Vietnam Championship 2024


4x4x4 Cube Psych Sheet

Sorted by: average, sort by single

# Name WCA ID Representing Average WR Single WR
1 Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 2015LEON02 Hong Kong, China 22.32 6 20.11 15
2 Đỗ Quang Hưng 2019HUNG16 Vietnam 22.39 7 19.19 8
3 Lim Hung (林弘) 2016HUNG08 Malaysia 25.95 59 23.56 147
4 Amey Gaba 2016GABA02 India 26.25 70 23.55 145
5 Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 2016CHEU04 Hong Kong, China 26.59 90 23.06 106
6 Hoàng Hà Thủy Tiên 2018TIEN05 Vietnam 27.10 107 23.62 153
7 Phạm Đức Phước 2018PHUO05 Vietnam 27.38 121 23.69 156
8 Xuyi Wang (汪绪奕) 2018WANX10 China 27.93 162 22.24 57
9 Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2009KONV01 Thailand 27.97 166 24.10 182
10 Đoàn Anh Dũng 2019DUNG04 Vietnam 29.36 282 24.58 221
11 Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2012WENI01 Malaysia 29.42 288 25.13 290
12 Trần Anh Quân 2018QUAN17 Vietnam 30.94 464 24.22 189
13 Đặng Trần Diễn 2020DIEN01 Vietnam 30.95 468 28.07 796
14 Trương Khánh Tùng 2018TUNG05 Vietnam 31.78 615 27.95 772
15 Kangze Wang (王康泽) 2021WANG25 China 32.00 656 27.94 770
16 Wilson Alvis (陈智胜) 2011ALVI01 Indonesia 32.21 705 27.43 676
17 Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 2022GIAN02 Vietnam 32.78 812 28.50 912
18 Trần Đình Anh 2019ANHT01 Vietnam 33.32 937 29.31 1120
19 Nguyễn Hoàng Hải 2022HAIN03 Vietnam 33.72 1029 28.49 909
20 Shek Ho Hin (石灝軒) 2016HINS02 Hong Kong, China 33.73 1031 28.70 972
21 Yiming Zhuang (庄轶茗) 2021ZHUA01 China 33.75 1037 29.89 1313
22 Nguyễn Thành Đạt 2020DATN02 Vietnam 34.07 1111 28.57 938
23 Yiheng Wang (王艺衡) 2019WANY36 China 34.77 1290 28.68 968
24 Nguyễn An Phong 2018PHON02 Vietnam 35.01 1364 29.64 1249
25 Chengnuo Han (韩承诺) 2021HANC01 China 35.42 1486 30.05 1369
26 Jun Qi Feng (冯骏骐) 2015FENG12 China 35.79 1599 30.66 1562
27 Nông Quốc Duy 2022DUYN02 Vietnam 35.81 1607 32.82 2368
28 Lê Anh 2023ANHL02 Vietnam 36.32 1753 30.12 1393
29 Qingze Li (李庆泽) 2016LIQI03 China 36.44 1796 34.30 3105
30 Phạm Đăng Khoa 2022KHOA09 Vietnam 36.81 1928 34.15 3036
31 Haoxuan Zhu (朱皓轩) 2019ZHUH05 China 37.09 2026 35.27 3623
32 Nguyễn Ngọc Huyền Anh 2019ANHN03 Vietnam 37.11 2039 34.02 2972
33 Lê Đại Vệ 2016VELE04 Vietnam 37.37 2139 33.74 2815
34 Nguyễn Thành Thái 2019THAI01 Vietnam 37.40 2146 29.63 1244
35 Nguyễn Ngọc Đức 2022DUCN02 Vietnam 38.01 2369 31.91 1998
36 Bùi Hải Long 2020LONG01 Vietnam 38.12 2400 33.65 2764
37 Yu Chou (周禹) 2021CHOU01 Chinese Taipei 38.66 2632 34.34 3128
38 Chi Zhang (张弛) 2016ZHAC01 China 38.68 2645 33.38 2638
39 Zishuo Zhang (张子硕) 2016ZHAZ07 China 38.75 2677 33.90 2908
40 Le-Duy Vu 2023VULE01 Belgium 38.90 2738 36.24 4178
41 Weisheng Chen (陈伟胜) 2015CHEN52 China 39.08 2811 32.52 2240
42 Nguyễn Thiên Minh 2022MINH12 Vietnam 39.15 2841 36.33 4241
43 Trần Ngọc Sơn 2018SONT01 Vietnam 39.30 2912 31.91 1998
44 Lê Thành Vinh 2019VINH01 Vietnam 39.56 3024 31.41 1822
45 Nguyễn Anh Khôi 2020KHOI01 Vietnam 40.13 3283 30.81 1612
46 Yi Chen (陈易) 2023CHEY31 China 40.82 3616 37.02 4651
47 Ngô Quốc Đạt 2022DATN01 Vietnam 41.07 3751 33.08 2493
48 Nguyễn Minh Dũng 2019DUNG03 Vietnam 41.10 3767 33.60 2747
49 Tu Pham 2016PHAM06 Vietnam 41.23 3822 35.04 3506
50 Lauren Phung 2016PHUN02 United States 41.45 3939 37.99 5314
51 Yang Pin Xiu (楊品修) 2023XIUY01 Hong Kong, China 41.49 3956 36.67 4441
52 Ryan Peh (白凯明) 2015PEHR01 Singapore 41.67 4055 36.09 4097
53 Mai Đức Hòa 2020HOAM01 Vietnam 41.80 4122 38.58 5705
54 Phạm Anh Quân 2020QUAN01 Vietnam 41.83 4142 34.51 3211
55 Đỗ Văn Bằng 2019BANG04 Vietnam 42.92 4753 39.43 6343
56 Yonghao Xu (徐永浩) 2017XUYO01 China 43.02 4819 38.28 5509
57 Alex Pham 2022PHAM08 Vietnam 43.55 5126 37.32 4862
58 Đàm Cao Thanh Tùng 2022TUNG03 Vietnam 43.98 5396 42.05 8382
59 Nguyễn Hà My 2020MYNG01 Vietnam 44.15 5510 37.42 4927
60 Ngô Ngọc Long 2020LONG03 Vietnam 44.28 5601 40.83 7356
61 Sandra Devi 2016DEVI02 Indonesia 44.55 5764 38.65 5745
62 Chan Tak Chuen (陳德泉) 2007CHUE01 Hong Kong, China 44.56 5773 39.10 6105
63 Hoàng Quang Khải 2022KHAI01 Vietnam 44.66 5843 40.38 7023
64 Hoàng Vũ Kiên 2022KIEN01 Vietnam 45.22 6206 36.04 4066
65 Yifan Wang (王逸帆) 2017WANY29 China 45.55 6418 38.10 5393
66 Bowen Shi (施博文) 2023SHIB02 China 46.36 6996 42.48 8709
67 Yechen Yan (颜叶辰) 2023YANY01 China 46.62 7175 39.91 6693
68 Muhammad Hasnain Azhar 2024AZHA01 Pakistan 47.50 7731 43.96 9931
69 Tăng Đức Bảo Minh 2022MINH16 Vietnam 47.53 7750 42.29 8571
70 Lichi Fang (方力驰) 2018FANG03 China 47.69 7864 41.99 8333
71 Xiaoyi Lin (林小懿) 2023LINX01 China 48.02 8142 43.17 9322
72 Nguyễn Việt Hưng 2023HUNG12 Vietnam 49.63 9311 46.24 11888
73 Yiyang Ma (马熠阳) 2024MAYI02 China 49.91 9510 46.77 12338
74 Hoàng Ngọc Thành 2015THAN05 Vietnam 50.53 9966 48.03 13493
75 Trương Quốc An 2019ANTR02 Vietnam 50.81 10172 44.15 10091
76 Dương Bá Xuân Anh 2020ANHD02 Vietnam 51.11 10399 47.13 12662
77 Nguyễn Khoa Điền 2022DIEN01 Vietnam 51.16 10438 45.54 11294
78 Đặng Hoàng Sơn 2023SOND02 Vietnam 51.55 10726 46.35 11996
79 Nguyễn Quang Minh 2022MINH11 Vietnam 51.83 10946 45.60 11367
80 Linhao Li (李林豪) 2019LILI02 China 52.72 11655 44.45 10358
81 Đặng Anh Kiên 2018KIEN03 Vietnam 52.96 11855 45.68 11442
82 Nguyễn Lê An Hoàng 2023HOAN03 Vietnam 53.86 12564 48.26 13678
83 Nguyễn Đức Dương 2022DUON05 Vietnam 54.25 12868 48.39 13796
84 Zehao Huang (黄泽浩) 2019HUAZ03 China 54.70 13198 46.06 11739
85 Đặng Minh Hà 2022HADA01 Vietnam 54.85 13307 45.42 11199
86 Zhe Wang (汪哲) 2017WANZ25 China 56.06 14302 50.12 15341
87 Nguyễn Phúc Đạt 2024DATN01 Vietnam 56.20 14410 48.14 13585
88 Lê Trần Nguyên Khoa 2024KHOA01 Vietnam 57.65 15550 49.18 14504
89 Ngô Minh Đức 2019DUCN01 Vietnam 1:00.44 17591 51.00 16062
90 Phạm Anh Khôi 2020KHOI02 Vietnam 1:00.70 17787 52.55 17412
91 Nguyễn Mạnh Hưng 2018HUNG11 Vietnam 1:02.40 18974 58.37 22123
92 Đào Sơn Tùng 2024TUNG01 Vietnam 1:02.77 19248 56.12 20313
93 Yizhi Cui (崔益智) 2016CUIY04 China 1:02.83 19288 53.39 18121
94 Đỗ Quốc An 2018ANDO01 Vietnam 1:02.91 19346 59.06 22663
95 Nguyễn Hải Dương 2018DUON07 Vietnam 1:02.96 19376 54.24 18827
96 Trần Huy Hoàng 2024HOAN01 Vietnam 1:04.02 20077 53.30 18043
97 Phạm Quang Minh 2024MINH01 Vietnam 1:04.73 20560 51.73 16704
98 Nhâm Nguyễn Hải Đăng 2023DANG01 Vietnam 1:04.91 20692 52.88 17704
99 Nông Quốc Khánh 2022KHAN31 Vietnam 1:07.39 22325 59.68 23120
100 Bùi Khải Tú 2022TUBU01 Vietnam 1:10.37 24143 1:08.01 29178
101 Bùi Tiến Thịnh 2024THIN01 Vietnam 1:10.81 24391 1:00.89 24032
102 Phan Minh Việt 2024VIET01 Vietnam 1:11.94 25002 1:07.43 28816
103 Nguyễn Nam Phong 2024PHON03 Vietnam 1:14.09 26277 1:04.76 26838
104 Hồ Đức Minh 2022MINH04 Vietnam 1:14.15 26307 1:06.64 28311
105 Nguyễn Tấn Gia Nguyên 2022NGUY26 Vietnam 1:14.83 26653 1:00.56 23776
106 Trần Công Hiếu 2022HIEU04 Vietnam 1:16.01 27316 1:10.39 30828
107 Hoàng Gia Huy 2023HUYH01 Vietnam 1:17.35 28030 1:09.29 30060
108 Nguyen Hoa Binh 2022BINH01 Vietnam 1:24.34 31359 1:14.78 33736
109 Lê Thái Dương 2023DUON08 Vietnam 1:28.38 32931 1:21.63 37896
110 Lý Bảo Lâm 2023LAML04 Vietnam 1:29.83 33464 1:19.05 36360
111 Trần Hoàng Hải 2024HAIT01 Vietnam 1:32.15 34230 1:26.95 40721
112 Nguyễn Tấn Dũng 2020DUNG01 Vietnam 1:33.14 34535 1:16.64 34930
Yitian Xu (许益湉) 2023XUYI02 China 57.71 21614
Sikai Wang (王思凯) 2016WANS06 China 1:31.96 43244
Vũ Đức Minh 2024MINH02 Vietnam 1:44.82 49193
Hanze Zhang (张翰泽) 2024ZHAN56 China 1:56.29 53422
Bùi Thúc Minh 2024MINH04 Vietnam
Haoxuan Zhang (张浩轩) 2024ZHAN41 China
Hoàng Mạnh Cường 2022CUON01 Vietnam
Lam Gia Huy Vietnam
Mai Đức Nghĩa 2022NGHI01 Vietnam
Min Wu (吴民) 2009WUMI01 China
Nguyễn Đức Gia Hưng Vietnam
Nguyễn Công Gia Hưng 2023HUNG01 Vietnam
Nguyễn Duy Quang Vietnam
Nguyễn Minh Châu Vietnam
Nguyễn Phước Bảo Châu 2024CHAU05 Vietnam
Nguyễn Tiến Đạt Vietnam
Nguyễn Việt Long 2023LONG08 Vietnam
Ngô Anh Tiến Hùng Vietnam
Pham Giang Minh Vietnam
Phan Van Khai 2024KHAI01 Vietnam
Phùng Đức Anh 2022ANHP01 Vietnam
Phạm An Tôn Bách Vietnam
Phạm Khôi Nguyên Vietnam
Tien Tran 2018TRAN09 Vietnam
Trần Huy Anh Vietnam
Tăng Kỳ Anh Vietnam
Vũ Nguyên Linh 2023LINH03 Vietnam
Vũ Thế Bảo Vietnam
Wenbo Kuang (邝文博) 2021KUAN01 China
William Vu 2024VUWI01 Sweden
Xinyu Wang (王欣宇) 2017WANX08 China
Xuanzheng Lin (林轩正) 2023LINX02 China
Zhige Guo (郭致格) 2019GUOZ12 China
Ziheng Feng (冯梓恒) 2023FENG05 China
Đặng Khoa Nguyên 2024NGUY07 Vietnam
Đỗ Duy Phúc Vietnam
Đỗ Xuân Thái Vietnam
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.