Vietnam Championship 2024


3x3x3 One-Handed Psych Sheet

Sorted by: average, sort by single

# Name WCA ID Representing Average WR Single WR
1 Kangze Wang (王康泽) 2021WANG25 China 11.03 102 9.64 316
2 Đỗ Quang Hưng 2019HUNG16 Vietnam 11.07 108 8.61 134
3 Ryan Peh (白凯明) 2015PEHR01 Singapore 11.38 149 9.43 270
4 Lim Hung (林弘) 2016HUNG08 Malaysia 11.61 178 8.75 155
5 Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 2015LEON02 Hong Kong, China 11.93 219 8.70 147
6 Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 2016CHEU04 Hong Kong, China 12.13 254 7.34 36
7 Qingze Li (李庆泽) 2016LIQI03 China 12.21 265 10.10 435
8 Chengnuo Han (韩承诺) 2021HANC01 China 12.29 280 9.79 346
9 Yu Chou (周禹) 2021CHOU01 Chinese Taipei 12.95 436 11.54 1076
10 Hoàng Hà Thủy Tiên 2018TIEN05 Vietnam 13.07 475 10.28 496
11 Trần Đình Anh 2019ANHT01 Vietnam 13.20 519 11.23 910
12 Tu Pham 2016PHAM06 Vietnam 13.46 593 9.15 217
13 Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2009KONV01 Thailand 13.57 630 6.97 21
14 Đoàn Anh Dũng 2019DUNG04 Vietnam 13.79 702 10.72 653
15 Yang Pin Xiu (楊品修) 2023XIUY01 Hong Kong, China 13.90 735 11.33 962
16 Nguyễn Thành Đạt 2020DATN02 Vietnam 14.06 802 11.69 1162
17 Phạm Đức Phước 2018PHUO05 Vietnam 14.14 829 12.58 1774
18 Jun Qi Feng (冯骏骐) 2015FENG12 China 14.26 885 10.01 409
19 Nguyễn Anh Hào 2022HAON02 Vietnam 14.43 943 12.94 2063
20 Linhao Li (李林豪) 2019LILI02 China 14.67 1041 11.71 1175
21 Tien Tran 2018TRAN09 Vietnam 14.73 1073 10.27 491
22 Phạm Đăng Khoa 2022KHOA09 Vietnam 14.76 1087 12.90 2037
23 Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 2022GIAN02 Vietnam 14.92 1177 12.35 1608
24 Lauren Phung 2016PHUN02 United States 15.00 1224 11.32 957
25 Wilson Alvis (陈智胜) 2011ALVI01 Indonesia 15.05 1257 10.51 568
26 Nguyễn Hoàng Hải 2022HAIN03 Vietnam 15.09 1279 13.12 2209
27 Trần Ngọc Sơn 2018SONT01 Vietnam 15.34 1431 13.12 2209
28 Nguyễn Khoa Điền 2022DIEN01 Vietnam 15.45 1499 13.94 2978
29 Đàm Cao Thanh Tùng 2022TUNG03 Vietnam 15.67 1612 10.52 572
30 Yiheng Wang (王艺衡) 2019WANY36 China 15.72 1640 12.47 1685
31 Đặng Trần Diễn 2020DIEN01 Vietnam 15.74 1651 12.01 1346
32 Nguyễn Anh Khôi 2020KHOI01 Vietnam 15.82 1710 10.80 694
33 Nông Quốc Duy 2022DUYN02 Vietnam 15.83 1713 13.61 2651
34 Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2012WENI01 Malaysia 15.91 1773 12.38 1624
35 Hoàng Quang Khải 2022KHAI01 Vietnam 15.93 1787 15.03 4135
36 Đặng Minh Hà 2022HADA01 Vietnam 16.18 1940 15.53 4690
37 Trương Quốc An 2019ANTR02 Vietnam 16.37 2056 12.72 1900
38 Nguyễn Ngọc Đức 2022DUCN02 Vietnam 16.41 2080 15.27 4396
39 Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 2022VINH03 Vietnam 16.53 2175 13.62 2665
40 Mai Đức Hòa 2020HOAM01 Vietnam 16.74 2349 12.80 1963
41 Xinyu Wang (王欣宇) 2017WANX08 China 17.39 2856 14.70 3753
42 Chi Zhang (张弛) 2016ZHAC01 China 17.40 2868 11.43 1008
43 Le-Duy Vu 2023VULE01 Belgium 17.49 2958 15.79 5012
44 Lê Thành Vinh 2019VINH01 Vietnam 17.55 3013 13.80 2842
45 Nguyễn Đức Minh 2023MINH09 Vietnam 17.75 3171 14.25 3283
46 Shek Ho Hin (石灝軒) 2016HINS02 Hong Kong, China 17.78 3202 14.58 3620
47 Zishuo Zhang (张子硕) 2016ZHAZ07 China 17.82 3243 15.39 4539
48 Weisheng Chen (陈伟胜) 2015CHEN52 China 17.99 3407 15.34 4484
49 Nguyễn An Phong 2018PHON02 Vietnam 18.80 4158 13.85 2886
50 Yi Chen (陈易) 2023CHEY31 China 18.80 4158 17.09 6739
51 Amey Gaba 2016GABA02 India 19.02 4359 16.96 6544
52 Nguyễn Minh Dũng 2019DUNG03 Vietnam 19.09 4428 12.66 1838
53 Chan Tak Chuen (陳德泉) 2007CHUE01 Hong Kong, China 19.34 4683 12.75 1922
54 Nguyễn Đức Dương 2022DUON05 Vietnam 20.00 5392 16.38 5757
55 Lichi Fang (方力驰) 2018FANG03 China 20.13 5550 15.44 4597
56 Nguyễn Thành Thái 2019THAI01 Vietnam 20.26 5690 14.10 3149
57 Đặng Anh Kiên 2018KIEN03 Vietnam 20.38 5809 18.97 9527
58 Lê Đại Vệ 2016VELE04 Vietnam 20.49 5925 17.11 6764
59 Chu Tiến Đạt 2019DATC01 Vietnam 20.49 5925 17.17 6862
60 Yifan Wang (王逸帆) 2017WANY29 China 20.52 5964 16.93 6500
61 Nguyễn Lê Hoàng 2022HOAN02 Vietnam 20.88 6359 16.21 5548
62 Phan Van Khai 2024KHAI01 Vietnam 20.88 6359 17.96 7971
63 Nguyễn Tấn Gia Nguyên 2022NGUY26 Vietnam 20.88 6359 18.80 9242
64 Ngô Ngọc Hiếu 2020HIEU01 Vietnam 21.12 6634 18.70 9081
65 Hoàng Ngọc Thành 2015THAN05 Vietnam 21.30 6825 15.23 4346
66 Phạm Khoa An 2022ANPH01 Vietnam 21.38 6921 20.16 11361
67 Alex Pham 2022PHAM08 Vietnam 21.56 7121 17.52 7356
68 Yizhi Cui (崔益智) 2016CUIY04 China 21.78 7349 18.12 8198
69 Lê Anh 2023ANHL02 Vietnam 22.13 7770 19.31 10084
70 Nguyễn Việt Hưng 2023HUNG12 Vietnam 22.34 8014 19.66 10612
71 Đỗ Quốc An 2018ANDO01 Vietnam 22.36 8047 20.35 11691
72 Yonghao Xu (徐永浩) 2017XUYO01 China 22.72 8511 19.90 10963
73 Nguyễn Tuấn Kiên 2023KIEN04 Vietnam 23.31 9301 21.24 13144
74 Nguyễn Thái Bình Dương 2023DUON03 Vietnam 23.36 9362 17.23 6948
75 Ngô Minh Đức 2019DUCN01 Vietnam 23.68 9762 21.11 12944
76 Trần Huy Hoàng 2024HOAN01 Vietnam 24.75 11143 17.24 6960
77 Nguyễn Lê An Hoàng 2023HOAN03 Vietnam 24.90 11335 21.84 14172
78 Lê Nhật Minh 2018MINH07 Vietnam 24.92 11360 18.94 9467
79 Dương Bá Xuân Anh 2020ANHD02 Vietnam 25.02 11495 22.03 14528
80 Ziheng Feng (冯梓恒) 2023FENG05 China 25.10 11621 19.44 10277
81 Vũ Hoàng Nhật Minh 2024MINH03 Vietnam 25.20 11749 22.95 16017
82 Trần Công Hiếu 2022HIEU04 Vietnam 25.63 12371 22.25 14899
83 Phùng Thế Hưng 2024HUNG01 Vietnam 26.03 12942 21.57 13703
84 Phan Minh Việt 2024VIET01 Vietnam 27.21 14542 24.50 18603
85 Hồ Đức Minh 2022MINH04 Vietnam 28.45 16189 23.57 17026
86 Hieu Thanh Phan 2023PHAN09 Vietnam 28.86 16732 25.81 20685
87 Sandra Devi 2016DEVI02 Indonesia 29.98 18178 25.30 19870
88 Nguyễn Mạnh Hưng 2018HUNG11 Vietnam 30.18 18416 23.98 17700
89 Nguyễn Nam Phong 2024PHON03 Vietnam 30.51 18873 24.20 18088
90 Zhe Wang (汪哲) 2017WANZ25 China 30.71 19090 24.21 18107
91 Nông Quốc Khánh 2022KHAN31 Vietnam 30.82 19232 26.48 21687
92 Đặng Minh Quân 2023QUAN10 Vietnam 31.46 20017 27.54 23339
93 Phạm Quang Minh 2024MINH01 Vietnam 32.39 21262 28.20 24372
94 Nguyễn Quốc Bính 2019BINH02 Vietnam 33.34 22400 29.05 25581
95 Đặng Hoàng Sơn 2023SOND02 Vietnam 33.51 22608 26.24 21345
96 Nguyễn Tấn Dũng 2020DUNG01 Vietnam 33.72 22881 23.19 16393
97 Hoàng Vũ Kiên 2022KIEN01 Vietnam 34.25 23501 29.17 25742
98 Vũ Minh Hiển 2017HIEN03 Vietnam 35.86 25336 24.47 18542
99 Nhâm Nguyễn Hải Đăng 2023DANG01 Vietnam 37.43 27045 30.69 27886
100 Hoàng Gia Huy 2023HUYH01 Vietnam 38.82 28562 25.76 20604
101 Nguyen Hoa Binh 2022BINH01 Vietnam 39.68 29435 37.14 35707
102 Nguyễn Thiên Minh 2022MINH12 Vietnam 40.23 29983 29.21 25803
103 Hoàng Xuân Bách 2018BACH03 Vietnam 41.14 30862 39.47 37866
104 Bùi Tiến Thịnh 2024THIN01 Vietnam 41.18 30890 28.49 24773
105 Nguyễn Hải Dương 2018DUON07 Vietnam 43.18 32573 28.94 25442
Bowen Shi (施博文) 2023SHIB02 China 31.82 29437
Zehao Huang (黄泽浩) 2019HUAZ03 China 37.42 35988
Sikai Wang (王思凯) 2016WANS06 China 51.90 46292
Nguyễn Phong 2022PHON10 Vietnam 1:27.65 55917
Bùi Thúc Minh 2024MINH04 Vietnam
Chu Minh Đạt Vietnam
Haibin Shi (施海滨) 2023SHIH11 China
Haoxuan Zhang (张浩轩) 2024ZHAN41 China
Hoàng Dung Vũ Lâm Vietnam
Hoàng Kim Bảo 2024BAOH01 Vietnam
Lam Gia Huy Vietnam
Lê Hải Đăng 2024DANG05 Vietnam
Lê Trần Nguyên Khoa 2024KHOA01 Vietnam
Lê Tuấn Phong Vietnam
Lý Bảo Lâm 2023LAML04 Vietnam
Mai Xuân Đạt Vietnam
Nguyễn Duy Quang Vietnam
Nguyễn Nguyên Hoàng Vietnam
Nguyễn Phước Bảo Châu 2024CHAU05 Vietnam
Nguyễn Sỹ Nam Vietnam
Nguyễn Thế Anh Quân Vietnam
Nguyễn Tiến Đạt Vietnam
Ngô Anh Tiến Hùng Vietnam
Pham Giang Minh Vietnam
Phan Phuc Long 2024LONG09 Vietnam
Phùng Đức Anh 2022ANHP01 Vietnam
Phạm Khôi Nguyên Vietnam
Phạm Lê Quốc Bảo Vietnam
Phạm Tùng Anh Vietnam
Trần Duy Hiển 2023HIEN01 Vietnam
Trần Hoàng Hải 2024HAIT01 Vietnam
Trần Quang Anh Vietnam
Tăng Đức Bảo Minh 2022MINH16 Vietnam
Vũ Nguyên Linh 2023LINH03 Vietnam
Vũ Văn Thủy 2019THYV01 Vietnam
Yechen Yan (颜叶辰) 2023YANY01 China
Yiyang Ma (马熠阳) 2024MAYI02 China
Zhige Guo (郭致格) 2019GUOZ12 China
Đàm Đình Tuệ Vietnam
Đặng Khoa Nguyên 2024NGUY07 Vietnam
Đặng Việt Hoàng Vietnam
Đỗ Duy Phúc Vietnam
Đỗ Xuân Thái Vietnam
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.