Vietnam Championship 2024


Square-1 Psych Sheet

Sorted by: average, sort by single

# Name WCA ID Representing Average WR Single WR
1 Phạm Anh Quân 2020QUAN01 Vietnam 8.52 130 6.60 177
2 Lim Hung (林弘) 2016HUNG08 Malaysia 9.09 183 5.43 55
3 Nguyễn Thái Bình Dương 2023DUON03 Vietnam 9.59 249 7.64 397
4 Ivan Li Ka Leong (李嘉亮) 2015LEON02 Hong Kong, China 10.69 416 8.05 491
5 Đỗ Quang Hưng 2019HUNG16 Vietnam 11.33 547 8.27 551
6 Jun Qi Feng (冯骏骐) 2015FENG12 China 11.81 623 8.57 629
7 Andy Mok Man Cheuk (莫文卓) 2016CHEU04 Hong Kong, China 11.86 636 9.06 772
8 Mai Đức Hòa 2020HOAM01 Vietnam 12.35 719 7.17 294
9 Nông Quốc Khánh 2022KHAN31 Vietnam 12.49 758 10.44 1206
10 Nguyễn Anh Hào 2022HAON02 Vietnam 13.46 993 10.97 1376
11 Ryan Peh (白凯明) 2015PEHR01 Singapore 13.46 993 11.88 1708
12 Shek Ho Hin (石灝軒) 2016HINS02 Hong Kong, China 13.87 1084 9.06 772
13 Bùi Hải Long 2020LONG01 Vietnam 15.43 1457 12.97 2106
14 Trần Ngọc Sơn 2018SONT01 Vietnam 15.99 1605 12.28 1845
15 Sandra Devi 2016DEVI02 Indonesia 16.66 1810 12.25 1834
16 Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2012WENI01 Malaysia 17.40 2018 10.61 1260
17 Chan Tak Chuen (陳德泉) 2007CHUE01 Hong Kong, China 18.81 2409 13.73 2414
18 Zishuo Zhang (张子硕) 2016ZHAZ07 China 19.39 2590 15.80 3290
19 Yonghao Xu (徐永浩) 2017XUYO01 China 19.94 2799 16.72 3696
20 Lauren Phung 2016PHUN02 United States 20.95 3106 12.47 1910
21 Đặng Trần Diễn 2020DIEN01 Vietnam 20.96 3110 16.00 3378
22 Yifan Wang (王逸帆) 2017WANY29 China 22.58 3647 19.76 5070
23 Yu Chou (周禹) 2021CHOU01 Chinese Taipei 24.03 4110 21.61 5858
24 Qingze Li (李庆泽) 2016LIQI03 China 24.31 4187 18.13 4337
25 Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2009KONV01 Thailand 24.36 4203 16.26 3489
26 Lichi Fang (方力驰) 2018FANG03 China 31.06 6433 22.18 6115
27 Xinyu Wang (王欣宇) 2017WANX08 China 31.58 6600 19.30 4831
28 Đặng Hoàng Sơn 2023SOND02 Vietnam 32.83 6975 20.59 5402
29 Wilson Alvis (陈智胜) 2011ALVI01 Indonesia 33.59 7229 24.68 7216
30 Đỗ Quốc An 2018ANDO01 Vietnam 38.05 8665 30.80 9661
31 Hoàng Gia Huy 2023HUYH01 Vietnam 43.74 10212 33.20 10599
Bùi Tiến Thịnh 2024THIN01 Vietnam 1:06.59 17177
Nông Quốc Duy 2022DUYN02 Vietnam 1:57.12 19416
Chengnuo Han (韩承诺) 2021HANC01 China
Chi Zhang (张弛) 2016ZHAC01 China
Hoàng Kim Bảo 2024BAOH01 Vietnam
Hồ Đức Minh 2022MINH04 Vietnam
Linhao Li (李林豪) 2019LILI02 China
Mai Xuân Đạt Vietnam
Nguyễn Duy Quang Vietnam
Nguyễn Minh Châu Vietnam
Nguyễn Thành Đạt 2020DATN02 Vietnam
Nguyễn Tiến Đạt Vietnam
Ngô Quốc Đạt 2022DATN01 Vietnam
Nhâm Nguyễn Hải Đăng 2023DANG01 Vietnam
Trần Duy Hiển 2023HIEN01 Vietnam
Vũ Hoàng Nhật Minh 2024MINH03 Vietnam
Vũ Minh Hiển 2017HIEN03 Vietnam
Yi Chen (陈易) 2023CHEY31 China
Yiyang Ma (马熠阳) 2024MAYI02 China
Đặng Khoa Nguyên 2024NGUY07 Vietnam
Cookies help us deliver our services. By using our services, you agree to our use of cookies.