Vietnam Championship 2024


Pyraminx Psych Sheet

Sorted by: average, sort by single

# Name WCA ID Representing Average WR Single WR
1 Yiheng Wang (王艺衡) 2019WANY36 China 1.80 23 1.16 56
2 Jun Qi Feng (冯骏骐) 2015FENG12 China 1.90 42 1.25 94
3 Zhiyuan Xue (薛智远) 2024XUEZ01 China 2.76 369 2.13 1064
4 Zhe Wang (汪哲) 2017WANZ25 China 2.77 373 1.72 479
5 Mai Đức Hòa 2020HOAM01 Vietnam 2.80 393 2.33 1462
6 Yang Pin Xiu (楊品修) 2023XIUY01 Hong Kong, China 2.82 408 1.57 343
7 Ziheng Feng (冯梓恒) 2023FENG05 China 2.86 431 2.50 1805
8 Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 2016CHEU04 Hong Kong, China 2.89 455 1.70 458
9 Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 2015LEON02 Hong Kong, China 3.21 725 1.84 645
10 Nguyễn Hoàng Hải 2022HAIN03 Vietnam 3.31 832 2.42 1634
11 Yifan Wang (王逸帆) 2017WANY29 China 3.55 1040 1.91 729
12 Yu Chou (周禹) 2021CHOU01 Chinese Taipei 3.91 1436 2.34 1483
13 Zishuo Zhang (张子硕) 2016ZHAZ07 China 3.91 1436 2.59 2024
14 Đoàn Anh Dũng 2019DUNG04 Vietnam 3.93 1470 2.34 1483
15 Shek Ho Hin (石灝軒) 2016HINS02 Hong Kong, China 4.24 1914 2.94 2984
16 Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2009KONV01 Thailand 4.46 2254 2.77 2477
17 Qingze Li (李庆泽) 2016LIQI03 China 4.54 2393 3.29 4150
18 Đàm Cao Thanh Tùng 2022TUNG03 Vietnam 4.55 2408 2.75 2415
19 Đỗ Quang Hưng 2019HUNG16 Vietnam 4.58 2470 1.71 470
20 Lauren Phung 2016PHUN02 United States 4.74 2733 2.58 1994
21 Yonghao Xu (徐永浩) 2017XUYO01 China 4.78 2814 2.90 2858
22 Lim Hung (林弘) 2016HUNG08 Malaysia 4.80 2860 2.89 2825
23 Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2012WENI01 Malaysia 4.83 2928 3.21 3883
24 Kangze Wang (王康泽) 2021WANG25 China 4.88 3030 2.46 1729
25 Chi Zhang (张弛) 2016ZHAC01 China 4.89 3053 3.32 4279
26 Bowen Shi (施博文) 2023SHIB02 China 4.98 3231 2.72 2349
27 Lichi Fang (方力驰) 2018FANG03 China 5.02 3313 4.26 8364
28 Wilson Alvis (陈智胜) 2011ALVI01 Indonesia 5.10 3470 2.53 1876
29 Nguyễn Phước Bảo Châu 2024CHAU05 Vietnam 5.20 3671 2.96 3050
30 Xinyu Wang (王欣宇) 2017WANX08 China 5.31 3932 3.67 5649
31 Đặng Trần Diễn 2020DIEN01 Vietnam 5.34 4009 3.04 3316
32 Nguyễn Thành Đạt 2020DATN02 Vietnam 5.43 4222 2.49 1785
33 Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 2022GIAN02 Vietnam 5.58 4586 2.97 3084
34 Nguyễn Lê An Hoàng 2023HOAN03 Vietnam 5.75 5022 3.57 5242
35 Yiming Zhuang (庄轶茗) 2021ZHUA01 China 5.92 5484 3.94 6804
36 Xiaoyi Lin (林小懿) 2023LINX01 China 6.13 6091 3.89 6564
37 Nông Quốc Duy 2022DUYN02 Vietnam 6.48 7173 4.16 7888
38 Tăng Đức Bảo Minh 2022MINH16 Vietnam 6.55 7433 4.93 12095
39 Lê Đại Vệ 2016VELE04 Vietnam 6.57 7494 4.23 8217
40 Nguyễn Quốc Nam 2019NAMN01 Vietnam 7.00 8958 5.07 12940
41 Hoàng Gia Huy 2023HUYH01 Vietnam 7.12 9414 4.56 9905
42 Alex Pham 2022PHAM08 Vietnam 7.21 9791 3.26 4043
43 Trần Anh Quân 2018QUAN17 Vietnam 7.24 9910 4.70 10704
44 Amey Gaba 2016GABA02 India 7.30 10179 4.36 8859
45 Linhao Li (李林豪) 2019LILI02 China 7.37 10449 6.18 20791
46 Nông Quốc Khánh 2022KHAN31 Vietnam 7.61 11386 6.56 23857
47 Nguyễn Thái Bình Dương 2023DUON03 Vietnam 7.67 11651 5.77 17703
48 Hoàng Mạnh Cường 2022CUON01 Vietnam 7.79 12208 4.64 10360
49 Yizhi Cui (崔益智) 2016CUIY04 China 7.91 12777 5.85 18293
50 Sikai Wang (王思凯) 2016WANS06 China 8.47 15572 6.49 23277
51 Sandra Devi 2016DEVI02 Indonesia 8.76 17074 5.84 18233
52 Nguyễn An Phong 2018PHON02 Vietnam 8.87 17701 5.94 18964
53 Vũ Hoàng Nhật Minh 2024MINH03 Vietnam 8.91 17922 7.96 35749
54 Phan Minh Việt 2024VIET01 Vietnam 8.91 17922 8.41 39784
55 Thân Phúc Khang 2024KHAN11 Vietnam 9.37 20507 7.64 32951
56 Nguyễn Ngọc Đức 2022DUCN02 Vietnam 9.47 21132 5.95 19041
57 Phạm Hoàng Linh 2022LINH03 Vietnam 9.48 21193 5.77 17703
58 Ngô Minh Đức 2019DUCN01 Vietnam 9.58 21802 7.64 32951
59 Phạm Đức Phước 2018PHUO05 Vietnam 9.91 23874 5.38 14973
60 Haoxuan Zhang (张浩轩) 2024ZHAN41 China 10.45 27253 6.52 23528
61 Hồ Đức Minh 2022MINH04 Vietnam 10.79 29420 8.73 42642
62 Lưu Minh Vũ 2023VULU01 Vietnam 11.08 31356 8.11 37032
63 Trần Hà Vy 2018VYTR01 Vietnam 11.09 31433 6.76 25447
64 Lưu Đăng Nguyên 2023NGUY39 Vietnam 11.31 32933 9.69 51028
65 Mai Đức Nghĩa 2022NGHI01 Vietnam 11.43 33721 6.88 26494
66 Đậu Thế Khoa 2023KHOA01 Vietnam 11.47 34006 8.06 36593
67 Xuanzheng Lin (林轩正) 2023LINX02 China 11.57 34702 7.20 29196
68 Lý Bảo Lâm 2023LAML04 Vietnam 11.62 35064 8.52 40747
69 Nguyễn Hoàng Hải Vân 2023VANN04 Vietnam 11.67 35444 9.52 49610
70 Nguyen Hoa Binh 2022BINH01 Vietnam 11.85 36696 5.87 18449
71 Vũ Đức Minh 2024MINH02 Vietnam 11.86 36766 7.00 27473
72 Nguyễn Tấn Gia Nguyên 2022NGUY26 Vietnam 11.93 37230 10.10 54367
73 Trần Hoàng Hải 2024HAIT01 Vietnam 12.04 38040 10.65 58747
74 Yitian Xu (许益湉) 2023XUYI02 China 12.57 41718 8.19 37766
75 Trần Công Hiếu 2022HIEU04 Vietnam 12.77 43133 10.71 59232
76 Lưu Đức Quang 2023QUAN13 Vietnam 12.91 44114 11.33 63860
77 Bùi Khải Tú 2022TUBU01 Vietnam 13.28 46573 11.14 62484
78 Trần Huy Hoàng 2024HOAN01 Vietnam 13.46 47747 11.05 61801
79 Đặng Hải Nam 2024NAMD02 Vietnam 14.32 53033 9.91 52809
80 Bùi Tiến Thịnh 2024THIN01 Vietnam 14.53 54327 8.64 41816
81 Nguyễn Hải Dương 2018DUON07 Vietnam 14.71 55428 7.35 30482
82 Nguyễn Thái Vũ 2023VUNG02 Vietnam 14.73 55555 8.75 42815
83 Lê Hải Đăng 2024DANG05 Vietnam 14.99 57147 10.38 56617
84 Hoàng Kim Bảo 2024BAOH01 Vietnam 15.07 57618 10.16 54910
85 Haibin Shi (施海滨) 2023SHIH11 China 16.20 63918 13.76 78290
86 Maluge Daniel Perera 2023PERM06 Sri Lanka 16.22 64033 6.57 23944
87 Nguyễn Mạnh Hưng 2018HUNG11 Vietnam 16.55 65770 6.17 20720
88 Nguyễn Thiên Minh 2022MINH12 Vietnam 18.00 72363 11.60 65792
89 Yi Chen (陈易) 2023CHEY31 China 18.30 73582 8.75 42815
90 Nguyễn Đức Tùng 2022TUNG04 Vietnam 20.18 79944 13.45 76788
Anh Nguyen Tien Duy Vietnam
Chengnuo Han (韩承诺) 2021HANC01 China
Dam Quang Anh Vietnam
Hanze Zhang (张翰泽) 2024ZHAN56 China
Hoàng Dung Vũ Lâm Vietnam
Hồ Thiện Minh 2024MINH05 Vietnam
Khánh Ngọc 2024NGOC02 Vietnam
Lam Gia Huy Vietnam
Lê Nguyễn Tấn Khang Vietnam
Lê Thanh Hùng Vietnam
Lê Trần Nguyên Khoa 2024KHOA01 Vietnam
Lê Trọng Khôi Vietnam
Nguyễn Đức Gia Hưng Vietnam
Nguyễn Bảo An 2024ANNG01 Vietnam
Nguyễn Duy Quang Vietnam
Nguyễn Minh Châu Vietnam
Nguyễn Phong 2022PHON10 Vietnam
Nguyễn Phúc Đạt 2024DATN01 Vietnam
Nguyễn Quốc Bính 2019BINH02 Vietnam
Nguyễn Sỹ Nam Vietnam
Nguyễn Trần Đức Tuệ 2022TUEN01 Vietnam
Nguyễn Tuấn Anh Vietnam
Nguyễn Tấn Dũng 2020DUNG01 Vietnam
Phùng Đức Anh 2022ANHP01 Vietnam
Phạm An Tôn Bách Vietnam
Phạm Khoa An 2022ANPH01 Vietnam
Phạm Quang Minh 2024MINH01 Vietnam
Tien Tran 2018TRAN09 Vietnam
Trần Huy Anh Vietnam
Vũ Duy Phong Vietnam
Vũ Văn Thủy 2019THYV01 Vietnam
Wenbo Kuang (邝文博) 2021KUAN01 China
Yiyang Ma (马熠阳) 2024MAYI02 China
Zehao Huang (黄泽浩) 2019HUAZ03 China
Zhige Guo (郭致格) 2019GUOZ12 China
Đặng Khoa Nguyên 2024NGUY07 Vietnam
Đỗ Xuân Thái Vietnam
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.