 2654 2:29.71 2756
28 Yifan Wang (王逸帆) 2017WANY29 China 2:46.36 3112 2:40.12 3445
29 Sandra Devi 2016DEVI02 Indonesia 2:48.11 3228 2:33.53 2991
30 Zishuo Zhang (张子硕) 2016ZHAZ07 China 2:48.69 3269 2:41.21 3532
31 Yonghao Xu (徐永浩) 2017XUYO01 China 2:54.21 3625 2:51.33 4243
32 Nguyễn Thiên Minh 2022MINH12 Vietnam 2:59.73 3986 2:54.78 4461
33 Lichi Fang (方力驰) 2018FANG03 China 3:01.48 4098 2:57.10 4618
34 Lê Thành Vinh 2019VINH01 Vietnam 3:10.69 4656 3:05.37 5193
35 Alex Pham 2022PHAM08 Vietnam 3:24.96 5507 3:09.66 5453
36 Đặng Anh Kiên 2018KIEN03 Vietnam 3:52.05 6800 3:28.16 6641
37 Qingze Li (李庆泽) 2016LIQI03 China 3:52.12 6803 3:16.90 5952
Nhâm Nguyễn Hải Đăng 2023DANG01 Vietnam 5:16.42 10940
Chengnuo Han (韩承诺) 2021HANC01 China
Chi Zhang (张弛) 2016ZHAC01 China
Kangze Wang (王康泽) 2021WANG25 China
Muhammad Hasnain Azhar 2024AZHA01 Pakistan
Nguyễn Minh Châu Vietnam
Nguyễn Mạnh Hưng 2018HUNG11 Vietnam
Nguyễn Nam Phong 2024PHON03 Vietnam
Nguyễn Ngọc Đức 2022DUCN02 Vietnam
Nguyễn Quang Minh 2022MINH11 Vietnam
Tăng Đức Bảo Minh 2022MINH16 Vietnam
Vũ Hoàng Nhật Minh 2024MINH03 Vietnam
Yiyang Ma (马熠阳) 2024MAYI02 China
Đoàn Anh Dũng 2019DUNG04 Vietnam
Đào Sơn Tùng 2024TUNG01 Vietnam
Đặng Hoàng Sơn 2023SOND02 Vietnam
Đặng Khoa Nguyên 2024NGUY07 Vietnam
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.